Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fifteen là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fifteen trong tiếng Anh

fifteen /ˈfɪfˈtiːn/
- adverb : mười lăm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fifteen: Mười lăm

Fifteen là số 15, dùng như tính từ hoặc danh từ.

  • The class has fifteen students. (Lớp có 15 học sinh.)
  • She will turn fifteen next month. (Cô ấy sẽ tròn 15 tuổi vào tháng tới.)
  • They ordered fifteen pizzas. (Họ đặt 15 cái bánh pizza.)

Bảng biến thể từ "fifteen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fifteen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fifteen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He's in the first fifteen.

Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu.

Lưu sổ câu

2

He's in the first fifteen.

Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu.

Lưu sổ câu