firmly: Kiên quyết, vững chắc
Firmly là trạng từ chỉ sự kiên định, chắc chắn hoặc vững vàng trong hành động hoặc quan điểm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
firmly
|
Phiên âm: /ˈfɜːrmli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chắc chắn, dứt khoát | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách hành động mạnh mẽ, ổn định hoặc kiên định |
She firmly believes in her decision. |
Cô ấy tin tưởng vững chắc vào quyết định của mình. |
| 2 |
Từ:
firm
|
Phiên âm: /fɜːrm/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chắc chắn, bền vững | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc niềm tin kiên định |
They stood on firm ground. |
Họ đứng trên nền đất vững chắc. |
| 3 |
Từ:
firmness
|
Phiên âm: /ˈfɜːmnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kiên định, độ chắc chắn | Ngữ cảnh: Dùng để nói về đặc điểm không dễ bị thay đổi |
The firmness of his voice showed authority. |
Giọng nói chắc chắn của anh ấy thể hiện sự uy nghiêm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Grasp the thistle firmly. Nắm chặt cây kế. |
Nắm chặt cây kế. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Wrap the bandage firmly around the injured limb. Quấn băng chắc chắn quanh chi bị thương. |
Quấn băng chắc chắn quanh chi bị thương. | Lưu sổ câu |
| 3 |
He firmly believes liberty is inseparable from social justice. Ông tin chắc rằng tự do không thể tách rời với công bằng xã hội. |
Ông tin chắc rằng tự do không thể tách rời với công bằng xã hội. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A wooden stake was driven firmly into the ground. Một chiếc cọc gỗ được đóng chặt vào đất. |
Một chiếc cọc gỗ được đóng chặt vào đất. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The roots grew down firmly in the soil. Rễ mọc bám chắc trong đất. |
Rễ mọc bám chắc trong đất. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I grasped his arm firmly and led him away. Tôi nắm chặt cánh tay anh ta và dẫn anh ta đi. |
Tôi nắm chặt cánh tay anh ta và dẫn anh ta đi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The proposal was firmly rejected. Đề xuất bị từ chối kiên quyết. |
Đề xuất bị từ chối kiên quyết. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He firmly believed that he was right. Anh ấy tin chắc rằng mình đã đúng. |
Anh ấy tin chắc rằng mình đã đúng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Massage the area gently but firmly. Xoa bóp khu vực này nhẹ nhàng nhưng chắc chắn. |
Xoa bóp khu vực này nhẹ nhàng nhưng chắc chắn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She wedged a chair firmly under the door handle. Cô ấy cố định một chiếc ghế chắc chắn dưới tay nắm cửa. |
Cô ấy cố định một chiếc ghế chắc chắn dưới tay nắm cửa. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She firmly rejected the suggestion that she had lied to Parliament. Cô kiên quyết bác bỏ đề nghị rằng cô đã nói dối trước Nghị viện. |
Cô kiên quyết bác bỏ đề nghị rằng cô đã nói dối trước Nghị viện. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Television seems to be firmly entrenched as the number one medium for national advertising. Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo số một quốc gia. |
Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo số một quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Tighten the screws firmly. Vặn chặt các vít. |
Vặn chặt các vít. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We earthed up the roots firmly when we planted the trees. Chúng ta cắm rễ chắc chắn khi trồng cây. |
Chúng ta cắm rễ chắc chắn khi trồng cây. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He firmly believes that she is innocent of the crime. Anh ta tin chắc rằng cô ấy vô tội. |
Anh ta tin chắc rằng cô ấy vô tội. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The radiologist firmly positioned Phoebe in front of a ferocious-looking machine. Bác sĩ X quang định vị chắc chắn Phoebe trước một cỗ máy trông hung dữ. |
Bác sĩ X quang định vị chắc chắn Phoebe trước một cỗ máy trông hung dữ. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I firmly believe my son has been entrapped by this cult. Tôi tin chắc rằng con trai tôi đã bị giáo phái này lôi kéo. |
Tôi tin chắc rằng con trai tôi đã bị giáo phái này lôi kéo. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Carefully tighten the clamp until it firmly supports the pipette in a vertical position. Cẩn thận siết chặt kẹp cho đến khi nó đỡ chặt pipet ở vị trí thẳng đứng. |
Cẩn thận siết chặt kẹp cho đến khi nó đỡ chặt pipet ở vị trí thẳng đứng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He pressed the lid firmly shut. Anh đóng chặt nắp. |
Anh đóng chặt nắp. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Make sure all the wires remain firmly attached. Đảm bảo tất cả các dây vẫn được gắn chặt. |
Đảm bảo tất cả các dây vẫn được gắn chặt. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The business was soon firmly established in the town. Doanh nghiệp sớm được thành lập vững chắc trong thị trấn. |
Doanh nghiệp sớm được thành lập vững chắc trong thị trấn. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Pack the soil down firmly. Đóng chặt đất xuống. |
Đóng chặt đất xuống. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The tiles were stuck firmly to the wall. Gạch đã được dán chặt vào tường. |
Gạch đã được dán chặt vào tường. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Pack the dirt firmly round the plants. Gói chặt đất quanh cây. |
Gói chặt đất quanh cây. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Press down firmly on the lever. Nhấn mạnh vào cần gạt. |
Nhấn mạnh vào cần gạt. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Apply pressure to the nose by pinching the nostrils firmly together. Tạo áp lực lên mũi bằng cách chụm hai lỗ mũi lại với nhau. |
Tạo áp lực lên mũi bằng cách chụm hai lỗ mũi lại với nhau. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Using the heel of your hand, press the dough firmly into shape. Dùng gót bàn tay ấn mạnh miếng bột thành hình. |
Dùng gót bàn tay ấn mạnh miếng bột thành hình. | Lưu sổ câu |
| 28 |
‘I can manage,’ she said firmly. "Tôi có thể xoay sở", cô ấy nói một cách chắc chắn. |
"Tôi có thể xoay sở", cô ấy nói một cách chắc chắn. | Lưu sổ câu |
| 29 |
It is now firmly established as one of the leading brands in the country. Hiện nay nó đã được khẳng định là một trong những thương hiệu hàng đầu trong nước. |
Hiện nay nó đã được khẳng định là một trong những thương hiệu hàng đầu trong nước. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Keep your eyes firmly fixed on the road ahead. Giữ đôi mắt của bạn luôn cố định trên con đường phía trước. |
Giữ đôi mắt của bạn luôn cố định trên con đường phía trước. | Lưu sổ câu |
| 31 |
He held her firmly but gently. Anh giữ cô một cách chắc chắn nhưng nhẹ nhàng. |
Anh giữ cô một cách chắc chắn nhưng nhẹ nhàng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Make sure the cover is firmly fixed in place. Đảm bảo rằng nắp được cố định chắc chắn vào vị trí. |
Đảm bảo rằng nắp được cố định chắc chắn vào vị trí. | Lưu sổ câu |