Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

feature là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ feature trong tiếng Anh

feature /ˈfiːtʃə/
- (n) (v) : nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

feature: Tính năng, đặc điểm

Feature là một đặc điểm hoặc tính năng nổi bật của một sản phẩm, dịch vụ hoặc người nào đó.

  • This phone has many features, including a high-quality camera. (Chiếc điện thoại này có nhiều tính năng, bao gồm cả camera chất lượng cao.)
  • The movie’s most impressive feature is its stunning visual effects. (Tính năng ấn tượng nhất của bộ phim là hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.)
  • The new car model boasts several advanced safety features. (Mẫu xe mới có nhiều tính năng an toàn tiên tiến.)

Bảng biến thể từ "feature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: feature
Phiên âm: /ˈfiːtʃər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đặc điểm, tính năng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ đặc trưng hoặc yếu tố nổi bật của vật hoặc người The new phone has many useful features.
Chiếc điện thoại mới có nhiều tính năng hữu ích.
2 Từ: feature
Phiên âm: /ˈfiːtʃər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nổi bật, có sự góp mặt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được đưa vào hoặc nhấn mạnh The movie features several famous actors.
Bộ phim có sự góp mặt của nhiều diễn viên nổi tiếng.
3 Từ: featured
Phiên âm: /ˈfiːtʃərd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được giới thiệu, nổi bật Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc vật được xuất hiện đặc biệt She was the featured guest on the show.
Cô ấy là khách mời đặc biệt trong chương trình.
4 Từ: featuring
Phiên âm: /ˈfiːtʃərɪŋ/ Loại từ: Giới từ / Cụm Nghĩa: Với sự góp mặt của Ngữ cảnh: Dùng trong tiêu đề hoặc mô tả sự kiện nghệ thuật The concert featuring local artists starts at 7 p.m.
Buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các nghệ sĩ địa phương bắt đầu lúc 7 giờ tối.
5 Từ: featureless
Phiên âm: /ˈfiːtʃərləs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không có đặc điểm nổi bật, đơn điệu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả nơi hoặc vật thiếu điểm nhấn The desert was flat and featureless.
Sa mạc bằng phẳng và không có điểm gì nổi bật.

Từ đồng nghĩa "feature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "feature"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her eyes were her best feature.

Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy.

Lưu sổ câu

2

Her eyes are her best feature.

Đôi mắt là đặc điểm đẹp nhất của cô ấy.

Lưu sổ câu

3

This is a key feature of our society.

Đây là một đặc điểm chính của xã hội chúng ta.

Lưu sổ câu

4

Teamwork is a key feature of the training programme.

Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo.

Lưu sổ câu

5

The island's chief feature was its beauty.

Đặc điểm chính của hòn đảo là vẻ đẹp của nó.

Lưu sổ câu

6

His eyes are his most striking feature.

Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của anh ấy.

Lưu sổ câu

7

A notable feature of the church is its unusual bell tower.

Một tính năng đáng chú ý của nhà thờ là tháp chuông khác thường của nó.

Lưu sổ câu

8

Air bags are a standard feature in most new cars.

Túi khí là một tính năng tiêu chuẩn trong hầu hết các xe ô tô mới.

Lưu sổ câu

9

An interesting feature of the city is the old market.

Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ.

Lưu sổ câu

10

The dominant feature of the room was the large open fireplace.

Đặc điểm nổi bật của căn phòng là lò sưởi mở lớn.

Lưu sổ câu

11

The most striking feature of those statistics is the high proportion of suicides.

Đặc điểm nổi bật nhất của số liệu thống kê đó là tỷ lệ các vụ tự tử cao.

Lưu sổ câu

12

It was the first movie to feature onscreen product placement for its own merchandise.

Đây là bộ phim đầu tiên giới thiệu vị trí sản phẩm trên màn ảnh cho hàng hóa của chính mình.

Lưu sổ câu

13

Patriotic songs have long been a feature of Kuwaiti life.

Các bài hát yêu nước từ lâu đã trở thành một nét đặc trưng trong cuộc sống của người Kuwait.

Lưu sổ câu

14

Smaller families are a feature of modern society .

