feature: Tính năng, đặc điểm
Feature là một đặc điểm hoặc tính năng nổi bật của một sản phẩm, dịch vụ hoặc người nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
feature
|
Phiên âm: /ˈfiːtʃər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đặc điểm, tính năng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ đặc trưng hoặc yếu tố nổi bật của vật hoặc người |
The new phone has many useful features. |
Chiếc điện thoại mới có nhiều tính năng hữu ích. |
| 2 |
Từ:
feature
|
Phiên âm: /ˈfiːtʃər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nổi bật, có sự góp mặt | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được đưa vào hoặc nhấn mạnh |
The movie features several famous actors. |
Bộ phim có sự góp mặt của nhiều diễn viên nổi tiếng. |
| 3 |
Từ:
featured
|
Phiên âm: /ˈfiːtʃərd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được giới thiệu, nổi bật | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật được xuất hiện đặc biệt |
She was the featured guest on the show. |
Cô ấy là khách mời đặc biệt trong chương trình. |
| 4 |
Từ:
featuring
|
Phiên âm: /ˈfiːtʃərɪŋ/ | Loại từ: Giới từ / Cụm | Nghĩa: Với sự góp mặt của | Ngữ cảnh: Dùng trong tiêu đề hoặc mô tả sự kiện nghệ thuật |
The concert featuring local artists starts at 7 p.m. |
Buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương bắt đầu lúc 7 giờ tối. |
| 5 |
Từ:
featureless
|
Phiên âm: /ˈfiːtʃərləs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không có đặc điểm nổi bật, đơn điệu | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả nơi hoặc vật thiếu điểm nhấn |
The desert was flat and featureless. |
Sa mạc bằng phẳng và không có điểm gì nổi bật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Her eyes were her best feature. Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Her eyes are her best feature. Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 3 |
This is a key feature of our society. Đây là một đặc điểm chính của xã hội chúng ta. |
Đây là một đặc điểm chính của xã hội chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Teamwork is a key feature of the training programme. Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo. |
Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The island's chief feature was its beauty. Đặc điểm chính của hòn đảo là vẻ đẹp của nó. |
Đặc điểm chính của hòn đảo là vẻ đẹp của nó. | Lưu sổ câu |
| 6 |
His eyes are his most striking feature. Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của anh ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
A notable feature of the church is its unusual bell tower. Một tính năng đáng chú ý của nhà thờ là tháp chuông khác thường của nó. |
Một tính năng đáng chú ý của nhà thờ là tháp chuông khác thường của nó. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Air bags are a standard feature in most new cars. Túi khí là một tính năng tiêu chuẩn trong hầu hết các xe ô tô mới. |
Túi khí là một tính năng tiêu chuẩn trong hầu hết các xe ô tô mới. | Lưu sổ câu |
| 9 |
An interesting feature of the city is the old market. Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ. |
Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The dominant feature of the room was the large open fireplace. Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi mở lớn. |
Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi mở lớn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The most striking feature of those statistics is the high proportion of suicides. Đặc điểm nổi bật nhất của số liệu thống kê đó là tỷ lệ các vụ tự tử cao. |
Đặc điểm nổi bật nhất của số liệu thống kê đó là tỷ lệ các vụ tự tử cao. | Lưu sổ câu |
| 12 |
It was the first movie to feature onscreen product placement for its own merchandise. Đây là bộ phim đầu tiên giới thiệu vị trí sản phẩm trên màn ảnh cho hàng hóa của chính mình. |
