fifth: Thứ năm; một phần năm
Fifth là tính từ chỉ thứ tự số 5 hoặc danh từ chỉ một phần năm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
five
|
Phiên âm: /faɪv/ | Loại từ: Số từ | Nghĩa: Số năm | Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng |
She has five pencils. |
Cô ấy có năm cây bút chì. |
| 2 |
Từ:
fifth
|
Phiên âm: /fɪfθ/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Thứ năm | Ngữ cảnh: Vị trí thứ năm trong thứ tự |
He finished in fifth place. |
Cậu ấy về đích ở vị trí thứ năm. |
| 3 |
Từ:
fives
|
Phiên âm: /faɪvz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Bộ năm, nhóm năm | Ngữ cảnh: Nhóm gồm 5 người/vật |
They worked in groups of fives. |
Họ làm việc theo nhóm năm người. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Today is the fifth (of May). Hôm nay là ngày thứ năm (của tháng Năm). |
Hôm nay là ngày thứ năm (của tháng Năm). | Lưu sổ câu |
| 2 |
the fifth century BC thế kỷ thứ năm trước Công nguyên |
thế kỷ thứ năm trước Công nguyên | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's her fifth birthday. Đó là sinh nhật lần thứ năm của cô ấy. |
Đó là sinh nhật lần thứ năm của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
My office is on the fifth floor. Văn phòng của tôi ở tầng năm. |
Văn phòng của tôi ở tầng năm. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's the fifth time that I've been to America. Đây là lần thứ năm tôi đến Mỹ. |
Đây là lần thứ năm tôi đến Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her mother had just given birth to another child, her fifth. Mẹ cô vừa sinh thêm một đứa con thứ năm. |
Mẹ cô vừa sinh thêm một đứa con thứ năm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the world’s fifth-largest oil exporter nhà xuất khẩu dầu lớn thứ năm thế giới |
nhà xuất khẩu dầu lớn thứ năm thế giới | Lưu sổ câu |
| 8 |
He finished fifth in the race. Anh về thứ năm trong cuộc đua. |
Anh về thứ năm trong cuộc đua. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It's her fifth birthday. Đó là sinh nhật lần thứ năm của cô ấy. |
Đó là sinh nhật lần thứ năm của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It's the fifth time that I've been to America. Đây là lần thứ năm tôi đến Mỹ. |
Đây là lần thứ năm tôi đến Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Edward V (= Edward the Fifth) Edward V (= Edward thứ năm) |
Edward V (= Edward thứ năm) | Lưu sổ câu |