Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

exact là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ exact trong tiếng Anh

exact /ɪɡˈzækt/
- (adj) : chính xác, đúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

exact: Chính xác

Exact mô tả sự chính xác tuyệt đối hoặc sự trùng khớp hoàn hảo về một thông tin, số liệu hoặc thời gian.

  • The exact time of the event has not been confirmed yet. (Thời gian chính xác của sự kiện vẫn chưa được xác nhận.)
  • He gave the exact answer to the question on the test. (Anh ấy đã đưa ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi trong bài kiểm tra.)
  • We need the exact amount of materials to complete the project. (Chúng ta cần đúng số lượng vật liệu để hoàn thành dự án.)

Bảng biến thể từ "exact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: exact
Phiên âm: /ɪɡˈzækt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chính xác, đúng đắn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó hoàn toàn đúng, không sai lệch chút nào Can you tell me the exact time of arrival?
Bạn có thể cho tôi biết chính xác thời gian đến không?
2 Từ: exactly
Phiên âm: /ɪɡˈzæktli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chính xác, đúng như vậy Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối hoặc đồng ý mạnh mẽ với ai đó That’s exactly what I meant.
Đó chính xác là điều tôi muốn nói.
3 Từ: exactness
Phiên âm: /ɪɡˈzæktnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chính xác, tính đúng đắn Ngữ cảnh: Dùng để nói về mức độ hoặc phẩm chất của việc đúng hoàn toàn, không sai sót The scientist’s work is known for its exactness.
Công trình của nhà khoa học nổi tiếng vì sự chính xác.
4 Từ: exact
Phiên âm: /ɪɡˈzækt/ Loại từ: Động từ (trang trọng) Nghĩa: Đòi hỏi, yêu cầu (một cách nghiêm khắc) Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đòi hỏi điều gì đó một cách chính đáng hoặc nghiêm ngặt The teacher exacted silence from the noisy class.
Giáo viên yêu cầu cả lớp giữ im lặng.
5 Từ: exacted
Phiên âm: /ɪɡˈzæktɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã đòi hỏi, đã yêu cầu Ngữ cảnh: Dùng để nói về điều gì đó đã được yêu cầu hoặc ép buộc trước đó The war exacted a heavy toll on civilians.
Chiến tranh đã gây ra tổn thất nặng nề cho dân thường.
6 Từ: exacting
Phiên âm: /ɪɡˈzæktɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đòi hỏi khắt khe, nghiêm ngặt Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc công việc yêu cầu mức độ cao về kỹ năng, sự nỗ lực hoặc chính xác Teaching young children can be an exacting job.
Dạy trẻ nhỏ có thể là một công việc đòi hỏi cao.
7 Từ: exactingly
Phiên âm: /ɪɡˈzæktɪŋli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Một cách khắt khe, chính xác cao Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách làm việc hoặc yêu cầu cực kỳ nghiêm túc và chi tiết The task was exactingly performed by the engineer.
Nhiệm vụ được kỹ sư thực hiện một cách chính xác đến từng chi tiết.
8 Từ: exactitude
Phiên âm: /ɪɡˈzæktɪtjuːd/ Loại từ: Danh từ (học thuật) Nghĩa: Tính chính xác tuyệt đối Ngữ cảnh: Dùng để nói về mức độ hoàn hảo hoặc độ chính xác tuyệt đối trong hành động hoặc suy nghĩ His translation was done with great exactitude.
Bản dịch của anh ấy được thực hiện với độ chính xác cao.
9 Từ: inexact
Phiên âm: /ˌɪnɪɡˈzækt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không chính xác, không hoàn toàn đúng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó chỉ tương đối đúng, chưa hoàn toàn chính xác The data are useful but somewhat inexact.
Dữ liệu này hữu ích nhưng hơi thiếu chính xác.
10 Từ: inexactness
Phiên âm: /ˌɪnɪɡˈzæktnəs/ Loại từ: Danh từ (hiếm) Nghĩa: Sự không chính xác Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sai sót hoặc mức độ không chính xác trong đo lường, phát biểu hoặc hành động The inexactness of his statement caused confusion.
Sự thiếu chính xác trong lời nói của anh ta đã gây hiểu lầm.

Từ đồng nghĩa "exact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "exact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's in her mid-thirties-thirty-six to be exact.

Chính xác là cô ấy ngoài ba mươi sáu tuổi.

Lưu sổ câu

2

It was difficult to tell his exact age.

Rất khó để nói tuổi chính xác của ông.

Lưu sổ câu

3

There is no exact male equivalent for witches.

Không có nam giới chính xác tương đương cho phù thủy.

Lưu sổ câu

4

The exact date of the event has escaped me.

Ngày chính xác của sự kiện đã khiến tôi không còn nữa.

Lưu sổ câu

5

I can't recollect the exact words.

Tôi không thể nhớ lại những từ chính xác.

Lưu sổ câu

6

The exact distance is 1.838 metres.

Khoảng cách chính xác là 1.838 mét.

Lưu sổ câu

7

I can't remember her exact words.

Tôi không thể nhớ chính xác lời nói của cô ấy.

Lưu sổ câu

8

Please give me your exact age.

Vui lòng cho tôi biết tuổi chính xác của bạn.

Lưu sổ câu

9

Forecasting floods is not an exact science.

Dự báo lũ lụt không phải là một môn khoa học chính xác.

Lưu sổ câu

10

The two men were exact contemporaries at university.

Hai người đàn ông chính xác là học sinh cùng thời tại trường đại học.

