eligible: Đủ điều kiện
Eligible là tính từ mô tả người hoặc vật đủ tiêu chuẩn hoặc điều kiện để làm gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Only those over 70 are eligible for the special payment. Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ điều kiện nhận khoản thanh toán đặc biệt. |
Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ điều kiện nhận khoản thanh toán đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The new regulations made a lot of prisoners eligible for early release. Các quy định mới khiến rất nhiều tù nhân đủ điều kiện được thả sớm. |
Các quy định mới khiến rất nhiều tù nhân đủ điều kiện được thả sớm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
You are not considered eligible for legal aid. Bạn không được coi là đủ điều kiện để được trợ giúp pháp lý. |
Bạn không được coi là đủ điều kiện để được trợ giúp pháp lý. | Lưu sổ câu |
| 4 |
When are you eligible to vote in your country? Khi nào bạn đủ điều kiện bỏ phiếu ở quốc gia của mình? |
Khi nào bạn đủ điều kiện bỏ phiếu ở quốc gia của mình? | Lưu sổ câu |
| 5 |
I’ll be eligible for retirement next year. Tôi đủ điều kiện để về hưu vào năm sau. |
Tôi đủ điều kiện để về hưu vào năm sau. | Lưu sổ câu |