Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

featherweight là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ featherweight trong tiếng Anh

featherweight /ˈfɛðəweɪt/
- (n) : hạng lông (126 pounds)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

featherweight: Hạng lông

Featherweight là hạng cân trong boxing, thường dưới 57 kg.

  • Featherweight fights are known for high speed exchanges. (Trận hạng lông nổi tiếng với tốc độ ra đòn nhanh.)
  • He became the featherweight champion after a knockout. (Anh thành vô địch hạng lông sau cú hạ đo ván.)
  • Featherweight boxers often have great stamina. (Võ sĩ hạng lông thường có sức bền tốt.)

Bảng biến thể từ "featherweight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "featherweight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "featherweight"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!