ethical: Thuộc về đạo đức
Ethical là tính từ chỉ những gì liên quan đến chuẩn mực đạo đức, hành vi đúng đắn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
ethical issues/standards/questions/dilemmas vấn đề đạo đức / tiêu chuẩn / câu hỏi / tình huống khó xử |
vấn đề đạo đức / tiêu chuẩn / câu hỏi / tình huống khó xử | Lưu sổ câu |
| 2 |
the ethical problems of human embryo research các vấn đề đạo đức của nghiên cứu phôi thai người |
các vấn đề đạo đức của nghiên cứu phôi thai người | Lưu sổ câu |
| 3 |
Is it ethical to keep animals in zoos? Có đạo đức khi nuôi động vật trong vườn thú không? |
Có đạo đức khi nuôi động vật trong vườn thú không? | Lưu sổ câu |
| 4 |
It would have been more ethical for him to resign. Sẽ có đạo đức hơn nếu ông từ chức. |
Sẽ có đạo đức hơn nếu ông từ chức. | Lưu sổ câu |
| 5 |
ethical investment (= investing money in businesses that are considered morally acceptable) đầu tư có đạo đức (= đầu tư tiền vào các doanh nghiệp được coi là có thể chấp nhận được về mặt đạo đức) |
đầu tư có đạo đức (= đầu tư tiền vào các doanh nghiệp được coi là có thể chấp nhận được về mặt đạo đức) | Lưu sổ câu |
| 6 |
I don't consider the arms trade to be an ethical one. Tôi không coi việc buôn bán vũ khí là một hành vi đạo đức. |
Tôi không coi việc buôn bán vũ khí là một hành vi đạo đức. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She objected on purely ethical grounds. Cô ấy phản đối trên cơ sở đạo đức thuần túy. |
Cô ấy phản đối trên cơ sở đạo đức thuần túy. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Doctors were expected to draw up ethical guidelines regarding relationships with patients. Các bác sĩ dự kiến sẽ đưa ra các hướng dẫn đạo đức liên quan đến mối quan hệ với bệnh nhân. |
Các bác sĩ dự kiến sẽ đưa ra các hướng dẫn đạo đức liên quan đến mối quan hệ với bệnh nhân. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Our overseas suppliers are obliged to comply with certain ethical principles. Các nhà cung cấp ở nước ngoài của chúng tôi có nghĩa vụ tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nhất định. |
Các nhà cung cấp ở nước ngoài của chúng tôi có nghĩa vụ tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nhất định. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There's an overwhelming ethical argument for the protection of the environment. Có một lập luận đạo đức áp đảo về việc bảo vệ môi trường. |
Có một lập luận đạo đức áp đảo về việc bảo vệ môi trường. | Lưu sổ câu |
| 11 |
What kind of ethical and political values underpin our society? Loại giá trị đạo đức và chính trị nào làm nền tảng cho xã hội của chúng ta? |
Loại giá trị đạo đức và chính trị nào làm nền tảng cho xã hội của chúng ta? | Lưu sổ câu |
| 12 |
There's an overwhelming ethical argument for the protection of the environment. Có một lập luận đạo đức áp đảo về việc bảo vệ môi trường. |
Có một lập luận đạo đức áp đảo về việc bảo vệ môi trường. | Lưu sổ câu |