Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

farmyard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ farmyard trong tiếng Anh

farmyard /ˈfɑːmˌjɑːd/
- (n) : sân trại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

farmyard: Sân trại (n)

Farmyard là khoảng sân trung tâm trong nông trại, nơi tập trung gia súc, dụng cụ.

  • The cows stood in the farmyard. (Những con bò đứng trong sân trại.)
  • The farmyard was muddy after the rain. (Sân trại lầy lội sau mưa.)
  • Children played in the farmyard. (Trẻ em chơi trong sân trại.)

Bảng biến thể từ "farmyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "farmyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "farmyard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!