Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

filter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ filter trong tiếng Anh

filter /ˈfɪltə/
- adverb : lọc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

filter: Bộ lọc; lọc

Filter là danh từ chỉ dụng cụ hoặc thiết bị loại bỏ tạp chất; là động từ nghĩa là lọc bỏ những phần không mong muốn.

  • The water filter needs to be replaced. (Bộ lọc nước cần được thay.)
  • Use this app to filter unwanted emails. (Dùng ứng dụng này để lọc email không mong muốn.)
  • The sunlight was filtered through the curtains. (Ánh nắng xuyên qua rèm một cách dịu nhẹ.)

Bảng biến thể từ "filter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "filter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "filter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an air/oil filter

bộ lọc không khí / dầu

Lưu sổ câu

2

a coffee/water filter

một bộ lọc cà phê / nước

Lưu sổ câu

3

filter paper for the coffee machine

giấy lọc cho máy pha cà phê

Lưu sổ câu

4

He smokes cigarettes without filters.

Anh ta hút thuốc lá không có đầu lọc.

Lưu sổ câu

5

The camera has an anti-glare filter.

Máy ảnh có bộ lọc chống chói.

Lưu sổ câu

6

Spam filters block out almost all threats.

Bộ lọc thư rác chặn hầu hết các mối đe dọa.

Lưu sổ câu

7

a filter lane

một làn lọc

Lưu sổ câu