Gia đình nhỏ hơn là một đặc điểm của xã hội hiện đại.

Lưu sổ câu

15

Such problems are a universal feature of old age.

Những vấn đề như vậy là một đặc điểm chung của tuổi già.

Lưu sổ câu

16

Does a new job feature in your future plans?

Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không?

Lưu sổ câu

17

Windmills are a characteristic feature of the Mallorcan landscape.

Cối xay gió là một đặc điểm đặc trưng của cảnh quan Mallorcan.

Lưu sổ câu

18

Olive oil and garlic feature prominently in his recipes.

Dầu ô liu và tỏi nổi bật trong các công thức nấu ăn của anh ấy.

Lưu sổ câu

19

Self-deprecation is a recurring feature as Stevenson talks.

Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói.

Lưu sổ câu

20

All the brothers feature their father.

Tất cả các anh em đều có bố của họ.

Lưu sổ câu

21

Cliche is a feature of bad journalism.

Cliche là một đặc điểm của báo chí tồi.

Lưu sổ câu

22

Her eyes are her most striking feature.

Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy.

Lưu sổ câu

23

Striped tails are a common feature of many animals.

Đuôi có sọc là đặc điểm chung của nhiều loài động vật.

Lưu sổ câu

24

Televisions are a standard feature in most hotel rooms.

Ti vi là trang bị tiêu chuẩn trong hầu hết các phòng của khách sạn.

Lưu sổ câu

25

Their candor is a very pleasing feature.

Ánh nến của họ là một đặc điểm rất dễ chịu.

Lưu sổ câu

26

His eyes are his most notable feature.

Đôi mắt là đặc điểm đáng chú ý nhất của anh ấy.

Lưu sổ câu

27

Does a new job feature in your future plan?

Một công việc mới có nằm trong kế hoạch tương lai của bạn không?

Lưu sổ câu

28

It is the first car of its type to have this design feature.

Đây là chiếc xe đầu tiên thuộc loại này có đặc điểm thiết kế này.

Lưu sổ câu

29

geographical features

đối tượng địa lý

Lưu sổ câu

30

Teamwork is a key feature of the training programme.

Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo.

Lưu sổ câu

31

I've added some new features to my website.

Tôi đã thêm một số tính năng mới vào trang web của mình.

Lưu sổ câu

32

new safety/security features

các tính năng an toàn / bảo mật mới

Lưu sổ câu

33

There are a number of special features included on the disc.

Có một số tính năng đặc biệt được bao gồm trên đĩa.

Lưu sổ câu

34

The main bonus feature on the DVD is a lengthy interview with the director.

Tính năng thưởng chính trên DVD là một cuộc phỏng vấn dài với đạo diễn.

Lưu sổ câu

35

The most distinctive feature of this track is the trumpet sound.

Điểm đặc biệt nhất của bản nhạc này là tiếng kèn.

Lưu sổ câu

36

facial features

các đặc điểm trên khuôn mặt

Lưu sổ câu

37

his strong handsome features

nét đẹp trai mạnh mẽ của anh ấy

Lưu sổ câu

38

Her eyes are her most striking feature.

Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy.

Lưu sổ câu

39

In today's programme we have a special feature on education.

Trong chương trình hôm nay chúng ta có một điểm đặc biệt về giáo dục.

Lưu sổ câu

40

There are in-depth feature articles in every issue.

Có các bài báo về tính năng chuyên sâu trong mọi vấn đề.

Lưu sổ câu

41

She is a feature writer for the ‘Evening Standard’.

Cô ấy là nhà văn nổi bật cho ‘Tiêu chuẩn buổi tối’.

Lưu sổ câu

42

Which features do you look for when choosing a car?

Bạn tìm kiếm những tính năng nào khi chọn một chiếc xe?

Lưu sổ câu

43

The software has no particular distinguishing features.

Phần mềm không có tính năng phân biệt cụ thể.

Lưu sổ câu

44

A feature that characterizes all anteaters is an extremely slow metabolic rate.

Một tính năng đặc trưng cho tất cả các loài ăn kiến ​​là tốc độ trao đổi chất cực kỳ chậm.

