Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

example là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ example trong tiếng Anh

example /ɪɡˈzɑːmpl/
- (n) : thí dụ, ví dụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

example: Ví dụ

Example là một minh họa hoặc mẫu mô tả cách thức, tình huống hoặc sự vật xảy ra, thường để làm rõ một khái niệm.

  • She gave an example of how the new system would work. (Cô ấy đưa ra một ví dụ về cách hệ thống mới sẽ hoạt động.)
  • For example, let’s look at the benefits of a healthy diet. (Ví dụ, hãy xem xét những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh.)
  • The teacher asked the students to provide examples to support their arguments. (Giáo viên yêu cầu học sinh cung cấp các ví dụ để hỗ trợ lập luận của họ.)

Bảng biến thể từ "example"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: example
Phiên âm: /ɪɡˈzæmpl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ví dụ, minh họa Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một trường hợp, hành động hoặc vật được dùng để minh chứng cho điều gì đó This sentence is an example of the present perfect tense.
Câu này là ví dụ cho thì hiện tại hoàn thành.
2 Từ: examples
Phiên âm: /ɪɡˈzæmplz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những ví dụ, các minh họa Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều trường hợp hoặc minh chứng khác nhau The teacher gave several examples to explain the rule.
Giáo viên đưa ra vài ví dụ để giải thích quy tắc.
3 Từ: for example
Phiên âm: /fɔːr ɪɡˈzæmpl/ Loại từ: Cụm trạng từ Nghĩa: Ví dụ như, chẳng hạn như Ngữ cảnh: Dùng để đưa ra một hoặc nhiều minh họa cụ thể cho điều vừa được nói đến Many fruits, for example, bananas and apples, are rich in vitamins.
Nhiều loại trái cây, ví dụ như chuối và táo, rất giàu vitamin.
4 Từ: exemplary
Phiên âm: /ɪɡˈzempləri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Gương mẫu, mẫu mực, tiêu biểu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc hành động đáng được noi theo She is an exemplary student who always helps her classmates.
Cô ấy là một học sinh gương mẫu luôn giúp đỡ bạn bè.
5 Từ: exemplify
Phiên âm: /ɪɡˈzemplɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Minh họa, là ví dụ điển hình Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc thể hiện hoặc minh chứng cho một ý tưởng, nguyên tắc, hoặc phẩm chất nào đó His life exemplifies the importance of hard work.
Cuộc đời anh ấy minh chứng cho tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
6 Từ: exemplified
Phiên âm: /ɪɡˈzemplɪfaɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã minh họa, đã thể hiện Ngữ cảnh: Dùng để nói về điều gì đó đã được minh chứng hoặc làm mẫu trong quá khứ Her dedication was exemplified through years of service.
Sự tận tụy của cô ấy được thể hiện qua nhiều năm cống hiến.
7 Từ: exemplifying
Phiên âm: /ɪɡˈzemplɪfaɪɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang minh họa, đang làm mẫu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động thể hiện hoặc chứng minh điều gì đó The teacher is exemplifying the use of this formula.
Giáo viên đang minh họa cách sử dụng công thức này.
8 Từ: exemplification
Phiên âm: /ɪɡˌzemplɪfɪˈkeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự minh họa, ví dụ cụ thể Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động hoặc quá trình đưa ra ví dụ để làm rõ ý The essay lacked exemplification of the main argument.
Bài luận thiếu ví dụ minh họa cho luận điểm chính.
9 Từ: exemplary behavior
Phiên âm: /ɪɡˈzempləri bɪˈheɪvjər/ Loại từ: Cụm danh ngữ Nghĩa: Hành vi gương mẫu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động đúng đắn, đáng được khen ngợi hoặc noi theo The student was praised for his exemplary behavior.
Học sinh được khen ngợi vì hành vi gương mẫu của mình.
10 Từ: live by example
Phiên âm: /lɪv baɪ ɪɡˈzæmpl/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Làm gương, sống làm tấm gương Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc thể hiện giá trị hoặc phẩm chất tốt qua hành động thực tế Parents should live by example to teach their children.
Cha mẹ nên làm gương để dạy con cái.

Từ đồng nghĩa "example"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "example"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A good example is the best sermon.

Một ví dụ điển hình là bài giảng hay nhất.

Lưu sổ câu

2

The example of the United States illustrates this point.

Ví dụ của Hoa Kỳ minh họa điểm này.

Lưu sổ câu

3

Teach others by your example.

Dạy người khác bằng gương của bạn.

Lưu sổ câu

4

I never saw such a glaring example of misrepresentation.

Tôi chưa bao giờ thấy một ví dụ rõ ràng nào về việc trình bày sai sự thật.

Lưu sổ câu

5

Illustration by example is better than explanation in words.

Minh họa bằng ví dụ sẽ tốt hơn là giải thích bằng lời.

