Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emission là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emission trong tiếng Anh

emission /ɪˈmɪʃən/
- noun : khí thải

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emission: Sự phát thải

Emission là danh từ chỉ việc thải khí, ánh sáng, nhiệt hoặc chất ra môi trường.

  • Car emissions contribute to air pollution. (Khí thải xe hơi góp phần gây ô nhiễm không khí.)
  • The new law limits industrial emissions. (Luật mới giới hạn khí thải công nghiệp.)
  • Solar panels reduce harmful emissions. (Tấm pin mặt trời giảm phát thải có hại.)

Bảng biến thể từ "emission"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "emission"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emission"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the emission of carbon dioxide into the atmosphere

phát thải carbon dioxide vào khí quyển

Lưu sổ câu

2

emission controls

kiểm soát khí thải

Lưu sổ câu

3

The government has pledged to clean up industrial emissions.

Chính phủ đã cam kết làm sạch khí thải công nghiệp.

Lưu sổ câu

4

We must take action to cut vehicle emissions.

Chúng ta phải hành động để cắt giảm lượng khí thải xe cộ.

Lưu sổ câu

5

global emissions of carbon dioxide

khí thải carbon dioxide toàn cầu

Lưu sổ câu

6

measures to reduce harmful emissions from traffic

các biện pháp giảm lượng khí thải độc hại từ giao thông

Lưu sổ câu

7

the Kyoto protocol on cutting greenhouse gas emissions

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm phát thải khí nhà kính

Lưu sổ câu