enquiry: Cuộc điều tra, yêu cầu thông tin
Enquiry là hành động yêu cầu thông tin hoặc điều tra về một vấn đề nào đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
enquiry
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự hỏi, câu hỏi, yêu cầu thông tin | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc quá trình tìm hiểu, yêu cầu thông tin về điều gì đó |
I made an enquiry about the hotel’s room rates. |
Tôi đã hỏi về giá phòng của khách sạn. |
| 2 |
Từ:
enquiries
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪəriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những câu hỏi, yêu cầu thông tin | Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều lời hỏi, nhiều yêu cầu thông tin |
The company receives hundreds of enquiries every week. |
Công ty nhận được hàng trăm yêu cầu thông tin mỗi tuần. |
| 3 |
Từ:
inquire
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪər/ | Loại từ: Động từ (Anh-Anh) | Nghĩa: Hỏi, điều tra, tìm hiểu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động yêu cầu thông tin hoặc cố gắng biết thêm điều gì đó |
She inquired about the job position. |
Cô ấy đã hỏi về vị trí công việc. |
| 4 |
Từ:
inquired
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã hỏi, đã tìm hiểu | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hỏi thông tin đã xảy ra trong quá khứ |
He inquired whether the tickets were still available. |
Anh ấy đã hỏi xem vé còn không. |
| 5 |
Từ:
inquiring
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang hỏi, đang tìm hiểu | Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động đang diễn ra của việc tìm kiếm thông tin |
The journalist is inquiring into the case. |
Nhà báo đang tìm hiểu về vụ việc. |
| 6 |
Từ:
inquirer
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người hỏi, người tìm hiểu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin |
The inquirer wanted to know more about the scholarship. |
Người hỏi muốn biết thêm về học bổng. |
| 7 |
Từ:
inquiring
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tò mò, ham học hỏi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người có tính tò mò, thích tìm hiểu thông tin hoặc kiến thức |
She has an inquiring mind and loves learning new things. |
Cô ấy có một tâm trí tò mò và yêu thích học hỏi điều mới. |
| 8 |
Từ:
inquiringly
|
Phiên âm: /ɪnˈkwaɪərɪŋli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách tò mò, thăm dò | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách nói, cách nhìn thể hiện sự quan tâm hoặc tìm hiểu |
He looked at her inquiringly, waiting for an answer. |
Anh ấy nhìn cô ấy một cách dò hỏi, chờ câu trả lời. |
| 9 |
Từ:
reinquiry
|
Phiên âm: /ˌriːɪnˈkwaɪəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuộc điều tra hoặc yêu cầu thông tin lại | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc hỏi hoặc điều tra lại một vấn đề đã được hỏi trước đó |
A reinquiry was made after new evidence appeared. |
Một cuộc điều tra lại được tiến hành sau khi có bằng chứng mới. |
| 10 |
Từ:
self-inquiry
|
Phiên âm: /ˌself ɪnˈkwaɪəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tự vấn, tự tìm hiểu bản thân | Ngữ cảnh: Dùng trong tâm lý học hoặc triết học để nói về hành động tự suy ngẫm, tự hiểu mình |
Self-inquiry can lead to greater self-awareness. |
Sự tự vấn có thể giúp con người hiểu bản thân sâu sắc hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I want to make an enquiry about train times. Tôi muốn thực hiện một cuộc điều tra về giờ tàu. |
Tôi muốn thực hiện một cuộc điều tra về giờ tàu. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The enquiry must be independently conducted. Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập. |
Cuộc điều tra phải được tiến hành độc lập. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The governor announced an enquiry into the events. Thống đốc đã thông báo một cuộc điều tra về các sự kiện. Senturedict.com |
Thống đốc đã thông báo một cuộc điều tra về các sự kiện. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 4 |
These comments are not directly relevant to this enquiry. Những bình luận này không liên quan trực tiếp đến cuộc điều tra này. |
Những bình luận này không liên quan trực tiếp đến cuộc điều tra này. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Judge Langdale is to preside over the official enquiry into the case. Thẩm phán Langdale sẽ chủ trì cuộc điều tra chính thức về vụ việc. |
Thẩm phán Langdale sẽ chủ trì cuộc điều tra chính thức về vụ việc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They've passed the enquiry over to the police. Họ đã chuyển cuộc điều tra cho cảnh sát. |
Họ đã chuyển cuộc điều tra cho cảnh sát. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The police are following several lines of enquiry. Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra. |
Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra. | Lưu sổ câu |
| 8 |
A government enquiry has been launched. Một cuộc điều tra của chính phủ đã được đưa ra. |
Một cuộc điều tra của chính phủ đã được đưa ra. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Children are born with a spirit of enquiry. Trẻ em sinh ra đã có tinh thần ham học hỏi. |
Trẻ em sinh ra đã có tinh thần ham học hỏi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The enquiry cleared him of any taint of suspicion/dishonesty. Cuộc điều tra đã xóa anh ta khỏi bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ / không trung thực nào. |
Cuộc điều tra đã xóa anh ta khỏi bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ / không trung thực nào. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The enquiry investigated whether officers had behaved correctly. Cuộc điều tra đã điều tra xem các sĩ quan đã cư xử đúng hay chưa. |
Cuộc điều tra đã điều tra xem các sĩ quan đã cư xử đúng hay chưa. | Lưu sổ câu |
| 12 |
No new evidence emerged during the enquiry. Không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong cuộc điều tra. |