Lưu sổ câu

6

This is a typical example of Roman pottery.

Đây là một ví dụ điển hình của đồ gốm La Mã.

Lưu sổ câu

7

An example is furnished by him.

Một ví dụ được trang bị bởi anh ta.

Lưu sổ câu

8

This is similar to the example cited above.

Điều này tương tự như ví dụ được trích dẫn ở trên.

Lưu sổ câu

9

Their courage was an example to all of us.

Lòng dũng cảm của họ là một tấm gương cho tất cả chúng ta.

Lưu sổ câu

10

He gave us a proper example.

Anh ấy đã cho chúng tôi một ví dụ thích hợp.

Lưu sổ câu

11

This is a good example of his poetry.

Đây là một ví dụ điển hình về thơ của ông.

Lưu sổ câu

12

Please give me an example.

Vui lòng cho tôi một ví dụ.

Lưu sổ câu

13

This is a prime example of 1930s architecture.

Đây là một ví dụ điển hình của kiến ​​trúc những năm 1930.

Lưu sổ câu

14

Can you give me an example of what you mean?

Bạn có thể cho tôi một ví dụ về ý bạn muốn nói không?

Lưu sổ câu

15

He set up a fine example to all of us.

Anh ấy đã nêu một tấm gương tốt cho tất cả chúng ta.

Lưu sổ câu

16

This is a classic example of a badly designed building.

Đây là một ví dụ cổ điển về một tòa nhà được thiết kế tồi.

Lưu sổ câu

17

His noble example inspired the rest of us to greater efforts.

Tấm gương cao quý của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người còn lại trong chúng ta về những nỗ lực lớn hơn.

Lưu sổ câu

18

Let me give an example to illustrate the point .

Hãy để tôi đưa ra một ví dụ để minh họa quan điểm.

Lưu sổ câu

19

It occurs to me that example is always more efficacious than precept.

Đối với tôi, ví dụ luôn hiệu quả hơn giới luật.

Lưu sổ câu

20

You can use any two colors — for example,(www.) red and yellow.

Bạn có thể sử dụng hai màu bất kỳ

Lưu sổ câu

21

Can anyone give me an example of a transitive verb?

Ai có thể cho tôi một ví dụ về động từ bắc cầu được không?

Lưu sổ câu

22

It was an example of the authorities' lack of foresight .

Đó là một ví dụ về sự thiếu tầm nhìn xa của chính quyền.

Lưu sổ câu

23

The debate in the mainstream press has been a classic example of British hypocrisy.

Cuộc tranh luận trên báo chí chính thống là một ví dụ kinh điển về thói đạo đức giả của người Anh.

Lưu sổ câu

24

I know many women who have a career and a family—Kehr for example.

Tôi biết nhiều phụ nữ có sự nghiệp và gia đình — Kehr chẳng hạn.

Lưu sổ câu

25

Let me give you an example.

Để tôi cho bạn một ví dụ.

Lưu sổ câu

26

It is important to cite examples to support your argument.

Điều quan trọng là trích dẫn các ví dụ để hỗ trợ lập luận của bạn.

Lưu sổ câu

27

to provide/offer an example

cung cấp / đưa ra một ví dụ

Lưu sổ câu

28

I shall take four different examples from contemporary literature to illustrate my point.

Tôi sẽ lấy bốn ví dụ khác nhau từ văn học đương đại để minh họa quan điểm của tôi.

Lưu sổ câu

29

Can you show me an example of what you mean?

Bạn có thể chỉ cho tôi một ví dụ về ý của bạn được không?

Lưu sổ câu

30

This dictionary has many examples of how words are used.

Từ điển này có nhiều ví dụ về cách các từ được sử dụng.

Lưu sổ câu

31

By way of example, we'll look at our most recent advertising campaign.

Ví dụ: chúng ta sẽ xem xét chiến dịch quảng cáo gần đây nhất của mình.

Lưu sổ câu

32

This is a good example of the artist's early work.

Đây là một ví dụ điển hình về công việc ban đầu của nghệ sĩ.

Lưu sổ câu

33

It is a perfect example of this type of architecture.

Đó là một ví dụ hoàn hảo về kiểu kiến ​​trúc này.

Lưu sổ câu

34

Japan is often quoted as the prime example of a modern industrial nation.

Nhật Bản thường được coi là ví dụ điển hình của một quốc gia công nghiệp hiện đại.

Lưu sổ câu

35

It is a classic example of how not to design a new city centre.

Đó là một ví dụ cổ điển về cách không thiết kế một trung tâm thành phố mới.

Lưu sổ câu

36

Her courage is an example to us all.

Lòng dũng cảm của cô ấy là một tấm gương cho tất cả chúng ta.

Lưu sổ câu

37

He sets an example for the other students.

Anh ấy làm gương cho các học sinh khác.

