Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

factor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ factor trong tiếng Anh

factor /ˈfæktə/
- (n) : nhân tố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

factor: Yếu tố

Factor là một yếu tố ảnh hưởng đến một tình huống hoặc quyết định nào đó.

  • The weather is an important factor to consider when planning a trip. (Thời tiết là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lên kế hoạch cho một chuyến đi.)
  • Cost is a major factor in choosing the right product. (Chi phí là một yếu tố chính trong việc chọn sản phẩm phù hợp.)
  • The team’s success was due to several key factors. (Sự thành công của đội là nhờ vào một số yếu tố chính.)

Bảng biến thể từ "factor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: factor
Phiên âm: /ˈfæktər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân tố, yếu tố Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều ảnh hưởng đến kết quả hoặc tình huống Hard work is an important factor in success.
Làm việc chăm chỉ là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
2 Từ: factors
Phiên âm: /ˈfæktərz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các nhân tố Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều nguyên nhân hoặc yếu tố góp phần vào điều gì đó Economic factors affect consumer behavior.
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.
3 Từ: factoring
Phiên âm: /ˈfæktərɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mua bán nợ, bao thanh toán (tài chính) Ngữ cảnh: Dùng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc bán khoản phải thu The company uses factoring to improve cash flow.
Công ty sử dụng dịch vụ bao thanh toán để cải thiện dòng tiền.
4 Từ: factor in
Phiên âm: /ˈfæktər ɪn/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Tính đến, bao gồm vào Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc xem xét điều gì trong quá trình tính toán hoặc quyết định You should factor in the cost of delivery.
Bạn nên tính thêm chi phí giao hàng.

Từ đồng nghĩa "factor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "factor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His manner is a factor in his success.

Phong thái của anh ấy là một yếu tố dẫn đến thành công của anh ấy.

Lưu sổ câu

2

Man is a decisive factor in doing everything.

Con người là nhân tố quyết định trong mọi việc.

Lưu sổ câu

3

The environmental argument was a deciding factor.

Lập luận về môi trường là một yếu tố quyết định.

Lưu sổ câu

4

Alcohol is a contributory factor in 10% of all road accidents.

Rượu là một yếu tố góp phần vào 10% tổng số vụ tai nạn đường bộ.

Lưu sổ câu

5

I think the historical factor is overplayed, that it really doesn't mean much.

Tôi nghĩ rằng yếu tố lịch sử đã bị đánh giá quá cao, điều đó thực sự không có nhiều ý nghĩa.

Lưu sổ câu

6

A limiting factor in health care is the way resources are distributed.

Một yếu tố hạn chế trong chăm sóc sức khỏe là cách phân phối các nguồn lực.

Lưu sổ câu

7

Poor organization was certainly a contributory factor to the crisis.

Tổ chức kém chắc chắn là một yếu tố góp phần vào cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

8

Climate was a decisive factor in establishing where the tournament should be held.

Khí hậu là yếu tố quyết định trong việc xác định nơi tổ chức giải đấu.

Lưu sổ câu

9

This is regarded as the crucial factor in deciding who should get priority.

Đây được coi là yếu tố quan trọng trong việc quyết định ai sẽ được ưu tiên.

Lưu sổ câu

10

Stress is often a factor in the development of long-term sickness.

Căng thẳng thường là một yếu tố trong sự phát triển của bệnh dài hạn.

Lưu sổ câu

11

He had one potentially decisive factor in his favour: the element of surprise.

Anh ta có một yếu tố quyết định có lợi cho mình: yếu tố bất ngờ.

Lưu sổ câu

12

Take the wind-chill factor into account.

Có tính đến yếu tố làm lạnh gió.

Lưu sổ câu

13

Look for the common factor in all these cases.

Tìm nhân tử chung trong tất cả các trường hợp này.

Lưu sổ câu

14

He's keen, but his youth is a minus factor.

Anh ấy sắc sảo, nhưng tuổi trẻ của anh ấy là một yếu tố trừ.

Lưu sổ câu

15

Heavy snow was a contributing factor in the accident.

Tuyết rơi dày là một yếu tố góp phần gây ra vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

16

Smoking is a causative factor in several major diseases.

Hút thuốc là một yếu tố gây ra một số bệnh chính.

Lưu sổ câu

17

Human error may have been a contributing factor.

Lỗi của con người có thể là một yếu tố góp phần.

Lưu sổ câu

18

The wind-chill factor will make it seem colder.

Yếu tố gió làm lạnh sẽ làm cho trời có vẻ lạnh hơn.

Lưu sổ câu

19

Lack of cash is a limiting factor.

Thiếu tiền mặt là một yếu tố hạn chế.

Lưu sổ câu

20

Even in July the windchill factor can be intense.

Ngay cả trong tháng Bảy, yếu tố cản gió có thể rất dữ dội.

Lưu sổ câu

21

Luck is certainly one deciding factor.

May mắn chắc chắn là một trong những yếu tố quyết định.

Lưu sổ câu

22

3 is a factor of 15.

3 là hệ số của 15.

Lưu sổ câu

23

Cigarette smoking is a risk factor for this disease.

Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ của bệnh này.

Lưu sổ câu

24

Age is not a factor in cataract surgery.

Tuổi tác không phải là một yếu tố trong phẫu thuật đục thủy tinh thể.

Lưu sổ câu

25

Stress is a contributing factor in many illnesses.

Căng thẳng là một yếu tố góp phần gây ra nhiều bệnh tật.

Lưu sổ câu

26

The might of the army could prove a decisive factor.

Sức mạnh của quân đội có thể chứng minh một yếu tố quyết định.

