fiscal: Thuộc về tài chính; ngân sách
Fiscal là tính từ liên quan đến ngân sách nhà nước hoặc vấn đề tài chính.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
fiscal policies/reforms chính sách / cải cách tài khóa |
chính sách / cải cách tài khóa | Lưu sổ câu |
| 2 |
the country’s fiscal system hệ thống tài chính của đất nước |
hệ thống tài chính của đất nước | Lưu sổ câu |