Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

envy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ envy trong tiếng Anh

envy /ˈɛnvi/
- adjective : ghen tị

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

envy: Ghen tị

Envy là danh từ và động từ chỉ cảm giác mong muốn những gì người khác có.

  • She looked at my new phone with envy. (Cô ấy nhìn chiếc điện thoại mới của tôi với ánh mắt ghen tị.)
  • He envied his brother’s success. (Anh ấy ghen tị với thành công của anh trai.)
  • Envy can damage relationships. (Sự ghen tị có thể làm tổn hại mối quan hệ.)

Bảng biến thể từ "envy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "envy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "envy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!