Không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong cuộc điều tra. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Methods of enquiry vary from subject to subject. Phương pháp điều tra khác nhau tùy theo chủ đề. |
Phương pháp điều tra khác nhau tùy theo chủ đề. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Please quote your reference number when making an enquiry. Vui lòng trích dẫn số tham chiếu của bạn khi thực hiện một yêu cầu. |
Vui lòng trích dẫn số tham chiếu của bạn khi thực hiện một yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The enquiry will take place behind closed doors. Cuộc điều tra sẽ diễn ra sau những cánh cửa đóng kín. |
Cuộc điều tra sẽ diễn ra sau những cánh cửa đóng kín. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The enquiry was formally initiated last month. Cuộc điều tra đã được chính thức bắt đầu vào tháng trước. |
Cuộc điều tra đã được chính thức bắt đầu vào tháng trước. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The enquiry generated a mountain of paperwork. Cuộc điều tra tạo ra một núi thủ tục giấy tờ. |
Cuộc điều tra tạo ra một núi thủ tục giấy tờ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The enquiry recommended the building of a tunnel. Cuộc điều tra đã đề xuất việc xây dựng một đường hầm. |
Cuộc điều tra đã đề xuất việc xây dựng một đường hầm. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I was referred to the manager/the enquiry office. Tôi đã được giới thiệu đến người quản lý / văn phòng điều tra. |
Tôi đã được giới thiệu đến người quản lý / văn phòng điều tra. | Lưu sổ câu |
| 20 |
You are requested to complete an enquiry form. Bạn được yêu cầu hoàn thành một biểu mẫu yêu cầu. |
Bạn được yêu cầu hoàn thành một biểu mẫu yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The official enquiry was a long-drawn-out process. Cuộc điều tra chính thức là một quá trình lâu dài. |
Cuộc điều tra chính thức là một quá trình lâu dài. | Lưu sổ câu |
| 22 |
You may be subjected to a disciplinary enquiry. Bạn có thể phải chịu một cuộc điều tra kỷ luật. |
Bạn có thể phải chịu một cuộc điều tra kỷ luật. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The results of the police enquiry were equivocal. Kết quả điều tra của cảnh sát là không giống nhau. |
Kết quả điều tra của cảnh sát là không giống nhau. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Police have launched a murder enquiry. Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra giết người. |
Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra giết người. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The subjects on the curriculum encourage intellectual enquiry. Các môn học trong chương trình học khuyến khích sự tìm tòi học hỏi trí tuệ. |
Các môn học trong chương trình học khuyến khích sự tìm tòi học hỏi trí tuệ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He made a solicitous enquiry after her health. Anh hỏi thăm sức khỏe của cô một cách ân cần. |
Anh hỏi thăm sức khỏe của cô một cách ân cần. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The committee has the power to order an enquiry. Ủy ban có quyền ra lệnh điều tra. |
Ủy ban có quyền ra lệnh điều tra. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The police are following several different lines of enquiry. Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra khác nhau. |
Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 29 |
He's quite within his rights to demand an enquiry. Anh ta hoàn toàn có quyền yêu cầu một cuộc điều tra. |
Anh ta hoàn toàn có quyền yêu cầu một cuộc điều tra. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Police are treating the matter as a murder enquiry. Cảnh sát đang xem xét vấn đề như một cuộc điều tra giết người. |
Cảnh sát đang xem xét vấn đề như một cuộc điều tra giết người. | Lưu sổ câu |
| 31 |
a murder enquiry một cuộc điều tra giết người |
một cuộc điều tra giết người | Lưu sổ câu |
| 32 |
a public enquiry into the environmental effects of the proposed new road một cuộc điều tra công khai về tác động môi trường của con đường mới được đề xuất |
một cuộc điều tra công khai về tác động môi trường của con đường mới được đề xuất | Lưu sổ câu |
| 33 |
to hold/conduct/launch an enquiry into the affair để giữ / tiến hành / khởi động một cuộc điều tra về mối quan hệ tình cảm |
để giữ / tiến hành / khởi động một cuộc điều tra về mối quan hệ tình cảm | Lưu sổ câu |
| 34 |
scientific enquiry điều tra khoa học |
điều tra khoa học | Lưu sổ câu |
| 35 |
The police are following several lines of enquiry. Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra. |
Cảnh sát đang theo dõi một số dòng điều tra. | Lưu sổ câu |
| 36 |
a commission/committee of enquiry một ủy ban / ủy ban điều tra |
một ủy ban / ủy ban điều tra | Lưu sổ câu |
| 37 |
enquiries from prospective students about courses câu hỏi từ các sinh viên tương lai về các khóa học |
câu hỏi từ các sinh viên tương lai về các khóa học | Lưu sổ câu |
| 38 |
We received over 300 enquiries about the job. Chúng tôi đã nhận được hơn 300 câu hỏi về công việc. |
Chúng tôi đã nhận được hơn 300 câu hỏi về công việc. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Greetings and enquiries about family members tend to be in the local dialect. Lời chào và hỏi thăm về các thành viên trong gia đình có xu hướng bằng phương ngữ địa phương. |
Lời chào và hỏi thăm về các thành viên trong gia đình có xu hướng bằng phương ngữ địa phương. | Lưu sổ câu |
| 40 |
For further enquiries, please call… Nếu có thêm thắc mắc, vui lòng gọi… |
Nếu có thêm thắc mắc, vui lòng gọi… | Lưu sổ câu |
| 41 |
All enquiries should be addressed to the customer services department. Tất cả các câu hỏi phải được gửi đến bộ phận dịch vụ khách hàng. |
Tất cả các câu hỏi phải được gửi đến bộ phận dịch vụ khách hàng. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Ask at enquiries to see if your bag has been handed in. Hỏi khi có thắc mắc để xem túi của bạn đã được giao chưa. |
Hỏi khi có thắc mắc để xem túi của bạn đã được giao chưa. | Lưu sổ câu |