Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

favouritism là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ favouritism trong tiếng Anh

favouritism /ˈfeɪvərɪtɪzəm/
- (n) : sự thiên vị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

favouritism: Sự thiên vị

Favouritism là hành động đối xử đặc biệt với một người hoặc nhóm, thiếu công bằng.

  • The teacher was accused of favouritism towards certain students. (Giáo viên bị cáo buộc thiên vị một số học sinh.)
  • Favouritism can harm team morale. (Sự thiên vị có thể làm hỏng tinh thần nhóm.)
  • Workplaces should avoid any form of favouritism. (Nơi làm việc nên tránh mọi hình thức thiên vị.)

Bảng biến thể từ "favouritism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "favouritism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "favouritism"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!