Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fairly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fairly trong tiếng Anh

fairly /ˈfeəli/
- (adv) : hợp lý, công bằng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fairly: Hợp lý, công bằng

Fairly là trạng từ mô tả việc làm điều gì đó công bằng hoặc hợp lý.

  • The competition was judged fairly by the panel of experts. (Cuộc thi đã được giám khảo đánh giá công bằng bởi hội đồng chuyên gia.)
  • She was fairly certain about the outcome of the test. (Cô ấy khá chắc chắn về kết quả của bài kiểm tra.)
  • He treated his colleagues fairly and with respect. (Anh ấy đối xử công bằng và tôn trọng với các đồng nghiệp.)

Bảng biến thể từ "fairly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fairly
Phiên âm: /ˈfeəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Khá, tương đối Ngữ cảnh: Dùng để chỉ mức độ vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp The movie was fairly interesting.
Bộ phim khá thú vị.
2 Từ: fairly
Phiên âm: /ˈfeəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách công bằng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc cách đối xử đúng đắn, không thiên vị Everyone was treated fairly.
Mọi người đều được đối xử công bằng.
3 Từ: fair
Phiên âm: /feər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Công bằng, hợp lý Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó đúng đắn hoặc chính đáng It was a fair competition.
Đó là một cuộc thi công bằng.

Từ đồng nghĩa "fairly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fairly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I felt fairly easy after taking the medicine.

Tôi cảm thấy khá dễ dàng sau khi dùng thuốc.

Lưu sổ câu

2

We are progressing fairly with the work.

Chúng tôi đang tiến triển công việc một cách công bằng.

Lưu sổ câu

3

His ideas are all fairly orthodox.

Những ý tưởng của ông đều khá chính thống.

Lưu sổ câu

4

He doesn't treat me fairly.

Anh ấy không đối xử công bằng với tôi.

Lưu sổ câu

5

She's fairly responsive to new ideas.

Cô ấy khá nhạy bén với những ý tưởng mới.

Lưu sổ câu

6

The suitcase is fairly heavy.

Vali khá nặng.

Lưu sổ câu

7

She seems fairly settled in her new job already.

Cô ấy có vẻ khá ổn định với công việc mới của mình.

Lưu sổ câu

8

Use fairly thick wads of newspaper.

Sử dụng những tờ báo khá dày.

Lưu sổ câu

9

We'll have to leave fairly soon .

Chúng ta sẽ phải rời đi khá sớm.

Lưu sổ câu

10

The road has a fairly steep gradient.

Đường có độ dốc khá lớn.

Lưu sổ câu

11

The report was fairly incomprehensible.

Báo cáo khá khó hiểu.

Lưu sổ câu

12

Disposable nappies are fairly straightforward to put on.

Tã lót dùng một lần khá đơn giản để mặc vào.

Lưu sổ câu

13

Mercury's orbit is fairly eccentric.

Quỹ đạo của sao Thủy khá lệch tâm.

Lưu sổ câu

14

That seems like fairly sound advice.

Đó có vẻ là một lời khuyên khá đúng đắn.

Lưu sổ câu

15

At school I was fairly skinny and undersized.

Ở trường, tôi khá gầy và thiếu cân.

Lưu sổ câu

16

I go jogging fairly regularly.

Tôi chạy bộ khá thường xuyên.

Lưu sổ câu

17

The house had a fairly large garden.

Ngôi nhà có một khu vườn khá rộng.

Lưu sổ câu

18

The atmosphere at work is fairly informal.

Bầu không khí tại nơi làm việc khá thân mật.

Lưu sổ câu

19

They produced some fairly conclusive evidence.

Họ đưa ra một số bằng chứng khá thuyết phục.

Lưu sổ câu

20

The book is fairly difficult.

Cuốn sách khá khó.

Lưu sổ câu

21

Internet connections through conventional phone lines are fairly slow.

Kết nối Internet qua các đường dây điện thoại thông thường khá chậm.

Lưu sổ câu

22

The effects of this chemical are fairly benign.

Tác dụng của hóa chất này khá lành tính.

