Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

embark là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ embark trong tiếng Anh

embark /ɪmˈbɑːk/
- adjective : lên tàu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

embark: Lên tàu, bắt đầu

Embark là động từ chỉ việc lên tàu/thuyền/máy bay hoặc bắt đầu một hành trình hay dự án.

  • They embarked on a journey around the world. (Họ bắt đầu chuyến du hành vòng quanh thế giới.)
  • Passengers embarked the ship at noon. (Hành khách lên tàu vào buổi trưa.)
  • She embarked on a new career in teaching. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp mới trong ngành giảng dạy.)

Bảng biến thể từ "embark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "embark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "embark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!