Lưu sổ câu

11

The colours were an exact match.

Màu sắc hoàn toàn trùng khớp.

Lưu sổ câu

12

What is the exact location of the ship?

Vị trí chính xác của con tàu là gì?

Lưu sổ câu

13

What were his exact words?

Những lời chính xác của anh ấy là gì?

Lưu sổ câu

14

She gave an exact description of the attacker.

Cô ấy đưa ra một mô tả chính xác về kẻ tấn công.

Lưu sổ câu

15

Science is an exact discipline.

Khoa học là một ngành chính xác.

Lưu sổ câu

16

There is disagreement within the government over the exact timing of the referendum.

Có sự bất đồng trong chính phủ về thời gian chính xác của cuộc trưng cầu dân ý.

Lưu sổ câu

17

The exact ingredients of Coca Cola are a trade secret.

Các thành phần chính xác của Coca Cola là một bí mật thương mại.

Lưu sổ câu

18

It is important to follow out the exact words of agreement.

Điều quan trọng là phải tuân theo các từ thỏa thuận chính xác.

Lưu sổ câu

19

He started to phone me at the exact moment I started to phone him .

Anh ấy bắt đầu gọi cho tôi vào đúng thời điểm tôi bắt đầu gọi cho anh ấy.

Lưu sổ câu

20

The ship is an exact replica of the original Golden Hind.

Con tàu là bản sao chính xác của Golden Hind nguyên bản.

Lưu sổ câu

21

Reading maketh a full man, conference a ready man, and writing an exact man.

Đọc tạo nên một người đàn ông đầy đủ, hội nghị một người đàn ông sẵn sàng, (goneict.com) và viết một người đàn ông chính xác.

Lưu sổ câu

22

Reading make a full man, conference a ready man, and writing an exact man.

Đọc sách tạo nên một người đàn ông hoàn chỉnh, hội nghị một người đàn ông sẵn sàng, và viết một người đàn ông chính xác.

Lưu sổ câu

23

It has taken until now to pin down its exact location.

Phải mất cho đến nay để xác định vị trí chính xác của nó.

Lưu sổ câu

24

If you tell children to do something, they will often do the exact reverse.

Nếu bạn bảo trẻ làm điều gì đó, chúng thường sẽ làm ngược lại hoàn toàn.

Lưu sổ câu

25

Reading makes a full man, conference a ready man, and writing an exact man.

Đọc sách tạo nên một người đàn ông đầy đủ, hội nghị một người đàn ông sẵn sàng, và viết một người đàn ông chính xác.

Lưu sổ câu

26

The government continues to fudge the issue by refusing to give exact figures.

Chính phủ tiếp tục làm sai lệch vấn đề bằng cách từ chối đưa ra số liệu chính xác.

Lưu sổ câu

27

The new palace is an exact replica of the original building.

Cung điện mới là bản sao chính xác của tòa nhà ban đầu.

Lưu sổ câu

28

It is an exact copy of the original document.

Đây là một bản sao chính xác của tài liệu gốc.

Lưu sổ câu

29

The model is exact in every detail.

Mô hình chính xác đến từng chi tiết.

Lưu sổ câu

30

For now they are keeping the exact date and location of the wedding a secret.

Hiện họ đang giữ bí mật về ngày và địa điểm chính xác của đám cưới.

Lưu sổ câu

31

Her second husband was the exact opposite of her first (= completely different).

Người chồng thứ hai hoàn toàn trái ngược với người chồng đầu tiên của cô ấy (= hoàn toàn khác).

Lưu sổ câu

32

The colours were an almost exact match.

Màu sắc gần như khớp chính xác.

Lưu sổ câu

33

She's in her mid-thirties—thirty-six to be exact.

Cô ấy ngoài ba mươi tuổi — chính xác là ba mươi sáu tuổi.

Lưu sổ câu

34

I had the exact same problem as you when I first started.

Tôi đã gặp vấn đề chính xác giống như bạn khi tôi mới bắt đầu.

Lưu sổ câu

35

What were his exact words?

Những lời chính xác của anh ấy là gì?

Lưu sổ câu

36

A clear definition requires very exact wording.

Một định nghĩa rõ ràng yêu cầu từ ngữ rất chính xác.

Lưu sổ câu

37

Nobody knows the exact number of people affected, but it is over 10 000.

Không ai biết chính xác số người bị ảnh hưởng, nhưng con số này là hơn 10 000.

Lưu sổ câu

38

He was very exact about everything he did.

Anh ấy rất chính xác về mọi thứ anh ấy đã làm.

Lưu sổ câu

39

Assessing insurance risk can never be an exact science.

Đánh giá rủi ro bảo hiểm không bao giờ có thể là một môn khoa học chính xác.

Lưu sổ câu

40

We need to know the exact time the incident occurred.

Chúng ta cần biết chính xác thời gian xảy ra sự cố.

Lưu sổ câu

41

She gave an exact description of the attacker.

Cô ấy đưa ra một mô tả chính xác về kẻ tấn công.

Lưu sổ câu

42

The two men were exact contemporaries at university.

Hai người đàn ông chính xác là học sinh cùng thời tại trường đại học.

Lưu sổ câu

43

She's in her mid-thirties—thirty-six to be exact.

Cô ấy ngoài ba mươi tuổi — chính xác là ba mươi sáu tuổi.

Lưu sổ câu

44

The band played the exact same music as last time.

Ban nhạc chơi cùng một loại nhạc như lúc trước.

Lưu sổ câu