Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

equipment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ equipment trong tiếng Anh

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
- (n) : trang, thiết bị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

equipment: Thiết bị

Equipment là các dụng cụ, máy móc hoặc đồ vật cần thiết cho một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

  • The company has invested in new equipment to improve production efficiency. (Công ty đã đầu tư vào thiết bị mới để cải thiện hiệu quả sản xuất.)
  • We need to buy more equipment for the gym, like weights and treadmills. (Chúng tôi cần mua thêm thiết bị cho phòng tập, như tạ và máy chạy bộ.)
  • The lab is equipped with the latest scientific equipment. (Phòng thí nghiệm được trang bị các thiết bị khoa học mới nhất.)

Bảng biến thể từ "equipment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: equipment
Phiên âm: /ɪˈkwɪpmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ, trang bị Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các công cụ, máy móc hoặc vật dụng cần thiết cho một công việc cụ thể The laboratory has modern scientific equipment.
Phòng thí nghiệm có các thiết bị khoa học hiện đại.
2 Từ: equipments
Phiên âm: /ɪˈkwɪpmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều (hiếm, kỹ thuật) Nghĩa: Các loại thiết bị, bộ thiết bị Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp để chỉ nhiều loại thiết bị khác nhau The factory produces heavy industrial equipments.
Nhà máy sản xuất các loại thiết bị công nghiệp nặng.
3 Từ: equip
Phiên âm: /ɪˈkwɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trang bị, cung cấp Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động cung cấp dụng cụ hoặc thiết bị cần thiết cho ai đó hoặc nơi nào đó The soldiers were well equipped for the mission.
Những người lính được trang bị đầy đủ cho nhiệm vụ.
4 Từ: equipped
Phiên âm: /ɪˈkwɪpt/ Loại từ: Động từ (quá khứ) / Tính từ Nghĩa: Được trang bị, đã chuẩn bị Ngữ cảnh: Dùng để nói về trạng thái có đầy đủ dụng cụ, phương tiện hoặc kỹ năng cần thiết The hospital is equipped with the latest technology.
Bệnh viện được trang bị công nghệ tiên tiến nhất.
5 Từ: equipping
Phiên âm: /ɪˈkwɪpɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang trang bị, đang cung cấp Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình đang diễn ra của việc chuẩn bị hoặc cung cấp thiết bị They are equipping the new office with computers and printers.
Họ đang trang bị máy tính và máy in cho văn phòng mới.
6 Từ: re-equip
Phiên âm: /ˌriː ɪˈkwɪp/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trang bị lại, tái trang bị Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc thay thế hoặc cập nhật thiết bị cho hiện đại hoặc phù hợp hơn The company plans to re-equip its factories next year.
Công ty dự định tái trang bị các nhà máy vào năm tới.
7 Từ: re-equipment
Phiên âm: /ˌriː ɪˈkwɪpmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tái trang bị, trang bị lại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả quá trình hoặc hoạt động cung cấp thiết bị mới thay cho thiết bị cũ The re-equipment of the hospital improved service quality.
Việc tái trang bị bệnh viện đã cải thiện chất lượng dịch vụ.
8 Từ: self-equipment
Phiên âm: /ˌself ɪˈkwɪpmənt/ Loại từ: Danh từ (hiếm) Nghĩa: Tự trang bị Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc cá nhân hoặc tổ chức tự chuẩn bị, mua sắm thiết bị cho mình Personal self-equipment is important for safety training.
Việc tự trang bị cá nhân rất quan trọng trong huấn luyện an toàn.
9 Từ: unequipped
Phiên âm: /ˌʌnɪˈkwɪpt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không được trang bị, thiếu phương tiện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tình trạng không có đủ thiết bị hoặc kỹ năng cần thiết The team was unequipped to handle the emergency.
Nhóm không có đủ trang thiết bị để xử lý tình huống khẩn cấp.
10 Từ: well-equipped
Phiên âm: /ˌwel ɪˈkwɪpt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được trang bị tốt, đầy đủ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nơi, người hoặc tổ chức có đầy đủ thiết bị, phương tiện cần thiết The school is well-equipped with modern classrooms.
Ngôi trường được trang bị đầy đủ các phòng học hiện đại.