Đây là bộ phim đầu tiên giới thiệu vị trí sản phẩm trên màn ảnh cho hàng hóa của chính mình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Patriotic songs have long been a feature of Kuwaiti life. Các bài hát yêu nước từ lâu đã trở thành một nét đặc trưng trong cuộc sống của người Kuwait. |
Các bài hát yêu nước từ lâu đã trở thành một nét đặc trưng trong cuộc sống của người Kuwait. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Smaller families are a feature of modern society . Gia đình nhỏ hơn là một đặc điểm của xã hội hiện đại. |
Gia đình nhỏ hơn là một đặc điểm của xã hội hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Such problems are a universal feature of old age. Những vấn đề như vậy là một đặc điểm chung của tuổi già. |
Những vấn đề như vậy là một đặc điểm chung của tuổi già. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Does a new job feature in your future plans? Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không? |
Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không? | Lưu sổ câu |
| 17 |
Windmills are a characteristic feature of the Mallorcan landscape. Cối xay gió là một đặc điểm đặc trưng của cảnh quan Mallorcan. |
Cối xay gió là một đặc điểm đặc trưng của cảnh quan Mallorcan. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Olive oil and garlic feature prominently in his recipes. Dầu ô liu và tỏi nổi bật trong các công thức nấu ăn của anh ấy. |
Dầu ô liu và tỏi nổi bật trong các công thức nấu ăn của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Self-deprecation is a recurring feature as Stevenson talks. Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói. |
Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói. | Lưu sổ câu |
| 20 |
All the brothers feature their father. Tất cả các anh em đều có bố của họ. |
Tất cả các anh em đều có bố của họ. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Cliche is a feature of bad journalism. Cliche là một đặc điểm của báo chí tồi. |
Cliche là một đặc điểm của báo chí tồi. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Her eyes are her most striking feature. Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Striped tails are a common feature of many animals. Đuôi có sọc là đặc điểm chung của nhiều loài động vật. |
Đuôi có sọc là đặc điểm chung của nhiều loài động vật. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Televisions are a standard feature in most hotel rooms. Ti vi là trang bị tiêu chuẩn trong hầu hết các phòng của khách sạn. |
Ti vi là trang bị tiêu chuẩn trong hầu hết các phòng của khách sạn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Their candor is a very pleasing feature. Ánh nến của họ là một đặc điểm rất dễ chịu. |
Ánh nến của họ là một đặc điểm rất dễ chịu. | Lưu sổ câu |
| 26 |
His eyes are his most notable feature. Đôi mắt là đặc điểm đáng chú ý nhất của anh ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm đáng chú ý nhất của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Does a new job feature in your future plan? Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không? |
Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không? | Lưu sổ câu |
| 28 |
It is the first car of its type to have this design feature. Đây là chiếc xe đầu tiên thuộc loại này có đặc điểm thiết kế này. |
Đây là chiếc xe đầu tiên thuộc loại này có đặc điểm thiết kế này. | Lưu sổ câu |
| 29 |
geographical features đối tượng địa lý |
đối tượng địa lý | Lưu sổ câu |
| 30 |
Teamwork is a key feature of the training programme. Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo. |
Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo. | Lưu sổ câu |
| 31 |
I've added some new features to my website. Tôi đã thêm một số tính năng mới vào trang web của mình. |
Tôi đã thêm một số tính năng mới vào trang web của mình. | Lưu sổ câu |
| 32 |
new safety/security features các tính năng an toàn / bảo mật mới |
các tính năng an toàn / bảo mật mới | Lưu sổ câu |
| 33 |
