Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

expire là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ expire trong tiếng Anh

expire /ɪkˈspaɪə/
- adjective : hết hạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

expire: Hết hạn

Expire là động từ chỉ việc một giấy tờ, hợp đồng hoặc thời gian sử dụng kết thúc, không còn hiệu lực.

  • My passport will expire next month. (Hộ chiếu của tôi sẽ hết hạn vào tháng tới.)
  • The coupon has already expired. (Phiếu giảm giá đã hết hạn.)
  • His driver’s license expired last year. (Bằng lái xe của anh ấy hết hạn từ năm ngoái.)

Bảng biến thể từ "expire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "expire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "expire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!