Lưu sổ câu

45

A touch-screen feature allows visitors to call up relevant information.

Một tính năng trên màn hình cảm ứng cho phép khách truy cập xem thông tin liên quan.

Lưu sổ câu

46

He took me around our new offices, pointing out all the salient features.

Anh ấy dẫn tôi đi thăm các văn phòng mới của chúng tôi, chỉ ra tất cả các đặc điểm nổi bật.

Lưu sổ câu

47

Self-deprecation is a recurring feature as Stevenson talks.

Tự ti là một đặc điểm lặp đi lặp lại như Stevenson đã nói.

Lưu sổ câu

48

Special features include passenger airbags and an electric sunroof.

Các tính năng đặc biệt bao gồm túi khí hành khách và cửa sổ trời chỉnh điện.

Lưu sổ câu

49

The house retains most of its original features.

Ngôi nhà vẫn giữ được hầu hết các tính năng ban đầu.

Lưu sổ câu

50

The network offers interactive features.

Mạng cung cấp các tính năng tương tác.

Lưu sổ câu

51

The site brims with interactive features.

Trang web có các tính năng tương tác.

Lưu sổ câu

52

The site had a number of interesting features.

Trang web có một số tính năng thú vị.

Lưu sổ câu

53

Their life histories shared many common features.

Lịch sử cuộc đời của họ có nhiều đặc điểm chung.

Lưu sổ câu

54

These walks became a regular feature of his day.

Những cuộc đi bộ này đã trở thành một nét thường xuyên trong ngày của anh ấy.

Lưu sổ câu

55

We're adding new features and functionality every month.

Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng.

Lưu sổ câu

56

a car with new built-in safety features

một chiếc xe với các tính năng an toàn tích hợp mới

Lưu sổ câu

57

a distinctive feature of his poems

một nét đặc sắc trong các bài thơ của ông

Lưu sổ câu

58

some of the more advanced features of the software

một số tính năng nâng cao hơn của phần mềm

Lưu sổ câu

59

the common feature in all these cases

đặc điểm chung trong tất cả các trường hợp này

Lưu sổ câu

60

the essential feature that distinguishes anorexia nervosa from other eating disorders

đặc điểm cơ bản để phân biệt chứng chán ăn tâm thần với các chứng rối loạn ăn uống khác

Lưu sổ câu

61

The design has many new built-in safety features.

Thiết kế có nhiều tính năng an toàn mới được tích hợp sẵn.

Lưu sổ câu

62

He had sharp features, with high cheekbones.

Anh ta có những đường nét sắc sảo, với gò má cao.

Lưu sổ câu

63

He has the right physical features for the role.

Anh ấy có những đặc điểm ngoại hình phù hợp với vai diễn.

Lưu sổ câu

64

I admired his rugged features.

Tôi ngưỡng mộ những đường nét gồ ghề của anh ấy.

Lưu sổ câu

65

She has very delicate features.

Cô ấy có những nét rất thanh tú.

Lưu sổ câu

66

a slim figure with delicate features

một dáng người mảnh khảnh với những đường nét thanh tú

Lưu sổ câu

67

a woman with small, neat features

một người phụ nữ có nét nhỏ nhắn, gọn gàng

Lưu sổ câu

68

a young woman with fine features

một phụ nữ trẻ với những nét đẹp

Lưu sổ câu

69

her striking, dark-eyed features

đặc điểm nổi bật, đôi mắt đen của cô ấy

Lưu sổ câu

70

an in-depth feature on the Italian fashion scene

một đặc điểm chuyên sâu về bối cảnh thời trang Ý

Lưu sổ câu

71

The magazine runs a regular feature on ethnic cooking.

Tạp chí chạy một số thường xuyên về nấu ăn dân tộc.

Lưu sổ câu

72

Next month they will publish a special feature on computer books.

Tháng tới họ sẽ xuất bản một tính năng đặc biệt trên sách máy tính.

Lưu sổ câu

73

We're adding new features and functionality every month.

Chúng tôi đang thêm các tính năng và chức năng mới mỗi tháng.

Lưu sổ câu