Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

estimate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ estimate trong tiếng Anh

estimate /ˈestɪmeɪt/
- (n) (v) : sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

estimate: Ước tính

Estimate là hành động ước lượng hoặc tính toán giá trị, chi phí, số lượng hoặc thời gian một cách gần đúng.

  • The estimate for the repairs is around $500. (Ước tính chi phí sửa chữa vào khoảng 500 đô la.)
  • The project manager provided an estimate of how long the work would take. (Quản lý dự án đã đưa ra ước tính về thời gian hoàn thành công việc.)
  • We need to get an estimate of the total cost before proceeding. (Chúng ta cần ước tính tổng chi phí trước khi tiếp tục.)

Bảng biến thể từ "estimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: estimate
Phiên âm: /ˈestɪmət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ước lượng, sự đánh giá Ngữ cảnh: Dùng để chỉ con số hoặc nhận định được đưa ra dựa trên tính toán hoặc phán đoán chứ không chính xác tuyệt đối The repair costs are only an estimate at this stage.
Chi phí sửa chữa ở giai đoạn này chỉ là ước lượng.
2 Từ: estimate
Phiên âm: /ˈestɪmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ước lượng, đánh giá Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động tính toán hoặc phán đoán giá trị, số lượng hoặc chi phí của điều gì đó They estimate the project will take six months to complete.
Họ ước tính dự án sẽ mất sáu tháng để hoàn thành.
3 Từ: estimates
Phiên âm: /ˈestɪməts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các ước lượng, bản dự toán Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều con số hoặc bản ước lượng khác nhau The government released new population estimates.
Chính phủ đã công bố các ước lượng dân số mới.
4 Từ: estimated
Phiên âm: /ˈestɪmeɪtɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) / Tính từ Nghĩa: Đã ước tính, được ước lượng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả giá trị hoặc thông tin đã được tính toán một cách tương đối The estimated cost of the building is $2 million.
Chi phí ước tính của tòa nhà là 2 triệu đô la.
5 Từ: estimating
Phiên âm: /ˈestɪmeɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ước lượng, đang đánh giá Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đang diễn ra khi đưa ra ước tính hoặc phán đoán We are still estimating the total number of participants.
Chúng tôi vẫn đang ước lượng tổng số người tham gia.
6 Từ: estimation
Phiên âm: /ˌestɪˈmeɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đánh giá, sự ước lượng, sự nhận định Ngữ cảnh: Dùng để mô tả quá trình hoặc hành động đánh giá một người, vật hoặc tình huống In my estimation, he’s the best candidate for the job.
Theo nhận định của tôi, anh ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc.
7 Từ: estimator
Phiên âm: /ˈestɪmeɪtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người ước lượng, máy tính toán ước lượng Ngữ cảnh: Dùng trong lĩnh vực xây dựng, tài chính hoặc kỹ thuật để chỉ người hoặc thiết bị chuyên tính toán ước lượng chi phí The estimator calculated the budget for the new project.
Người ước lượng đã tính toán ngân sách cho dự án mới.
8 Từ: overestimate
Phiên âm: /ˌoʊvərˈestɪmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ước lượng quá cao, đánh giá quá mức Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động ước đoán cao hơn so với thực tế Don’t overestimate your abilities; stay realistic.
Đừng đánh giá quá cao khả năng của mình; hãy thực tế.
9 Từ: underestimate
Phiên âm: /ˌʌndərˈestɪmeɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ước lượng thấp hơn thực tế, đánh giá thấp Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động không nhận ra đúng giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó Many people underestimate the value of good communication.
Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của giao tiếp hiệu quả.
10 Từ: self-estimation
Phiên âm: /ˌself ˌestɪˈmeɪʃən/ Loại từ: Danh từ (tâm lý học) Nghĩa: Sự tự đánh giá, tự ước lượng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách một người nhìn nhận năng lực, giá trị hoặc thành tích của bản thân Healthy self-estimation is key to building confidence.
Sự tự đánh giá tích cực là chìa khóa để xây dựng sự tự tin.

Từ đồng nghĩa "estimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "estimate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The committee lacked a correct estimate of his ability.

Ủy ban đã thiếu một ước tính chính xác về khả năng của anh ta.

Lưu sổ câu

2

My estimate of his abilities was wrong.

Ước tính của tôi về khả năng của anh ấy là sai.

Lưu sổ câu

3

Her estimate was right on the nose.

Ước tính của cô ấy đúng trên mũi.

Lưu sổ câu

4

We estimate the cost to be four thousand dollars.

Chúng tôi ước tính chi phí là bốn nghìn đô la.

Lưu sổ câu

5

I estimate his age at thirty - five.

Tôi ước tính tuổi của anh ấy là ba mươi lăm.

Lưu sổ câu

6

Their estimate is in the right ball park.

Ước tính của họ là ở đúng công viên bóng.

Lưu sổ câu

7

The painter's estimate for painting the whole house was 1000 dollars.

Ước tính của họa sĩ để sơn toàn bộ ngôi nhà là 1000 đô la.

Lưu sổ câu

8

I can give you a rough estimate of the number of bricks you will need.

Tôi có thể cung cấp cho bạn một ước tính sơ bộ về số lượng gạch bạn sẽ cần.

Lưu sổ câu

9

A conservative estimate puts annual sales at around $100 million.