Lưu sổ câu

27

The closure of the mine was the single most important factor in the town's decline.

Việc đóng cửa mỏ là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự suy tàn của thị trấn.

Lưu sổ câu

28

The injury to their key player could be a decisive factor in the game.

Chấn thương của cầu thủ chủ chốt của họ có thể là yếu tố quyết định trận đấu.

Lưu sổ câu

29

Obesity is a major risk factor for heart disease.

Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim.

Lưu sổ câu

30

the key/crucial/deciding factor

yếu tố then chốt / quan trọng / quyết định

Lưu sổ câu

31

Criminality is associated with a range of individual, family and environmental factors.

Tội phạm có liên quan đến một loạt các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường.

Lưu sổ câu

32

The result will depend on a number of different factors.

Kết quả sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố khác nhau.

Lưu sổ câu

33

The closure of the mine was the single most important factor in the town's decline.

Việc đóng cửa mỏ là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sự suy tàn của thị trấn.

Lưu sổ câu

34

We have identified a few key factors in the project's success.

Chúng tôi đã xác định được một số yếu tố chính dẫn đến thành công của dự án.

Lưu sổ câu

35

2, 3, 4, 6 and 12 are the factors of 12.

2, 3, 4, 6 và 12 là các thừa số của 12.

Lưu sổ câu

36

a suntan lotion with a protection factor of 10

kem dưỡng da chống nắng với hệ số bảo vệ là 10

Lưu sổ câu

37

The wind-chill factor will make it seem colder.

Yếu tố gió làm lạnh sẽ làm cho trời có vẻ lạnh hơn.

Lưu sổ câu

38

Haemophiliacs have no factor 8 in their blood.

Hemophiliac không có yếu tố 8 trong máu.

Lưu sổ câu

39

Genetics, lifestyle and diet are all important factors in cases of childhood obesity.

Di truyền, lối sống và chế độ ăn uống là tất cả các yếu tố quan trọng trong các trường hợp béo phì ở trẻ em.

Lưu sổ câu

40

A variety of other factors will be taken into account.

Một loạt các yếu tố khác sẽ được tính đến.

Lưu sổ câu

41

External factors in the production of disease include pollution of the environment.

Các yếu tố bên ngoài sinh ra dịch bệnh bao gồm ô nhiễm môi trường.

Lưu sổ câu

42

Look for the common factor in all these cases.

Tìm nhân tử chung trong tất cả các trường hợp này.

Lưu sổ câu

43

Money proved to be the deciding factor.

Tiền được chứng minh là yếu tố quyết định.

Lưu sổ câu

44

Poor organization was certainly a contributory factor to the crisis.

Tổ chức kém chắc chắn là một yếu tố góp phần vào cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

45

An unusually cold spring may have been a contributing factor.

Một mùa xuân lạnh bất thường có thể là một yếu tố góp phần.

Lưu sổ câu

46

Researchers now believe nutrition may be a major factor behind some chronic diseases.

Các nhà nghiên cứu hiện tin rằng dinh dưỡng có thể là một yếu tố chính đằng sau một số bệnh mãn tính.

Lưu sổ câu

47

His defending was a key factor in the team's win.

Khả năng phòng ngự của anh ấy là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội.

Lưu sổ câu

48

The ability to obtain raw materials is a signficant limiting factor on production.

Khả năng có được nguyên liệu thô là một yếu tố hạn chế đáng kể đối với sản xuất.

Lưu sổ câu

49

Genetic factors play a part in the condition.

Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong tình trạng bệnh.

Lưu sổ câu

50

Studies have established that smoking is a risk factor for cancer.

Các nghiên cứu đã xác định rằng hút thuốc là một yếu tố nguy cơ gây ung thư.

Lưu sổ câu

51

The appeal judges spoke of strong mitigating factors in the case.

Các thẩm phán phúc thẩm nói về các yếu tố giảm nhẹ mạnh mẽ trong vụ án.

Lưu sổ câu

52

The human factor is crucial to success in team management.

Yếu tố con người là yếu tố quyết định thành công trong quản lý nhóm.

Lưu sổ câu

53

There are several factors at play here.

Có một số yếu tố đang diễn ra ở đây.

Lưu sổ câu

54

This is regarded as the crucial factor in deciding who should get priority.

Đây được coi là yếu tố quan trọng trong việc quyết định ai sẽ được ưu tiên.

Lưu sổ câu

55

a key factor in the decision

một yếu tố quan trọng trong quyết định

Lưu sổ câu

56

environmental factors which predispose children to middle-ear infections

các yếu tố môi trường khiến trẻ em dễ bị nhiễm trùng tai giữa

Lưu sổ câu

57

one of the factors that influenced his decision

một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy

Lưu sổ câu

58

one of the most significant factors

một trong những yếu tố quan trọng nhất

Lưu sổ câu

59

the contextual factors which operate to hinder understanding

các yếu tố ngữ cảnh cản trở sự hiểu biết

Lưu sổ câu

60

the main factors behind the dollar's weakness

các yếu tố chính đằng sau sự suy yếu của đồng đô la

Lưu sổ câu

61

His defending was a key factor in the team's win.

Khả năng phòng ngự của anh ấy là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội.

Lưu sổ câu

62

the main factors behind the dollar's weakness

các yếu tố chính đằng sau sự suy yếu của đồng đô la

Lưu sổ câu

63

Smoking is a major factor of many serious illnesses.

Hút thuốc là một yếu tố chính yếu của nhiều căn bệnh nghiêm trọng.

Lưu sổ câu