Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

escort là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ escort trong tiếng Anh

escort /ˈɛskɔːt/
- adjective : hộ tống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

escort: Hộ tống; người hộ tống

Escort là động từ chỉ việc đi cùng ai để bảo vệ hoặc hướng dẫn; danh từ là người làm nhiệm vụ đó.

  • The police escorted the witness to the courthouse. (Cảnh sát hộ tống nhân chứng đến tòa án.)
  • He acted as her escort for the evening. (Anh ấy làm người hộ tống cô ấy buổi tối hôm đó.)
  • The VIPs were escorted to their seats. (Các khách VIP được hộ tống đến chỗ ngồi.)

Bảng biến thể từ "escort"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "escort"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "escort"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!