Một ước tính thận trọng đặt doanh thu hàng năm vào khoảng 100 triệu đô la.

Lưu sổ câu

10

We will send you an estimate for the work without obligation .

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một ước tính cho công việc mà không có nghĩa vụ.

Lưu sổ câu

11

I can give you a rough estimate of the amount of wood you will need.

Tôi có thể cung cấp cho bạn một ước tính sơ bộ về số lượng gỗ bạn sẽ cần.

Lưu sổ câu

12

At a conservative estimate, the holiday will cost about £1500.

Theo ước tính thận trọng, kỳ nghỉ sẽ có giá khoảng £ 1500.

Lưu sổ câu

13

Try to estimate how many steps it will take to get to a close object.

Cố gắng ước tính xem sẽ mất bao nhiêu bước để đến một đối tượng gần.

Lưu sổ câu

14

I hadn't been far wrong in my estimate.

Tôi đã không sai lầm nhiều trong ước tính của mình.

Lưu sổ câu

15

I need the actual figures, not an estimate.

Tôi cần số liệu thực tế, không phải ước tính.

Lưu sổ câu

16

At a conservative estimate, he'll be earning £40 000.

Theo một ước tính thận trọng, anh ấy sẽ kiếm được 40 000 bảng Anh.

Lưu sổ câu

17

150 is an outside estimate .

150 là ước tính bên ngoài.

Lưu sổ câu

18

Can you estimate its length/how long it is?

Bạn có thể ước tính chiều dài / chiều dài của nó không?

Lưu sổ câu

19

I'll prepare a revised estimate for you.

Tôi sẽ chuẩn bị một ước tính sửa đổi cho bạn.

Lưu sổ câu

20

This figure is five times the original estimate./estimate.html

Con số này gấp năm lần ước tính ban đầu.senturedict.com/estimate.html

Lưu sổ câu

21

One estimate suggests that 30,000 jobs may be lost.

Một ước tính cho rằng 30.000 việc làm có thể bị mất.

Lưu sổ câu

22

You had better countercheck that last estimate.

Bạn đã kiểm tra lại tốt hơn ước tính cuối cùng.

Lưu sổ câu

23

I estimate her age at 30 .

Tôi ước tính tuổi của cô ấy là 30.

Lưu sổ câu

24

Historians can't estimate the date with any precision.

Các nhà sử học không thể ước tính ngày chính xác.

Lưu sổ câu

25

Can you make an estimate of the numbers involved?

Bạn có thể ước tính những con số liên quan không?

Lưu sổ câu

26

Police estimate the crowd at 30 000.

Cảnh sát ước tính đám đông là 30.000.

Lưu sổ câu

27

At least 5 000 people were killed, and that's a conservative estimate .

Ít nhất 5000 người đã thiệt mạng, và đó là một ước tính thận trọng.

Lưu sổ câu

28

to estimate the cost/value/number of something

để ước tính chi phí / giá trị / số lượng của một thứ gì đó

Lưu sổ câu

29

The satellite will cost an estimated £400 million.

Vệ tinh sẽ có giá ước tính 400 triệu bảng Anh.

Lưu sổ câu

30

Police estimate the crowd at 30 000.

Cảnh sát ước tính đám đông là 30.000.

Lưu sổ câu

31

All variables can be estimated from the data.

Tất cả các biến có thể được ước tính từ dữ liệu.

Lưu sổ câu

32

The number of breeding pairs was estimated as the number of pairs building nests.

Số lượng cặp sinh sản được ước tính là số cặp xây tổ.

Lưu sổ câu

33

The deal is estimated to be worth around $1.5 million.

Thương vụ ước tính trị giá khoảng 1,5 triệu đô la.

Lưu sổ câu

34

We estimated (that) it would cost about €5 000.

Chúng tôi ước tính (điều đó) nó sẽ có giá khoảng € 5000.

Lưu sổ câu

35

It is estimated (that) the project will last four years.

Người ta ước tính (rằng) dự án sẽ kéo dài bốn năm.

Lưu sổ câu

36

It is hard to estimate how many children have dyslexia.

Thật khó để ước tính có bao nhiêu trẻ em mắc chứng khó đọc.

Lưu sổ câu

37

Samples are usually used to estimate paramaters.

Mẫu thường được sử dụng để ước tính paramaters.

Lưu sổ câu

38

The scale of the problem has been estimated by a number of different surveys.

Quy mô của vấn đề đã được ước tính bởi một số cuộc khảo sát khác nhau.

Lưu sổ câu

39

This made it possible to estimate the effect of workplace ventilation.

Điều này giúp ước tính hiệu quả của hệ thống thông gió tại nơi làm việc.

Lưu sổ câu

40

The strike was officially estimated to have cost $80 million.

Cuộc đình công được ước tính chính thức trị giá 80 triệu đô la.

Lưu sổ câu

41

We estimated that the distance would be roughly 200 km.

Chúng tôi ước tính rằng khoảng cách sẽ là khoảng 200 km.

Lưu sổ câu

42

Estimate the time it will take to complete each section.

Ước tính thời gian cần để hoàn thành mỗi phần.

Lưu sổ câu

43

Can you give me an estimate of the delivery time?

Bạn có thể cho tôi một ước lượng về thời gian giao hàng được không?

Lưu sổ câu