Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exploit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exploit trong tiếng Anh

exploit /ɪkˈsplɔɪt/
- adverb : khai thác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exploit: Khai thác; lợi dụng

Exploit là động từ nghĩa là sử dụng một thứ tối đa để đạt lợi ích, đôi khi mang nghĩa tiêu cực là lợi dụng. Là danh từ, nghĩa là hành động dũng cảm hoặc thành tích.

  • The company exploits natural resources. (Công ty khai thác tài nguyên thiên nhiên.)
  • They exploited his kindness. (Họ lợi dụng lòng tốt của anh ấy.)
  • His heroic exploits were well known. (Những chiến công anh hùng của anh ấy rất nổi tiếng.)

Bảng biến thể từ "exploit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "exploit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exploit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He exploited his father's name to get himself a job.

Anh ta khai thác tên của cha mình để kiếm việc làm cho mình.

Lưu sổ câu

2

She realized that her youth and inexperience were being exploited.

Cô nhận ra rằng tuổi trẻ và sự thiếu kinh nghiệm của mình đang bị lợi dụng.

Lưu sổ câu

3

The opposition parties will always exploit government problems to their own advantage.

Các đảng đối lập sẽ luôn khai thác các vấn đề của chính phủ để có lợi cho riêng họ.

Lưu sổ câu

4

What is being done to stop employers from exploiting young people?

Điều gì đang được thực hiện để ngăn giới chủ bóc lột những người trẻ tuổi?

Lưu sổ câu

5

The workers are ruthlessly exploited by their employers.

Công nhân bị chủ bóc lột tàn nhẫn.

Lưu sổ câu

6

She fully exploits the humour of her role in the play.

Cô ấy khai thác triệt để sự hài hước của vai diễn trong vở kịch.

Lưu sổ câu

7

The company has been successful in exploiting new technology to the full.

Công ty đã thành công trong việc khai thác tối đa công nghệ mới.

Lưu sổ câu

8

No minerals have yet been exploited in Antarctica.

Không có khoáng sản nào được khai thác ở Nam Cực.

Lưu sổ câu

9

countries exploiting the rainforests for hardwood

các quốc gia khai thác rừng nhiệt đới để lấy gỗ cứng

Lưu sổ câu

10

Companies are moving in to exploit the natural resources of the area.

Các công ty đang chuyển đến để khai thác tài nguyên thiên nhiên của khu vực.

Lưu sổ câu

11

He pursued his own interests, cynically exploiting his privileged position as trustee.

Ông theo đuổi lợi ích riêng của mình, khai thác một cách gian xảo vị trí đặc quyền của mình với tư cách là người được ủy thác.

Lưu sổ câu

12

They were hoping to exploit any weaknesses the other team might have.

Họ hy vọng có thể khai thác bất kỳ điểm yếu nào mà đội khác có thể có.

Lưu sổ câu

13

This legal loophole has been ruthlessly exploited by many unscrupulous investors.

Lỗ hổng pháp lý này đã bị nhiều nhà đầu tư vô lương tâm lợi dụng một cách tàn nhẫn.

Lưu sổ câu

14

Birds exploit these wind patterns to the fullest.

Các loài chim khai thác tối đa các kiểu gió này.

Lưu sổ câu

15

The team were quick to exploit their competitive advantage.

Đội đã nhanh chóng khai thác lợi thế cạnh tranh của họ.

Lưu sổ câu

16

The architect has cleverly exploited new materials and building techniques.

Kiến trúc sư đã khéo léo khai thác các vật liệu và kỹ thuật xây dựng mới.

Lưu sổ câu

17

She was eager to exploit her discovery commercially.

Cô ấy háo hức khai thác khám phá của mình cho mục đích thương mại.

Lưu sổ câu

18

He exploited his father's name to get himself a job.

Anh ta khai thác tên của cha mình để kiếm việc làm cho mình.

Lưu sổ câu