exotic: Kỳ lạ; ngoại lai
Exotic là tính từ chỉ điều gì đó đặc biệt, hiếm thấy hoặc đến từ nơi xa lạ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
brightly-coloured exotic flowers/plants/birds hoa / cây / chim kỳ lạ có màu sắc rực rỡ |
hoa / cây / chim kỳ lạ có màu sắc rực rỡ | Lưu sổ câu |
| 2 |
She travels to all kinds of exotic locations all over the world. Cô ấy đi đến tất cả các địa điểm kỳ lạ trên khắp thế giới. |
Cô ấy đi đến tất cả các địa điểm kỳ lạ trên khắp thế giới. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The fruits sound exotic. Do they taste good? Các loại trái cây nghe có vẻ kỳ lạ. Họ có ngon không? |
Các loại trái cây nghe có vẻ kỳ lạ. Họ có ngon không? | Lưu sổ câu |