Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

firmly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ firmly trong tiếng Anh

firmly /ˈfɜːmli/
- (adv) : vững chắc, kiên quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

firmly: Kiên quyết, vững chắc

Firmly là trạng từ chỉ sự kiên định, chắc chắn hoặc vững vàng trong hành động hoặc quan điểm.

  • She held the pen firmly to avoid making a mistake. (Cô ấy cầm bút vững vàng để tránh mắc lỗi.)
  • He firmly believes that hard work leads to success. (Anh ấy tin chắc rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.)
  • The door was firmly locked to prevent anyone from entering. (Cửa đã được khóa chặt để ngăn không cho ai vào.)

Bảng biến thể từ "firmly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: firmly
Phiên âm: /ˈfɜːrmli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách chắc chắn, dứt khoát Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách hành động mạnh mẽ, ổn định hoặc kiên định She firmly believes in her decision.
Cô ấy tin tưởng vững chắc vào quyết định của mình.
2 Từ: firm
Phiên âm: /fɜːrm/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chắc chắn, bền vững Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc niềm tin kiên định They stood on firm ground.
Họ đứng trên nền đất vững chắc.
3 Từ: firmness
Phiên âm: /ˈfɜːmnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự kiên định, độ chắc chắn Ngữ cảnh: Dùng để nói về đặc điểm không dễ bị thay đổi The firmness of his voice showed authority.
Giọng nói chắc chắn của anh ấy thể hiện sự uy nghiêm.

Từ đồng nghĩa "firmly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "firmly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Grasp the thistle firmly.

Nắm chặt cây kế.

Lưu sổ câu

2

Wrap the bandage firmly around the injured limb.

Quấn băng chắc chắn quanh chi bị thương.

Lưu sổ câu

3

He firmly believes liberty is inseparable from social justice.

Ông tin chắc rằng tự do không thể tách rời với công bằng xã hội.

Lưu sổ câu

4

A wooden stake was driven firmly into the ground.

Một chiếc cọc gỗ được đóng chặt vào đất.

Lưu sổ câu

5

The roots grew down firmly in the soil.

Rễ mọc bám chắc trong đất.

Lưu sổ câu

6

I grasped his arm firmly and led him away.

Tôi nắm chặt cánh tay anh ta và dẫn anh ta đi.

Lưu sổ câu

7

The proposal was firmly rejected.

Đề xuất bị từ chối kiên quyết.

Lưu sổ câu

8

He firmly believed that he was right.

Anh ấy tin chắc rằng mình đã đúng.

Lưu sổ câu

9

Massage the area gently but firmly.

Xoa bóp khu vực này nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.

Lưu sổ câu

10

She wedged a chair firmly under the door handle.

Cô ấy cố định một chiếc ghế chắc chắn dưới tay nắm cửa.

Lưu sổ câu

11

She firmly rejected the suggestion that she had lied to Parliament.

Cô kiên quyết bác bỏ đề nghị rằng cô đã nói dối trước Nghị viện.

Lưu sổ câu

12

Television seems to be firmly entrenched as the number one medium for national advertising.

Truyền hình dường như đã vững vàng trở thành phương tiện quảng cáo số một quốc gia.

Lưu sổ câu

13

Tighten the screws firmly.

Vặn chặt các vít.

Lưu sổ câu

14

We earthed up the roots firmly when we planted the trees.

Chúng ta cắm rễ chắc chắn khi trồng cây.

Lưu sổ câu

15

He firmly believes that she is innocent of the crime.

Anh ta tin chắc rằng cô ấy vô tội.

Lưu sổ câu

16

The radiologist firmly positioned Phoebe in front of a ferocious-looking machine.

Bác sĩ X quang định vị chắc chắn Phoebe trước một cỗ máy trông hung dữ.

Lưu sổ câu

17

I firmly believe my son has been entrapped by this cult.

Tôi tin chắc rằng con trai tôi đã bị giáo phái này lôi kéo.

Lưu sổ câu

18

Carefully tighten the clamp until it firmly supports the pipette in a vertical position.

Cẩn thận siết chặt kẹp cho đến khi nó đỡ chặt pipet ở vị trí thẳng đứng.

Lưu sổ câu

19

He pressed the lid firmly shut.

Anh đóng chặt nắp.

Lưu sổ câu

20

Make sure all the wires remain firmly attached.

Đảm bảo tất cả các dây vẫn được gắn chặt.

Lưu sổ câu

21

The business was soon firmly established in the town.

Doanh nghiệp sớm được thành lập vững chắc trong thị trấn.

Lưu sổ câu

22

Pack the soil down firmly.

Đóng chặt đất xuống.

Lưu sổ câu

23

The tiles were stuck firmly to the wall.

Gạch đã được dán chặt vào tường.

Lưu sổ câu

24

Pack the dirt firmly round the plants.

Gói chặt đất quanh cây.

Lưu sổ câu

25

Press down firmly on the lever.

Nhấn mạnh vào cần gạt.

Lưu sổ câu

26

Apply pressure to the nose by pinching the nostrils firmly together.

Tạo áp lực lên mũi bằng cách chụm hai lỗ mũi lại với nhau.

Lưu sổ câu

27

Using the heel of your hand, press the dough firmly into shape.

Dùng gót bàn tay ấn mạnh miếng bột thành hình.

Lưu sổ câu

28

‘I can manage,’ she said firmly.

"Tôi có thể xoay sở", cô ấy nói một cách chắc chắn.

Lưu sổ câu

29

It is now firmly established as one of the leading brands in the country.

Hiện nay nó đã được khẳng định là một trong những thương hiệu hàng đầu trong nước.

Lưu sổ câu

30

Keep your eyes firmly fixed on the road ahead.

Giữ đôi mắt của bạn luôn cố định trên con đường phía trước.

Lưu sổ câu

31

He held her firmly but gently.

Anh giữ cô một cách chắc chắn nhưng nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

32

Make sure the cover is firmly fixed in place.

Đảm bảo rằng nắp được cố định chắc chắn vào vị trí.

Lưu sổ câu