engineering: Kỹ thuật
Engineering là ngành học và nghiên cứu liên quan đến việc thiết kế và phát triển các hệ thống, máy móc hoặc công trình.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
engineering
|
Phiên âm: /ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ngành kỹ thuật, kỹ nghệ | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lĩnh vực thiết kế, chế tạo và vận hành máy móc, công trình, hệ thống kỹ thuật |
She chose to study mechanical engineering at university. |
Cô ấy chọn học ngành kỹ thuật cơ khí tại trường đại học. |
| 2 |
Từ:
engineer
|
Phiên âm: /ˌendʒɪˈnɪər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỹ sư | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế, hoặc chế tạo |
The engineering team includes many experienced engineers. |
Nhóm kỹ thuật có nhiều kỹ sư giàu kinh nghiệm. |
| 3 |
Từ:
engineers
|
Phiên âm: /ˌendʒɪˈnɪərz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các kỹ sư | Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật |
Engineers play a crucial role in technological development. |
Các kỹ sư đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ. |
| 4 |
Từ:
engineered
|
Phiên âm: /ˌendʒɪˈnɪərd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) / Tính từ | Nghĩa: Được thiết kế, được chế tạo | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ được tạo ra bằng kỹ thuật hoặc công nghệ |
The car was carefully engineered for maximum safety. |
Chiếc xe được thiết kế cẩn thận để đạt độ an toàn tối đa. |
| 5 |
Từ:
engineer
|
Phiên âm: /ˌendʒɪˈnɪər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thiết kế, chế tạo | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động sáng tạo, phát triển hoặc bảo trì hệ thống, máy móc |
He engineered a new type of lightweight drone. |
Anh ấy đã thiết kế một loại máy bay không người lái nhẹ hơn. |
| 6 |
Từ:
re-engineer
|
Phiên âm: /ˌriː ˌendʒɪˈnɪər/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tái thiết kế, tái cấu trúc | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động thiết kế hoặc cấu trúc lại sản phẩm, quy trình hoặc hệ thống để nâng cao hiệu quả |
The company decided to re-engineer its supply chain. |
Công ty đã quyết định tái cấu trúc chuỗi cung ứng của mình. |
| 7 |
Từ:
re-engineering
|
Phiên âm: /ˌriː ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tái thiết kế, tái cấu trúc | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả quá trình cải tiến hoặc đổi mới hệ thống, tổ chức |
Business process re-engineering can improve efficiency. |
Tái cấu trúc quy trình kinh doanh có thể cải thiện hiệu suất. |
| 8 |
Từ:
misengineering
|
Phiên âm: /ˌmɪs ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thiết kế sai, sai sót kỹ thuật | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lỗi trong thiết kế hoặc chế tạo hệ thống kỹ thuật |
The failure was caused by misengineering during production. |
Sự cố xảy ra do lỗi thiết kế trong quá trình sản xuất. |
| 9 |
Từ:
bioengineering
|
Phiên âm: /ˌbaɪoʊ ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỹ thuật sinh học | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lĩnh vực áp dụng nguyên lý kỹ thuật vào sinh học và y học |
Bioengineering has contributed greatly to medical advances. |
Kỹ thuật sinh học đã đóng góp lớn cho sự tiến bộ y học. |
| 10 |
Từ:
genetic engineering
|
Phiên âm: /dʒəˈnetɪk ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kỹ thuật di truyền | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ lĩnh vực thay đổi gen của sinh vật để đạt mục tiêu cụ thể |
Genetic engineering allows scientists to modify crops for higher yields. |
Kỹ thuật di truyền cho phép các nhà khoa học biến đổi cây trồng để đạt năng suất cao hơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We subcontracted the work to a small engineering firm. Chúng tôi đã ký hợp đồng phụ công việc cho một công ty kỹ thuật nhỏ. |
Chúng tôi đã ký hợp đồng phụ công việc cho một công ty kỹ thuật nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The percentage of girls in engineering has increased substantially. Tỷ lệ trẻ em gái trong ngành kỹ thuật đã tăng lên đáng kể. |
Tỷ lệ trẻ em gái trong ngành kỹ thuật đã tăng lên đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Several firms of mechanical engineering have been syndicated. Một số công ty kỹ thuật cơ khí đã được hợp vốn. |
Một số công ty kỹ thuật cơ khí đã được hợp vốn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Steve has a background in computer engineering. Steve có kiến thức nền tảng về kỹ thuật máy tính. |
Steve có kiến thức nền tảng về kỹ thuật máy tính. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The new bridge is a triumph of engineering. Cây cầu mới là một thành công của kỹ thuật. |
Cây cầu mới là một thành công của kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He majors in electronic engineering. Anh ấy chuyên ngành kỹ thuật điện tử. |
Anh ấy chuyên ngành kỹ thuật điện tử. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The Eiffel Tower is a remarkable feat of engineering. Tháp Eiffel là một kỳ tích đáng kể của kỹ thuật. |
Tháp Eiffel là một kỳ tích đáng kể của kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He is studying engineering at college. Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại trường cao đẳng. |
Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại trường cao đẳng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The bridge is a fine piece of engineering. Cây cầu là một công trình kỹ thuật tốt. |
Cây cầu là một công trình kỹ thuật tốt. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The robot is a marvel of modern engineering. Robot là một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại. |
Robot là một kỳ quan của kỹ thuật hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Scientists have used genetic engineering to protect tomatoes against the effects of freezing. Các nhà khoa học đã sử dụng kỹ thuật di truyền để bảo vệ cà chua trước tác động của quá trình đóng băng. |
Các nhà khoa học đã sử dụng kỹ thuật di truyền để bảo vệ cà chua trước tác động của quá trình đóng băng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The Channel Tunnel project is the biggest civil engineering project in Europe. Dự án Đường hầm kênh đào là dự án công trình dân dụng lớn nhất ở Châu Âu. |
Dự án Đường hầm kênh đào là dự án công trình dân dụng lớn nhất ở Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We subcontracted a small engineering firm to do the work. Chúng tôi đã thuê một công ty kỹ thuật nhỏ để thực hiện công việc này. |
Chúng tôi đã thuê một công ty kỹ thuật nhỏ để thực hiện công việc này. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The train was diverted to Cambridge because of engineering works on the main line. Chuyến tàu được chuyển hướng đến Cambridge vì các công trình kỹ thuật trên tuyến chính. |
Chuyến tàu được chuyển hướng đến Cambridge vì các công trình kỹ thuật trên tuyến chính. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Enrolment for engineering courses is low this year. Ghi danh cho các khóa học kỹ thuật thấp trong năm nay. |
Ghi danh cho các khóa học kỹ thuật thấp trong năm nay. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The new building is a remarkable feat of engineering. Tòa nhà mới là một kỳ công đáng kể của kỹ thuật. |
Tòa nhà mới là một kỳ công đáng kể của kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Richard studied engineering at Manchester University. Richard học kỹ thuật tại Đại học Manchester. |
Richard học kỹ thuật tại Đại học Manchester. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The bolts met all the engineering specifications . Các bu lông đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật. |
Các bu lông đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Major engineering challenges will be faced during construction. Những thách thức kỹ thuật lớn sẽ phải đối mặt trong quá trình xây dựng. |
Những thách thức kỹ thuật lớn sẽ phải đối mặt trong quá trình xây dựng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The tunnel is a brilliant feat of engineering. Đường hầm là một kỳ công tuyệt vời của kỹ thuật. |
Đường hầm là một kỳ công tuyệt vời của kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Genetic engineering will have revolutionary consequences for mankind. Kỹ thuật di truyền sẽ có những hậu quả mang tính cách mạng đối với nhân loại. |
Kỹ thuật di truyền sẽ có những hậu quả mang tính cách mạng đối với nhân loại. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The pyramids are an eloquent testimony to the ancient Egyptians' engineering skills. Các kim tự tháp là minh chứng hùng hồn cho kỹ năng kỹ thuật của người Ai Cập cổ đại. |
Các kim tự tháp là minh chứng hùng hồn cho kỹ năng kỹ thuật của người Ai Cập cổ đại. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I saw an advert for a job with a large engineering company. Tôi thấy một quảng cáo cho một công việc với một công ty kỹ thuật lớn. |
Tôi thấy một quảng cáo cho một công việc với một công ty kỹ thuật lớn. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The new program is designed to tempt young people into studying engineering. Chương trình mới được thiết kế để thu hút những người trẻ tuổi theo học ngành kỹ thuật. |
Chương trình mới được thiết kế để thu hút những người trẻ tuổi theo học ngành kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The bridge is a triumph of modern engineering. Cây cầu là một thành tựu của kỹ thuật hiện đại. |
Cây cầu là một thành tựu của kỹ thuật hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 26 |
an engineering firm/company một công ty / công ty kỹ thuật |
một công ty / công ty kỹ thuật | Lưu sổ câu |
| 27 |
Train services on Sunday will be restricted because of engineering works. Dịch vụ xe lửa vào Chủ Nhật sẽ bị hạn chế vì các công trình kỹ thuật. |
Dịch vụ xe lửa vào Chủ Nhật sẽ bị hạn chế vì các công trình kỹ thuật. | Lưu sổ câu |
| 28 |
a degree in engineering bằng kỹ sư |
bằng kỹ sư | Lưu sổ câu |
| 29 |
an engineering student một sinh viên kỹ thuật |
một sinh viên kỹ thuật | Lưu sổ câu |
| 30 |
The bridge is a fine piece of engineering. Cây cầu là một công trình kỹ thuật tốt. |
Cây cầu là một công trình kỹ thuật tốt. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The building is a remarkable feat of engineering. Tòa nhà là một kỳ tích đáng kể của kỹ thuật. |
Tòa nhà là một kỳ tích đáng kể của kỹ thuật. | Lưu sổ câu |