Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exotic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exotic trong tiếng Anh

exotic /ɪɡˈzɒtɪk/
- adverb : kỳ lạ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exotic: Kỳ lạ; ngoại lai

Exotic là tính từ chỉ điều gì đó đặc biệt, hiếm thấy hoặc đến từ nơi xa lạ.

  • She loves exotic flowers. (Cô ấy thích những loài hoa lạ.)
  • They serve exotic dishes from Asia. (Họ phục vụ các món ăn lạ từ châu Á.)
  • The zoo has exotic animals. (Sở thú có những con vật quý hiếm.)

Bảng biến thể từ "exotic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "exotic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exotic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

brightly-coloured exotic flowers/plants/birds

hoa / cây / chim kỳ lạ có màu sắc rực rỡ

Lưu sổ câu

2

She travels to all kinds of exotic locations all over the world.

Cô ấy đi đến tất cả các địa điểm kỳ lạ trên khắp thế giới.

Lưu sổ câu

3

The fruits sound exotic. Do they taste good?

Các loại trái cây nghe có vẻ kỳ lạ. Họ có ngon không?

Lưu sổ câu