Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

everybody else là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ everybody else trong tiếng Anh

everybody else /ˈevribɒdi els/
- Cụm từ : Những người khác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "everybody else"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: everybody
Phiên âm: /ˈevribɒdi/ Loại từ: Đại từ Nghĩa: Mọi người Ngữ cảnh: Tất cả mọi người trong một nhóm Everybody is here.
Mọi người đều ở đây.
2 Từ: everybody else
Phiên âm: /ˈevribɒdi els/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Những người khác Ngữ cảnh: Tất cả những người còn lại Everybody else agreed.
Những người khác đều đồng ý.
3 Từ: everybody’s
Phiên âm: /ˈevribɒdiz/ Loại từ: Tính từ sở hữu Nghĩa: Của mọi người Ngữ cảnh: Sở hữu chung của tất cả This is everybody’s responsibility.
Đây là trách nhiệm của mọi người.

Từ đồng nghĩa "everybody else"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "everybody else"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!