Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enquiry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enquiry trong tiếng Anh

enquiry /ɪnˈkwaɪəri/
- (n) : sự điều tra, sự thẩm vấn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enquiry: Cuộc điều tra, yêu cầu thông tin

Enquiry là hành động yêu cầu thông tin hoặc điều tra về một vấn đề nào đó.

  • I made an enquiry about the job opening at the company. (Tôi đã yêu cầu thông tin về cơ hội việc làm tại công ty.)
  • The police are conducting an enquiry into the recent incident. (Cảnh sát đang tiến hành cuộc điều tra về sự cố gần đây.)
  • She sent an enquiry to the hotel regarding available rooms. (Cô ấy gửi yêu cầu thông tin đến khách sạn về phòng trống.)

Bảng biến thể từ "enquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: enquiry
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hỏi, câu hỏi, yêu cầu thông tin Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tìm hiểu, yêu cầu thông tin về điều gì đó I made an enquiry about the hotel’s room rates.
Tôi đã hỏi về giá phòng của khách sạn.
2 Từ: enquiries
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪəriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những câu hỏi, yêu cầu thông tin Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều lời hỏi, nhiều yêu cầu thông tin The company receives hundreds of enquiries every week.
Công ty nhận được hàng trăm yêu cầu thông tin mỗi tuần.
3 Từ: inquire
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪər/ Loại từ: Động từ (Anh-Anh) Nghĩa: Hỏi, điều tra, tìm hiểu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động yêu cầu thông tin hoặc cố gắng biết thêm điều gì đó She inquired about the job position.
Cô ấy đã hỏi về vị trí công việc.
4 Từ: inquired
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã hỏi, đã tìm hiểu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hỏi thông tin đã xảy ra trong quá khứ He inquired whether the tickets were still available.
Anh ấy đã hỏi xem vé còn không.
5 Từ: inquiring
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang hỏi, đang tìm hiểu Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động đang diễn ra của việc tìm kiếm thông tin The journalist is inquiring into the case.
Nhà báo đang tìm hiểu về vụ việc.
6 Từ: inquirer
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người hỏi, người tìm hiểu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin The inquirer wanted to know more about the scholarship.
Người hỏi muốn biết thêm về học bổng.
7 Từ: inquiring
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tò mò, ham học hỏi Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người có tính tò mò, thích tìm hiểu thông tin hoặc kiến thức She has an inquiring mind and loves learning new things.
Cô ấy có một tâm trí tò mò và yêu thích học hỏi điều mới.
8 Từ: inquiringly
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tò mò, thăm dò Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách nói, cách nhìn thể hiện sự quan tâm hoặc tìm hiểu He looked at her inquiringly, waiting for an answer.
Anh ấy nhìn cô ấy một cách dò hỏi, chờ câu trả lời.
9 Từ: reinquiry
Phiên âm: /ˌriːɪnˈkwaɪəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc điều tra hoặc yêu cầu thông tin lại Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc hỏi hoặc điều tra lại một vấn đề đã được hỏi trước đó A reinquiry was made after new evidence appeared.
Một cuộc điều tra lại được tiến hành sau khi có bằng chứng mới.
10 Từ: self-inquiry
Phiên âm: /ˌself ɪnˈkwaɪəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tự vấn, tự tìm hiểu bản thân Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học hoặc triết học để nói về hành động tự suy ngẫm, tự hiểu mình Self-inquiry can lead to greater self-awareness.
Sự tự vấn có thể giúp con người hiểu bản thân sâu sắc hơn.

Từ đồng nghĩa "enquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enquiry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I want to make an enquiry about train times.

Tôi muốn thực hiện một cuộc điều tra về giờ tàu.

Lưu sổ câu

2

The enquiry must be independently conducted.

Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập.

Lưu sổ câu

3

The governor announced an enquiry into the events.

Thống đốc đã thông báo một cuộc điều tra về các sự kiện. Senturedict.com

Lưu sổ câu

4

These comments are not directly relevant to this enquiry.

Những bình luận này không liên quan trực tiếp đến cuộc điều tra này.

Lưu sổ câu

5

Judge Langdale is to preside over the official enquiry into the case.

Thẩm phán Langdale sẽ chủ trì cuộc điều tra chính thức về vụ việc.

Lưu sổ câu

6

They've passed the enquiry over to the police.

Họ đã chuyển cuộc điều tra cho cảnh sát.

Lưu sổ câu

7

The police are following several lines of enquiry.

Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra.

Lưu sổ câu

8

A government enquiry has been launched.

Một cuộc điều tra của chính phủ đã được đưa ra.

Lưu sổ câu

9

Children are born with a spirit of enquiry.

Trẻ em sinh ra đã có tinh thần ham học hỏi.

