Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

eligible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ eligible trong tiếng Anh

eligible /ˈɛlɪdʒɪbəl/
- noun : đủ điều kiện, đạt chuẩn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

eligible: Đủ điều kiện

Eligible là tính từ mô tả người hoặc vật đủ tiêu chuẩn hoặc điều kiện để làm gì đó.

  • Only members are eligible to vote. (Chỉ thành viên mới đủ điều kiện bỏ phiếu.)
  • She is eligible for a scholarship. (Cô ấy đủ điều kiện nhận học bổng.)
  • Applicants must be over 18 to be eligible. (Ứng viên phải trên 18 tuổi để đủ điều kiện.)

Bảng biến thể từ "eligible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "eligible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "eligible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Only those over 70 are eligible for the special payment.

Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ điều kiện nhận khoản thanh toán đặc biệt.

Lưu sổ câu

2

The new regulations made a lot of prisoners eligible for early release.

Các quy định mới khiến rất nhiều tù nhân đủ điều kiện được thả sớm.

Lưu sổ câu

3

You are not considered eligible for legal aid.

Bạn không được coi là đủ điều kiện để được trợ giúp pháp lý.

Lưu sổ câu

4

When are you eligible to vote in your country?

Khi nào bạn đủ điều kiện bỏ phiếu ở quốc gia của mình?

Lưu sổ câu

5

I’ll be eligible for retirement next year.

Tôi đủ điều kiện để về hưu vào năm sau.

Lưu sổ câu