Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ferry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ferry trong tiếng Anh

ferry /ˈfɛri/
- adjective : phà

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ferry: Phà, chở bằng phà

Ferry là danh từ chỉ loại tàu chở người và phương tiện qua sông, biển; cũng là động từ chỉ việc vận chuyển bằng phà.

  • We took the ferry across the river. (Chúng tôi đi phà qua sông.)
  • The ferry departs every hour. (Phà khởi hành mỗi giờ.)
  • They ferried goods to the island. (Họ chở hàng hóa ra đảo bằng phà.)

Bảng biến thể từ "ferry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ferry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ferry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!