Lưu sổ câu

10

The enquiry cleared him of any taint of suspicion/dishonesty.

Cuộc điều tra đã xóa anh ta khỏi bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ / không trung thực nào.

Lưu sổ câu

11

The enquiry investigated whether officers had behaved correctly.

Cuộc điều tra đã điều tra xem các sĩ quan đã cư xử đúng hay chưa.

Lưu sổ câu

12

No new evidence emerged during the enquiry.

Không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong cuộc điều tra.

Lưu sổ câu

13

Methods of enquiry vary from subject to subject.

Phương pháp điều tra khác nhau tùy theo chủ đề.

Lưu sổ câu

14

Please quote your reference number when making an enquiry.

Vui lòng trích dẫn số tham chiếu của bạn khi thực hiện một yêu cầu.

Lưu sổ câu

15

The enquiry will take place behind closed doors.

Cuộc điều tra sẽ diễn ra sau những cánh cửa đóng kín.

Lưu sổ câu

16

The enquiry was formally initiated last month.

Cuộc điều tra đã được chính thức bắt đầu vào tháng trước.

Lưu sổ câu

17

The enquiry generated a mountain of paperwork.

Cuộc điều tra tạo ra một núi thủ tục giấy tờ.

Lưu sổ câu

18

The enquiry recommended the building of a tunnel.

Cuộc điều tra đã đề xuất việc xây dựng một đường hầm.

Lưu sổ câu

19

I was referred to the manager/the enquiry office.

Tôi đã được giới thiệu đến người quản lý / văn phòng điều tra.

Lưu sổ câu

20

You are requested to complete an enquiry form.

Bạn được yêu cầu hoàn thành một biểu mẫu yêu cầu.

Lưu sổ câu

21

The official enquiry was a long-drawn-out process.

Cuộc điều tra chính thức là một quá trình lâu dài.

Lưu sổ câu

22

You may be subjected to a disciplinary enquiry.

Bạn có thể phải chịu một cuộc điều tra kỷ luật.

Lưu sổ câu

23

The results of the police enquiry were equivocal.

Kết quả điều tra của cảnh sát là không giống nhau.

Lưu sổ câu

24

Police have launched a murder enquiry.

Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra giết người.

Lưu sổ câu

25

The subjects on the curriculum encourage intellectual enquiry.

Các môn học trong chương trình học khuyến khích sự tìm tòi học hỏi trí tuệ.

Lưu sổ câu

26

He made a solicitous enquiry after her health.

Anh hỏi thăm sức khỏe của cô một cách ân cần.

Lưu sổ câu

27

The committee has the power to order an enquiry.

Ủy ban có quyền ra lệnh điều tra.

Lưu sổ câu

28

The police are following several different lines of enquiry.

Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra khác nhau.

Lưu sổ câu

29

He's quite within his rights to demand an enquiry.

Anh ta hoàn toàn có quyền yêu cầu một cuộc điều tra.

Lưu sổ câu

30

Police are treating the matter as a murder enquiry.

Cảnh sát đang xem xét vấn đề như một cuộc điều tra giết người.

Lưu sổ câu

31

a murder enquiry

một cuộc điều tra giết người

Lưu sổ câu

32

a public enquiry into the environmental effects of the proposed new road

một cuộc điều tra công khai về tác động môi trường của con đường mới được đề xuất

Lưu sổ câu

33

to hold/conduct/launch an enquiry into the affair

để giữ / tiến hành / khởi động một cuộc điều tra về mối quan hệ tình cảm

Lưu sổ câu

34

scientific enquiry

điều tra khoa học

Lưu sổ câu

35

The police are following several lines of enquiry.

Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra.

Lưu sổ câu

36

a commission/committee of enquiry

một ủy ban / ủy ban điều tra

Lưu sổ câu

37

enquiries from prospective students about courses

câu hỏi từ các sinh viên tương lai về các khóa học

Lưu sổ câu

38

We received over 300 enquiries about the job.

Chúng tôi đã nhận được hơn 300 câu hỏi về công việc.

Lưu sổ câu

39

Greetings and enquiries about family members tend to be in the local dialect.

Lời chào và hỏi thăm về các thành viên trong gia đình có xu hướng bằng phương ngữ địa phương.

Lưu sổ câu

40

For further enquiries, please call…

Nếu có thêm thắc mắc, vui lòng gọi…

Lưu sổ câu

41

All enquiries should be addressed to the customer services department.

Tất cả các câu hỏi phải được gửi đến bộ phận dịch vụ khách hàng.

Lưu sổ câu

42

Ask at enquiries to see if your bag has been handed in.

Hỏi khi có thắc mắc để xem túi của bạn đã được giao chưa.

Lưu sổ câu