Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

era là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ era trong tiếng Anh

era /ˈɪərə/
- adverb : kỷ nguyên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

era: Kỷ nguyên; thời đại

Era là danh từ chỉ một giai đoạn lịch sử hoặc thời kỳ đặc trưng.

  • We are living in the digital era. (Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên kỹ thuật số.)
  • The Victorian era was known for its strict social rules. (Thời đại Victoria nổi tiếng với những quy tắc xã hội nghiêm ngặt.)
  • The new era of technology has begun. (Kỷ nguyên công nghệ mới đã bắt đầu.)

Bảng biến thể từ "era"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "era"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "era"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the Victorian/modern/post-war era

kỷ nguyên Victoria / hiện đại / hậu chiến

Lưu sổ câu

2

This is the start of a new era of peace and prosperity.

Đây là sự khởi đầu của một kỷ nguyên hòa bình và thịnh vượng mới.

Lưu sổ câu

3

The country has entered an era of high unemployment.

Đất nước bước vào thời kỳ thất nghiệp cao.

Lưu sổ câu

4

The fall of the Berlin Wall ushered in a whole new era.

Bức tường Berlin sụp đổ mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới.

Lưu sổ câu

5

The room had the elegance of a bygone era.

Căn phòng mang vẻ đẹp sang trọng của một thời đại đã qua.

Lưu sổ câu

6

We live in an era of religious uncertainty.

Chúng ta đang sống trong thời đại không chắc chắn về tôn giáo.

Lưu sổ câu

7

a new era in the history of art

kỷ nguyên mới trong lịch sử nghệ thuật

Lưu sổ câu

8

a practice that has survived into the present era

một tập tục vẫn tồn tại cho đến thời đại hiện nay

Lưu sổ câu

9

movies of the silent era

phim về kỷ nguyên câm

Lưu sổ câu

10

the golden era of radio

kỷ nguyên vàng của radio

Lưu sổ câu

11

In the modern era, the state is the provider of welfare.

Trong kỷ nguyên hiện đại, nhà nước là nhà cung cấp phúc lợi.

Lưu sổ câu

12

It is one of the most famous churches built in the Victorian era.

Là một trong những nhà thờ nổi tiếng nhất được xây dựng vào thời đại Victoria.

Lưu sổ câu

13

the early centuries of the Christian Era

những thế kỷ đầu của Kỷ nguyên Cơ đốc giáo

Lưu sổ câu