Từ đồng nghĩa "equipment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "equipment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The equipment is still at the experimental stage.

Các thiết bị vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm.

Lưu sổ câu

2

The oil company will ship out the heavy equipment.

Công ty dầu khí sẽ xuất xưởng các thiết bị hạng nặng.

Lưu sổ câu

3

They supply us with latest equipment.

Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị mới nhất.

Lưu sổ câu

4

Sulphur is also used to sterilize equipment.

Lưu huỳnh cũng được sử dụng để khử trùng thiết bị.

Lưu sổ câu

5

The equipment sent out a regular high-pitched signal.

Thiết bị phát ra một tín hiệu âm độ cao đều đặn.

Lưu sổ câu

6

Is the equipment operational yet?

Thiết bị đã hoạt động chưa?

Lưu sổ câu

7

Can I rent the equipment?

Tôi có thể thuê thiết bị không?

Lưu sổ câu

8

Periodic checks are carried out on the equipment.

Việc kiểm tra định kỳ được thực hiện trên thiết bị.

Lưu sổ câu

9

Sailors have special equipment to help them navigate.

Các thủy thủ có thiết bị đặc biệt để giúp họ định hướng.

Lưu sổ câu

10

The equipment is checked on a regular basis.

Các thiết bị được kiểm tra một cách thường xuyên.

Lưu sổ câu

11

The money will be used to repair faulty equipment.

Số tiền sẽ được sử dụng để sửa chữa thiết bị bị lỗi.

Lưu sổ câu

12

The climbers strapped on a variety of equipment.

Những người leo núi được trang bị nhiều thiết bị khác nhau.

Lưu sổ câu

13

Hospitals are increasingly depending on charity for vital equipment.

Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho các thiết bị quan trọng.

Lưu sổ câu

14

Put the equipment in No 3 bay.

Đặt thiết bị ở khoang số 3.

Lưu sổ câu

15

The new system will be compatible with existing equipment.

Hệ thống mới sẽ tương thích với các thiết bị hiện có.

Lưu sổ câu

16

The ship is loaded with military equipment.

Con tàu được chất đầy các thiết bị quân sự.

Lưu sổ câu

17

Make sure the equipment is properly installed.

Đảm bảo rằng thiết bị được lắp đặt đúng cách.

Lưu sổ câu

18

We'll have to bring our equipment up-to-date.

Chúng tôi sẽ phải cập nhật thiết bị của mình.

Lưu sổ câu

19

The firm is Britain's main producer of electronic equipment.

Công ty là nhà sản xuất thiết bị điện tử chính của Anh.

Lưu sổ câu

20

I want to know the magnitude of this equipment.

Tôi muốn biết tầm quan trọng của thiết bị này.

Lưu sổ câu

21

The team's first task was to decide what equipment could be salvaged.

Nhiệm vụ đầu tiên của nhóm là quyết định những thiết bị nào có thể được trục vớt.

Lưu sổ câu

22

Undercover officers found drug-making equipment used to impregnate paper with LSD.

Các sĩ quan chìm tìm thấy thiết bị sản xuất ma túy được sử dụng để tẩm LSD vào giấy.

Lưu sổ câu

23

Accidents due to failure of safety equipment are uncommon nowadays.

Tai nạn do hỏng hóc thiết bị an toàn ngày nay không phổ biến.

Lưu sổ câu

24

The equipment had to be dismantled and reassembled at each new location.

Các thiết bị phải được tháo dỡ và lắp ráp lại tại mỗi địa điểm mới.

Lưu sổ câu

25

Thieves broke into the offices and stole $150,000's worth of computer equipment.

Những tên trộm đã đột nhập vào văn phòng và lấy trộm số thiết bị máy tính trị giá 150.000 đô la.

Lưu sổ câu

26

The hospital has set up a special fund to buy new equipment.

Bệnh viện đã lập một quỹ đặc biệt để mua thiết bị mới.

