Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enforcement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enforcement trong tiếng Anh

enforcement /ɪnˈfɔːsmənt/
- noun : thực thi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enforcement: Sự thi hành; thực thi

Enforcement là danh từ chỉ quá trình thực hiện và giám sát việc tuân thủ luật lệ, quy tắc.

  • Law enforcement is essential for public safety. (Thực thi pháp luật rất cần thiết cho an toàn cộng đồng.)
  • The new policy requires strict enforcement. (Chính sách mới cần sự thực thi nghiêm túc.)
  • Environmental enforcement is increasing. (Việc thực thi luật môi trường đang tăng.)

Bảng biến thể từ "enforcement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "enforcement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enforcement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

strict enforcement of regulations

thực thi nghiêm ngặt các quy định

Lưu sổ câu

2

law enforcement officers

nhân viên thực thi pháp luật

Lưu sổ câu