Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ethic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ethic trong tiếng Anh

ethic /ˈɛθɪk/
- n : đạo đức học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ethic: Đạo lý; nguyên tắc đạo đức

Ethic là danh từ chỉ hệ thống nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc hành xử trong một lĩnh vực.

  • He has a strong work ethic. (Anh ấy có đạo đức nghề nghiệp cao.)
  • Business ethics are important for trust. (Đạo đức kinh doanh rất quan trọng để tạo niềm tin.)
  • The group shares the same moral ethic. (Nhóm này chia sẻ cùng một đạo lý.)

Bảng biến thể từ "ethic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ethic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ethic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!