There are a number of special features included on the disc. Có một số tính năng đặc biệt được bao gồm trên đĩa. |
Có một số tính năng đặc biệt được bao gồm trên đĩa. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The main bonus feature on the DVD is a lengthy interview with the director. Tính năng thưởng chính trên DVD là một cuộc phỏng vấn dài với đạo diễn. |
Tính năng thưởng chính trên DVD là một cuộc phỏng vấn dài với đạo diễn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The most distinctive feature of this track is the trumpet sound. Điểm đặc biệt nhất của bản nhạc này là tiếng kèn. |
Điểm đặc biệt nhất của bản nhạc này là tiếng kèn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
facial features các đặc điểm trên khuôn mặt |
các đặc điểm trên khuôn mặt | Lưu sổ câu |
| 37 |
his strong handsome features nét đẹp trai mạnh mẽ của anh ấy |
nét đẹp trai mạnh mẽ của anh ấy | Lưu sổ câu |
| 38 |
Her eyes are her most striking feature. Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy. |
Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 39 |
In today's programme we have a special feature on education. Trong chương trình hôm nay chúng ta có một điểm đặc biệt về giáo dục. |
Trong chương trình hôm nay chúng ta có một điểm đặc biệt về giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 40 |
There are in-depth feature articles in every issue. Có các bài báo về tính năng chuyên sâu trong mọi vấn đề. |
Có các bài báo về tính năng chuyên sâu trong mọi vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She is a feature writer for the ‘Evening Standard’. Cô ấy là nhà văn nổi bật cho ‘Tiêu chuẩn buổi tối’. |
Cô ấy là nhà văn nổi bật cho ‘Tiêu chuẩn buổi tối’. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Which features do you look for when choosing a car? Bạn tìm kiếm những tính năng nào khi chọn một chiếc xe? |
Bạn tìm kiếm những tính năng nào khi chọn một chiếc xe? | Lưu sổ câu |
| 43 |
The software has no particular distinguishing features. Phần mềm không có tính năng phân biệt cụ thể. |
Phần mềm không có tính năng phân biệt cụ thể. | Lưu sổ câu |
| 44 |
A feature that characterizes all anteaters is an extremely slow metabolic rate. Một tính năng đặc trưng cho tất cả các loài ăn kiến là tốc độ trao đổi chất cực kỳ chậm. |
Một tính năng đặc trưng cho tất cả các loài ăn kiến là tốc độ trao đổi chất cực kỳ chậm. | Lưu sổ câu |
| 45 |
A touch-screen feature allows visitors to call up relevant information. Một tính năng trên màn hình cảm ứng cho phép khách truy cập xem thông tin liên quan. |
Một tính năng trên màn hình cảm ứng cho phép khách truy cập xem thông tin liên quan. | Lưu sổ câu |
| 46 |
He took me around our new offices, pointing out all the salient features. Anh ấy dẫn tôi đi thăm các văn phòng mới của chúng tôi, chỉ ra tất cả các đặc điểm nổi bật. |
Anh ấy dẫn tôi đi thăm các văn phòng mới của chúng tôi, chỉ ra tất cả các đặc điểm nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Self-deprecation is a recurring feature as Stevenson talks. Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói. |
Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói. | Lưu sổ câu |
| 48 |
Special features include passenger airbags and an electric sunroof. Các tính năng đặc biệt bao gồm túi khí hành khách và cửa sổ trời chỉnh điện. |
Các tính năng đặc biệt bao gồm túi khí hành khách và cửa sổ trời chỉnh điện. | Lưu sổ câu |
| 49 |
The house retains most of its original features. Ngôi nhà vẫn giữ được hầu hết các tính năng ban đầu. |
Ngôi nhà vẫn giữ được hầu hết các tính năng ban đầu. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The network offers interactive features. Mạng cung cấp các tính năng tương tác. |
Mạng cung cấp các tính năng tương tác. | Lưu sổ câu |
| 51 |
The site brims with interactive features. Trang web có các tính năng tương tác. |
