enforce: Thi hành; bắt buộc
Enforce là động từ nghĩa là buộc phải tuân thủ luật lệ, quy định hoặc thực hiện điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It's the job of the police to enforce the law. Công việc của cảnh sát là thực thi luật pháp. |
Công việc của cảnh sát là thực thi luật pháp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The legislation will be difficult to enforce. Luật pháp sẽ khó thực thi. |
Luật pháp sẽ khó thực thi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
United Nations troops enforced a ceasefire in the area. Quân đội Liên Hợp Quốc thực thi lệnh ngừng bắn trong khu vực. |
Quân đội Liên Hợp Quốc thực thi lệnh ngừng bắn trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The creditor should be at liberty to enforce his rights against the company's property. Chủ nợ nên có quyền tự do thực thi các quyền của mình đối với tài sản của công ty. |
Chủ nợ nên có quyền tự do thực thi các quyền của mình đối với tài sản của công ty. | Lưu sổ câu |
| 5 |
You can't enforce cooperation between the players. Bạn không thể thực thi sự hợp tác giữa những người chơi. |
Bạn không thể thực thi sự hợp tác giữa những người chơi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The government may take steps to enforce compliance with the new measures. Chính phủ có thể thực hiện các bước để thực thi việc tuân thủ các biện pháp mới. |
Chính phủ có thể thực hiện các bước để thực thi việc tuân thủ các biện pháp mới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The rules were strictly enforced. Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt. |
Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
a system of local inspectors to help enforce presidential decrees một hệ thống thanh tra địa phương để giúp thực thi các sắc lệnh của tổng thống |
một hệ thống thanh tra địa phương để giúp thực thi các sắc lệnh của tổng thống | Lưu sổ câu |
| 9 |
The creditor should be at liberty to enforce his rights against the company's property. Chủ nợ nên có quyền tự do thực thi các quyền của mình đối với tài sản của công ty. |
Chủ nợ nên có quyền tự do thực thi các quyền của mình đối với tài sản của công ty. | Lưu sổ câu |
| 10 |
You can't enforce cooperation between the players. Bạn không thể thực thi sự hợp tác giữa những người chơi. |
Bạn không thể thực thi sự hợp tác giữa những người chơi. | Lưu sổ câu |