enforcement: Sự thi hành; thực thi
Enforcement là danh từ chỉ quá trình thực hiện và giám sát việc tuân thủ luật lệ, quy tắc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
strict enforcement of regulations thực thi nghiêm ngặt các quy định |
thực thi nghiêm ngặt các quy định | Lưu sổ câu |
| 2 |
law enforcement officers nhân viên thực thi pháp luật |
nhân viên thực thi pháp luật | Lưu sổ câu |