Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enroll là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enroll trong tiếng Anh

enroll /ɪnˈrəʊl/
- v : tham gia, ghi danh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enroll: Ghi danh; đăng ký

Enroll là động từ nghĩa là chính thức tham gia khóa học, chương trình hoặc tổ chức.

  • She enrolled in a cooking class. (Cô ấy đăng ký lớp học nấu ăn.)
  • Over 100 students have enrolled this semester. (Hơn 100 sinh viên đã ghi danh học kỳ này.)
  • He decided to enroll at the local college. (Anh ấy quyết định ghi danh vào trường cao đẳng địa phương.)

Bảng biến thể từ "enroll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "enroll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enroll"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!