Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elephant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elephant trong tiếng Anh

elephant /ˈɛlɪfənt/
- noun : con voi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elephant: Con voi

Elephant là danh từ chỉ loài động vật lớn sống ở châu Á và châu Phi, có ngà và vòi.

  • The elephant drank water from the river. (Con voi uống nước từ sông.)
  • Elephants are known for their intelligence. (Voi nổi tiếng vì sự thông minh.)
  • We saw a herd of elephants in the wild. (Chúng tôi thấy một đàn voi trong tự nhiên.)

Bảng biến thể từ "elephant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elephant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elephant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

herds of elephants

bầy voi

Lưu sổ câu

2

a bull elephant

một con voi bò

Lưu sổ câu

3

a baby elephant

một chú voi con

Lưu sổ câu

4

a conservationist who cares for orphaned elephants

một nhà bảo tồn chăm sóc voi mồ côi

Lưu sổ câu

5

The elephant in the room was the money that had to be paid in bribes.

Con voi trong phòng là tiền hối lộ.

Lưu sổ câu

6

There’s a big elephant in the room and it’s gun control.

Có một con voi lớn trong phòng và đó là điều khiển súng.

Lưu sổ câu