fifteen: Mười lăm
Fifteen là số 15, dùng như tính từ hoặc danh từ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He's in the first fifteen. Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu. |
Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He's in the first fifteen. Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu. |
Anh ấy mới mười lăm tuổi đầu. | Lưu sổ câu |