Lưu sổ câu

23

These problems now seem fairly common.

Những vấn đề này hiện có vẻ khá phổ biến.

Lưu sổ câu

24

I'm fairly certain I can do the job.

Tôi khá chắc chắn rằng mình có thể làm được việc.

Lưu sổ câu

25

The bad weather has been fairly general .

Nhìn chung, thời tiết xấu.

Lưu sổ câu

26

We've kept up a fairly constant speed.

Chúng tôi đã duy trì một tốc độ khá ổn định.

Lưu sổ câu

27

You're not treating us fairly.

Bạn không đối xử công bằng với chúng tôi.

Lưu sổ câu

28

He told the facts fairly.

Anh ấy đã nói sự thật một cách công bằng.

Lưu sổ câu

29

He's still conscious but he's fairly badly injured.

Anh ấy vẫn còn tỉnh nhưng anh ấy bị thương khá nặng.

Lưu sổ câu

30

fairly simple/easy/straightforward

khá đơn giản / dễ dàng / đơn giản

Lưu sổ câu

31

This is a fairly common problem.

Đây là một vấn đề khá phổ biến.

Lưu sổ câu

32

It's fairly obvious what's going on here.

Rõ ràng là chuyện gì đang xảy ra ở đây.

Lưu sổ câu

33

It's fairly clear that there is still room for improvement.

Rõ ràng là vẫn còn chỗ để cải thiện.

Lưu sổ câu

34

That's a fairly typical reaction.

Đó là một phản ứng khá điển hình.

Lưu sổ câu

35

I know him fairly well, but I wouldn't say we were really close friends.

Tôi biết anh ấy khá rõ, nhưng tôi sẽ không nói rằng chúng tôi thực sự là bạn thân.

Lưu sổ câu

36

We'll have to leave fairly soon (= before very long).

Chúng ta sẽ phải rời đi khá sớm (= trước rất lâu).

Lưu sổ câu

37

I'm fairly certain I can do the job.

Tôi khá chắc chắn rằng mình có thể làm được việc.

Lưu sổ câu

38

He was fairly sure he was right.

Anh ấy khá chắc chắn rằng mình đã đúng.

Lưu sổ câu

39

He has always treated me very fairly.

Anh ấy luôn đối xử với tôi rất công bằng.

Lưu sổ câu

40

Her attitude could fairly be described as hostile.

Thái độ của cô ấy có thể được mô tả một cách công bằng là thù địch.

Lưu sổ câu

41

The time fairly raced by.

Thời gian trôi qua khá nhanh.

Lưu sổ câu

42

The exam was fairly difficult.

Đề thi khá khó.

Lưu sổ câu

43

a fairly new car

một chiếc xe khá mới

Lưu sổ câu

44

The restaurant was fairly close to my hotel.

Nhà hàng khá gần khách sạn của tôi.

Lưu sổ câu

45

The software is fairly easy to use.

Phần mềm này khá dễ sử dụng.

Lưu sổ câu

46

The report was fairly incomprehensible.

Báo cáo khá khó hiểu.

Lưu sổ câu

47

I go jogging fairly regularly.

Tôi chạy bộ khá thường xuyên.

Lưu sổ câu

48

It's fairly obvious what's going on here.

Rõ ràng là chuyện gì đang xảy ra ở đây.

Lưu sổ câu

49

It's fairly clear that there is still room for improvement.

Rõ ràng là vẫn còn chỗ để cải thiện.

Lưu sổ câu

50

That's a fairly typical reaction.

Đó là một phản ứng khá điển hình.

Lưu sổ câu

51

I know him fairly well, but I wouldn't say we were really close friends.

Tôi biết anh ấy khá rõ, nhưng tôi sẽ không nói rằng chúng tôi thực sự là bạn thân.

Lưu sổ câu

52

We'll have to leave fairly soon (= before very long).

Chúng ta sẽ phải rời đi khá sớm (= trước rất lâu).

Lưu sổ câu

53

I'm fairly certain I can do the job.

Tôi khá chắc chắn rằng mình có thể làm được việc.

Lưu sổ câu