Trang web có các tính năng tương tác. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The site had a number of interesting features. Trang web có một số tính năng thú vị. |
Trang web có một số tính năng thú vị. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Their life histories shared many common features. Lịch sử cuộc đời của họ có nhiều đặc điểm chung. |
Lịch sử cuộc đời của họ có nhiều đặc điểm chung. | Lưu sổ câu |
| 54 |
These walks became a regular feature of his day. Những cuộc đi bộ này đã trở thành một nét thường xuyên trong ngày của anh ấy. |
Những cuộc đi bộ này đã trở thành một nét thường xuyên trong ngày của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 55 |
We're adding new features and functionality every month. Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng. |
Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng. | Lưu sổ câu |
| 56 |
a car with new built-in safety features một chiếc xe với các tính năng an toàn tích hợp mới |
một chiếc xe với các tính năng an toàn tích hợp mới | Lưu sổ câu |
| 57 |
a distinctive feature of his poems một nét đặc sắc trong các bài thơ của ông |
một nét đặc sắc trong các bài thơ của ông | Lưu sổ câu |
| 58 |
some of the more advanced features of the software một số tính năng nâng cao hơn của phần mềm |
một số tính năng nâng cao hơn của phần mềm | Lưu sổ câu |
| 59 |
the common feature in all these cases đặc điểm chung trong tất cả các trường hợp này |
đặc điểm chung trong tất cả các trường hợp này | Lưu sổ câu |
| 60 |
the essential feature that distinguishes anorexia nervosa from other eating disorders đặc điểm cơ bản để phân biệt chứng chán ăn tâm thần với các chứng rối loạn ăn uống khác |
đặc điểm cơ bản để phân biệt chứng chán ăn tâm thần với các chứng rối loạn ăn uống khác | Lưu sổ câu |
| 61 |
The design has many new built-in safety features. Thiết kế có nhiều tính năng an toàn mới được tích hợp sẵn. |
Thiết kế có nhiều tính năng an toàn mới được tích hợp sẵn. | Lưu sổ câu |
| 62 |
He had sharp features, with high cheekbones. Anh ta có những đường nét sắc sảo, với gò má cao. |
Anh ta có những đường nét sắc sảo, với gò má cao. | Lưu sổ câu |
| 63 |
He has the right physical features for the role. Anh ấy có những đặc điểm ngoại hình phù hợp với vai diễn. |
Anh ấy có những đặc điểm ngoại hình phù hợp với vai diễn. | Lưu sổ câu |
| 64 |
I admired his rugged features. Tôi ngưỡng mộ những đường nét gồ ghề của anh ấy. |
Tôi ngưỡng mộ những đường nét gồ ghề của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 65 |
She has very delicate features. Cô ấy có những nét rất thanh tú. |
Cô ấy có những nét rất thanh tú. | Lưu sổ câu |
| 66 |
a slim figure with delicate features một dáng người mảnh khảnh với những đường nét thanh tú |
một dáng người mảnh khảnh với những đường nét thanh tú | Lưu sổ câu |
| 67 |
a woman with small, neat features một người phụ nữ có nét nhỏ nhắn, gọn gàng |
một người phụ nữ có nét nhỏ nhắn, gọn gàng | Lưu sổ câu |
| 68 |
a young woman with fine features một phụ nữ trẻ với những nét đẹp |
một phụ nữ trẻ với những nét đẹp | Lưu sổ câu |
| 69 |
her striking, dark-eyed features đặc điểm nổi bật, đôi mắt đen của cô ấy |
đặc điểm nổi bật, đôi mắt đen của cô ấy | Lưu sổ câu |
| 70 |
an in-depth feature on the Italian fashion scene một đặc điểm chuyên sâu về bối cảnh thời trang Ý |
một đặc điểm chuyên sâu về bối cảnh thời trang Ý | Lưu sổ câu |
| 71 |
The magazine runs a regular feature on ethnic cooking. Tạp chí chạy một số thường xuyên về nấu ăn dân tộc. |
Tạp chí chạy một số thường xuyên về nấu ăn dân tộc. | Lưu sổ câu |
| 72 |
Next month they will publish a special feature on computer books. Tháng tới họ sẽ xuất bản một tính năng đặc biệt trên sách máy tính. |
Tháng tới họ sẽ xuất bản một tính năng đặc biệt trên sách máy tính. | Lưu sổ câu |
| 73 |
We're adding new features and functionality every month. Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng. |
Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng. | Lưu sổ câu |