Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fiscal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fiscal trong tiếng Anh

fiscal /ˈfɪskəl/
- adverb : ngân sách

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fiscal: Thuộc về tài chính; ngân sách

Fiscal là tính từ liên quan đến ngân sách nhà nước hoặc vấn đề tài chính.

  • The government announced fiscal policies. (Chính phủ công bố các chính sách tài chính.)
  • This is the fiscal report for last year. (Đây là báo cáo tài chính của năm ngoái.)
  • The fiscal year ends in March. (Năm tài chính kết thúc vào tháng Ba.)

Bảng biến thể từ "fiscal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fiscal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fiscal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

fiscal policies/reforms

chính sách / cải cách tài khóa

Lưu sổ câu

2

the country’s fiscal system

hệ thống tài chính của đất nước

Lưu sổ câu