Lưu sổ câu

27

The high cost of borrowing is inhibiting investment by industry in new equipment.

Chi phí đi vay cao đang hạn chế đầu tư của ngành vào thiết bị mới.

Lưu sổ câu

28

In their haste to escape the rising water, they dropped some expensive equipment.

Trong lúc vội vã thoát khỏi dòng nước dâng cao, họ đã đánh rơi một số thiết bị đắt tiền.

Lưu sổ câu

29

We had enormous difficulty in getting hold of the right equipment.

Chúng tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng thiết bị phù hợp.

Lưu sổ câu

30

It took them about one month to figure out how to start the equipment.

Họ mất khoảng một tháng để tìm ra cách khởi động thiết bị.

Lưu sổ câu

31

a useful piece of equipment for the kitchen

một thiết bị hữu ích cho nhà bếp

Lưu sổ câu

32

Take care when using old electrical equipment.

Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện cũ.

Lưu sổ câu

33

electronic/communications/computer equipment

thiết bị điện tử / truyền thông / máy tính

Lưu sổ câu

34

military equipment and supplies

thiết bị và vật tư quân sự

Lưu sổ câu

35

office equipment

thiết bị văn phòng

Lưu sổ câu

36

They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.

Họ đã lắp đặt thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.

Lưu sổ câu

37

Everyone should bring the necessary equipment for camping in the mountains.

Mọi người nên mang theo các thiết bị cần thiết để cắm trại trên núi.

Lưu sổ câu

38

The equipment of the photographic studio was expensive.

Trang thiết bị của studio chụp ảnh rất đắt tiền.

Lưu sổ câu

39

camping equipment

thiết bị cắm trại

Lưu sổ câu

40

a piece of equipment

một phần của thiết bị

Lưu sổ câu

41

new equipment for the sports club

thiết bị mới cho câu lạc bộ thể thao

Lưu sổ câu

42

Hospitals are increasingly depending on charity for vital equipment.

Các bệnh viện ngày càng phụ thuộc vào tổ chức từ thiện cho các thiết bị quan trọng.

Lưu sổ câu

43

Never go climbing without the proper equipment.

Đừng bao giờ leo núi mà không có thiết bị phù hợp.

Lưu sổ câu

44

No special equipment is needed.

Không cần thiết bị đặc biệt.

Lưu sổ câu

45

The basic equipment consists of a plastic mask and a length of rope.

Thiết bị cơ bản bao gồm một mặt nạ nhựa và một sợi dây dài.

Lưu sổ câu

46

The local council is supplying new play equipment for the playground.

Hội đồng địa phương đang cung cấp thiết bị chơi mới cho sân chơi.

Lưu sổ câu

47

The plane uses state-of-the-art navigation equipment.

Máy bay sử dụng thiết bị dẫn đường tối tân.

Lưu sổ câu

48

high-tech equipment for keeping the temperature steady

thiết bị công nghệ cao để giữ nhiệt độ ổn định

Lưu sổ câu

49

Aid agencies are flying vital medical equipment to the disaster area.

Các cơ quan cứu trợ đang đưa các thiết bị y tế quan trọng đến khu vực thiên tai.

Lưu sổ câu

50

That particular piece of equipment was unavailable at the time.

Phần thiết bị cụ thể đó không khả dụng vào thời điểm đó.

Lưu sổ câu

51

The school is in need of new computer equipment.

Trường cần thiết bị máy tính mới.

Lưu sổ câu

52

We loaded the camping equipment into the car.

Chúng tôi đã chất dụng cụ cắm trại vào xe.

Lưu sổ câu

53

He lacks the intellectual equipment to succeed in politics.

Anh ta thiếu trang bị trí tuệ để thành công trong lĩnh vực chính trị.

Lưu sổ câu

54

a first-aid kit

một bộ sơ cứu

Lưu sổ câu

55

a tool kit

một bộ công cụ

Lưu sổ câu

56

breathing apparatus for firefighters

thiết bị thở cho lính cứu hỏa

Lưu sổ câu

57

laboratory apparatus

thiết bị phòng thí nghiệm

Lưu sổ câu