Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fatherhood là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fatherhood trong tiếng Anh

fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/
- (n) : cương vị làm bố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fatherhood: Vai trò làm cha

Fatherhood là trạng thái hoặc trách nhiệm của một người cha.

  • Fatherhood has changed his outlook on life. (Làm cha đã thay đổi cách nhìn của anh về cuộc sống.)
  • He embraces fatherhood with joy. (Anh đón nhận vai trò làm cha với niềm vui.)
  • Fatherhood comes with great responsibility. (Làm cha đi kèm với trách nhiệm lớn.)

Bảng biến thể từ "fatherhood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fatherhood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fatherhood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!