Lưu sổ câu

38

She is a shining example of what people with disabilities can achieve.

Cô ấy là một tấm gương sáng về những gì người khuyết tật có thể đạt được.

Lưu sổ câu

39

He is a captain who leads by example.

Anh ấy là một đội trưởng dẫn đầu bằng gương.

Lưu sổ câu

40

Top management should be seen to lead by example.

Lãnh đạo cao nhất nên được coi là lãnh đạo bằng ví dụ.

Lưu sổ câu

41

It would be a mistake to follow his example.

Sẽ là một sai lầm nếu noi gương anh ấy.

Lưu sổ câu

42

They started to plan protests, inspired by the example of their neighbours.

Họ bắt đầu lên kế hoạch phản đối, lấy cảm hứng từ gương của những người hàng xóm của họ.

Lưu sổ câu

43

There is a similar word in many languages, for example in French and Italian.

Có một từ tương tự trong nhiều ngôn ngữ, ví dụ như trong tiếng Pháp và tiếng Ý.

Lưu sổ câu

44

The report is incomplete; it does not include sales in France, for example.

Báo cáo không đầy đủ; nó không bao gồm doanh số bán hàng ở Pháp, chẳng hạn.

Lưu sổ câu

45

It is possible to combine computer science with other subjects, for example physics.

Có thể kết hợp khoa học máy tính với các môn học khác, ví dụ vật lý.

Lưu sổ câu

46

An athlete, for example, might turn the pedals 80 times a minute.

Ví dụ, một vận động viên có thể quay bàn đạp 80 lần một phút.

Lưu sổ câu

47

The teacher made an example of him by suspending him from school.

Giáo viên đã làm gương cho anh ta bằng cách đình chỉ anh ta đi học.

Lưu sổ câu

48

Consider the following example

Hãy xem xét ví dụ sau…

Lưu sổ câu

49

He uses a number of historical examples to support his thesis.

Ông sử dụng một số ví dụ lịch sử để hỗ trợ luận điểm của mình.

Lưu sổ câu

50

Let me give a concrete example of what I mean.

Hãy để tôi đưa ra một ví dụ cụ thể về ý tôi muốn nói.

Lưu sổ câu

51

The book is full of practical examples of classroom activities.

Cuốn sách có đầy đủ các ví dụ thực tế về các hoạt động trong lớp học.

Lưu sổ câu

52

The leaflet includes several examples of bad grammar.

Tờ rơi bao gồm một số ví dụ về ngữ pháp sai.

Lưu sổ câu

53

The teacher in our example is clearly wrong.

Giáo viên trong ví dụ của chúng tôi rõ ràng đã sai.

Lưu sổ câu

54

These examples suggest that there is a connection between the two processes.

Những ví dụ này cho thấy rằng có một mối liên hệ giữa hai quá trình.

Lưu sổ câu

55

This is far from an isolated example.

Đây không phải là một ví dụ biệt lập.

Lưu sổ câu

56

Twenty-seven examples are presented in this video.

27 ví dụ được trình bày trong video này.

Lưu sổ câu

57

We can still find examples of discrimination today.

Ngày nay chúng ta vẫn có thể tìm thấy những ví dụ về sự phân biệt đối xử.

Lưu sổ câu

58

We've seen other examples of this same problem recently.

Gần đây, chúng tôi đã thấy các ví dụ khác về vấn đề tương tự này.

Lưu sổ câu

59

a book filled with real-life examples that anyone can relate to

một cuốn sách chứa đầy những ví dụ thực tế mà bất kỳ ai cũng có thể liên tưởng đến

Lưu sổ câu

60

a telling example of how difficult it can be to succeed in business

một ví dụ cho thấy khó khăn như thế nào để thành công trong kinh doanh

Lưu sổ câu

61

the example shown in Figure 2

ví dụ được hiển thị trong Hình 2

Lưu sổ câu

62

The film was held up as an example of good cinema.

Bộ phim được coi là một ví dụ về điện ảnh tốt.

Lưu sổ câu

63

This is a classic example of a badly designed building.

Đây là một ví dụ cổ điển về một tòa nhà được thiết kế tồi.

Lưu sổ câu

64

This is among the worst examples of corporate greed.

Đây là một trong những ví dụ tồi tệ nhất về lòng tham của công ty.

Lưu sổ câu

65

a magnificent example of 18th-century architecture

một ví dụ tuyệt vời của kiến ​​trúc thế kỷ 18

Lưu sổ câu

66

His treatment of his secretary was a blatant example of managerial arrogance.

Việc ông đối xử với thư ký của mình là một ví dụ rõ ràng về sự kiêu ngạo của người quản lý.

Lưu sổ câu

67

We've seen other examples of this same problem recently.

Gần đây, chúng tôi đã thấy các ví dụ khác về vấn đề tương tự này.

Lưu sổ câu