Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

electrical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ electrical trong tiếng Anh

electrical /ɪˈlektrɪkl/
- (adj) : (thuộc) điện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

electrical: Liên quan đến điện

Electrical mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc kỹ thuật liên quan đến điện hoặc năng lượng điện.

  • He works as an electrical engineer, specializing in power systems. (Anh ấy làm kỹ sư điện, chuyên về các hệ thống điện.)
  • Electrical wires must be installed carefully to prevent accidents. (Dây điện phải được lắp đặt cẩn thận để tránh tai nạn.)
  • The building’s electrical system needs an upgrade to meet safety standards. (Hệ thống điện của tòa nhà cần được nâng cấp để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.)

Bảng biến thể từ "electrical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: electrical
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về điện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc vấn đề liên quan đến điện Electrical engineers design circuits.
Kỹ sư điện thiết kế các mạch điện.
2 Từ: electric
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về điện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật dụng hoặc hiện tượng liên quan đến điện This is an electric heater.
Đây là một máy sưởi chạy điện.
3 Từ: electricity
Phiên âm: /ɪˌlɛkˈtrɪsəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điện Ngữ cảnh: Dùng để chỉ năng lượng điện hoặc hiện tượng điện The electricity went out during the storm.
Điện bị mất trong cơn bão.
4 Từ: electrically
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách liên quan đến điện Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc vật có liên quan đến điện The device is electrically powered.
Thiết bị được cung cấp năng lượng bằng điện.
5 Từ: electrify
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Làm điện hóa, làm kích thích mạnh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động truyền điện hoặc gây ấn tượng mạnh The performance electrified the audience.
Buổi biểu diễn đã làm khán giả phấn khích.
6 Từ: electrified
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɪfaɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/Tính từ Nghĩa: Đã điện hóa, đã gây ấn tượng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật đã được điện hóa hoặc trạng thái bị kích thích The crowd was electrified by the speech.
Đám đông bị khuấy động bởi bài diễn thuyết.

Từ đồng nghĩa "electrical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "electrical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Electric rays stun their prey with huge electrical discharges.

Các tia điện làm con mồi choáng váng do phóng điện cực lớn.

Lưu sổ câu

2

We can transmute water power into electrical power.

Chúng ta có thể biến năng lượng nước thành năng lượng điện.

Lưu sổ câu

3

A defect was found in the water-cooling/electrical circuit.sentence dictionary

Một khiếm khuyết đã được tìm thấy trong từ điển làm mát nước / mạch điện. Trung tâm

Lưu sổ câu

4

The factory supplies electrical components for cars.

Nhà máy cung cấp linh kiện điện cho ô tô.

Lưu sổ câu

5

The cooker isn't working because of an electrical fault.

Bếp không hoạt động do lỗi điện.

Lưu sổ câu

6

We will be subcontracting most of the electrical work.

Chúng tôi sẽ thầu phụ hầu hết các công việc điện.

Lưu sổ câu

7

The microphone converts acoustic waves to electrical signals for transmission.

Micrô chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện để truyền đi.

Lưu sổ câu

8

An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash.

Nguồn điện đột ngột tăng cao khiến máy tính bị hỏng.

Lưu sổ câu

9

Side cutters are useful for cutting electrical flex to length.

Máy cắt bên rất hữu ích để cắt uốn điện theo chiều dài.

Lưu sổ câu

10

These are the electrical connectors, cased in waterproof plastic.

Đây là các đầu nối điện, được bọc bằng nhựa không thấm nước.

Lưu sổ câu

11

The company is a world leader in electrical goods.

Công ty là công ty hàng đầu thế giới về hàng điện.

Lưu sổ câu

12

The building's electrical system was completely inadequate.

Hệ thống điện của tòa nhà hoàn toàn không đủ.

Lưu sổ câu

13

The fire was started by an electrical short-circuit.

Đám cháy bắt đầu do chập điện.

Lưu sổ câu

14

The test records the electrical activity of the brain.

Bài kiểm tra ghi lại hoạt động điện của não.

Lưu sổ câu

15

Don't meddle with the electrical wiring.

Đừng can thiệp vào hệ thống dây điện.

Lưu sổ câu

16

Someone has tampered with the electrical circuits.

Ai đó đã can thiệp vào các mạch điện.

Lưu sổ câu

17

There is a fault in the electrical system.

Có sự cố trong hệ thống điện.

Lưu sổ câu

18

You have to pay duty on all electrical goods.

Bạn phải trả thuế cho tất cả các mặt hàng điện.

Lưu sổ câu

19

All our electrical goods are fully guaranteed.

Tất cả các mặt hàng điện của chúng tôi được đảm bảo đầy đủ.

Lưu sổ câu

20

Don't place carpets over electrical wires.

Không đặt thảm trên dây điện.

Lưu sổ câu

21

The watt is a unit of electrical power.

Watt là một đơn vị của công suất điện.

Lưu sổ câu

22

This machine has an electrical fault.

Máy này bị lỗi điện.

Lưu sổ câu

23

Amplifier is electrical device which make sounds louder.

Bộ khuếch đại là thiết bị điện giúp âm thanh to hơn.

Lưu sổ câu

24

An electrical overload caused the fuse to blow.

Quá tải điện khiến cầu chì bị nổ.

Lưu sổ câu

25

I think it's got an electrical fault.

Tôi nghĩ rằng nó có một lỗi điện.

Lưu sổ câu

26

They've found a major fault with the electrical system.

Họ đã phát hiện ra một lỗi lớn trong hệ thống điện.

Lưu sổ câu

27

An electrical storm blanketed out TV reception.

Một cơn bão điện đã làm mất khả năng thu sóng của TV.

Lưu sổ câu

28

Remove the circuit fuse before beginning electrical work.

Tháo cầu chì mạch điện trước khi bắt đầu công việc điện.

Lưu sổ câu

29

Today the principal tools for prospecting the brain are electrical.

Ngày nay, các công cụ chính để khảo sát não bộ là điện.

Lưu sổ câu

30

an electrical fault in the engine

lỗi điện trong động cơ

Lưu sổ câu

31

electrical equipment/appliances

thiết bị / đồ gia dụng điện

Lưu sổ câu

32

electrical power/energy

điện / năng lượng

Lưu sổ câu