elderly: Người cao tuổi
Elderly mô tả những người lớn tuổi hoặc cao tuổi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
elderly
|
Phiên âm: /ˈɛldərli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cao tuổi, lớn tuổi | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người già hoặc những người ở tuổi cao |
The elderly man needed help crossing the street. |
Người đàn ông cao tuổi cần giúp để băng qua đường. |
| 2 |
Từ:
elder
|
Phiên âm: /ˈɛldər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người cao tuổi | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người lớn tuổi, thường là thành viên cao tuổi trong gia đình hoặc cộng đồng |
The village elders gave advice to the youth. |
Những người cao tuổi trong làng đã đưa ra lời khuyên cho thanh niên. |
| 3 |
Từ:
eldest
|
Phiên âm: /ˈɛldɪst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lớn tuổi nhất, cả về tuổi tác hoặc vị trí | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người hoặc con cả trong gia đình |
He is the eldest of three siblings. |
Anh ấy là con cả trong ba anh chị em. |
| 4 |
Từ:
elderhood
|
Phiên âm: /ˈɛldərhʊd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tuổi già | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ giai đoạn tuổi già |
Elderhood comes with its own challenges. |
Tuổi già đi kèm với những thử thách riêng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The elderly man is quite energetic. Người tuổi Tý khá sung sức. |
Người tuổi Tý khá sung sức. | Lưu sổ câu |
| 2 |
An elderly cousin had left her a small legacy. Một người anh họ lớn tuổi đã để lại cho cô một di sản nhỏ. |
Một người anh họ lớn tuổi đã để lại cho cô một di sản nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Without help, many elderly people would be left isolated. Nếu không có sự giúp đỡ, nhiều người già sẽ bị cô lập. |
Nếu không có sự giúp đỡ, nhiều người già sẽ bị cô lập. | Lưu sổ câu |
| 4 |
They are talking about elderly pursuits. Họ đang nói về những theo đuổi của người cao tuổi. |
Họ đang nói về những theo đuổi của người cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Caring for elderly relatives requires considerable moral courage. Chăm sóc người thân cao tuổi đòi hỏi sự can đảm đáng kể về mặt đạo đức. |
Chăm sóc người thân cao tuổi đòi hỏi sự can đảm đáng kể về mặt đạo đức. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Her grandmother is elderly and infirm. Bà của cô ấy đã lớn tuổi và ốm yếu. |
Bà của cô ấy đã lớn tuổi và ốm yếu. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Many elderly people continue to have satisfying sexual relationships. Nhiều người cao tuổi vẫn tiếp tục quan hệ tình dục thỏa mãn. |
Nhiều người cao tuổi vẫn tiếp tục quan hệ tình dục thỏa mãn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This group is chiefly made up of elderly people. Nhóm này chủ yếu gồm những người cao tuổi. |
Nhóm này chủ yếu gồm những người cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Violent crimes against the elderly are fortunately very uncommon. May mắn thay, tội ác bạo lực đối với người cao tuổi là rất hiếm. |
May mắn thay, tội ác bạo lực đối với người cao tuổi là rất hiếm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The nurse disrobed the elderly patient expertly. Y tá cởi quần áo cho bệnh nhân lớn tuổi một cách thành thạo. |
Y tá cởi quần áo cho bệnh nhân lớn tuổi một cách thành thạo. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Vicious thugs attacked an elderly man. Những kẻ côn đồ hung ác tấn công một người đàn ông lớn tuổi. |
Những kẻ côn đồ hung ác tấn công một người đàn ông lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
An elderly patient was sitting in her. Một bệnh nhân lớn tuổi đang ngồi trong cô. |
Một bệnh nhân lớn tuổi đang ngồi trong cô. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Millions of elderly people live in poverty . Hàng triệu người già sống trong cảnh nghèo đói. |
Hàng triệu người già sống trong cảnh nghèo đói. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She took them to visit her sedate, elderly cousins. Cô đưa họ đến thăm những người anh em họ lớn tuổi của cô. |
Cô đưa họ đến thăm những người anh em họ lớn tuổi của cô. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Many of those most affected are elderly. Nhiều người trong số những người bị ảnh hưởng nhiều nhất là người cao tuổi. |
Nhiều người trong số những người bị ảnh hưởng nhiều nhất là người cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She was too elderly and infirm to remain at home. Cô ấy quá già yếu và không thể ở nhà được. |
Cô ấy quá già yếu và không thể ở nhà được. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Some people looking after elderly parents have trouble with the role reversal involved. Một số người chăm sóc cha mẹ già gặp khó khăn với việc đảo ngược vai trò liên quan. |
Một số người chăm sóc cha mẹ già gặp khó khăn với việc đảo ngược vai trò liên quan. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Police have condemned the theft from an elderly widow as despicable. Cảnh sát đã lên án hành vi trộm cắp của một góa phụ lớn tuổi là đáng khinh bỉ. |
Cảnh sát đã lên án hành vi trộm cắp của một góa phụ lớn tuổi là đáng khinh bỉ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The thief tricked his way into an elderly woman's home. Tên trộm đã lừa vào nhà một phụ nữ lớn tuổi. |
Tên trộm đã lừa vào nhà một phụ nữ lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Some elderly people suffer from iron deficiency in their diet. Một số người cao tuổi bị thiếu sắt trong chế độ ăn uống. |
Một số người cao tuổi bị thiếu sắt trong chế độ ăn uống. | Lưu sổ câu |
| 21 |
In recent years the average hospital stay for elderly patients has decreased. Trong những năm gần đây thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân cao tuổi đã giảm. |
Trong những năm gần đây thời gian nằm viện trung bình của bệnh nhân cao tuổi đã giảm. | Lưu sổ câu |
| 22 |
If you are elderly or physically disabled, massage can be beneficial. Nếu bạn là người cao tuổi hoặc bị khuyết tật về thể chất, mát-xa có thể có lợi. |
Nếu bạn là người cao tuổi hoặc bị khuyết tật về thể chất, mát-xa có thể có lợi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
She's looking after an elderly relative. Cô ấy đang chăm sóc một người họ hàng lớn tuổi. |
Cô ấy đang chăm sóc một người họ hàng lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The paper calls for an urgent shake-up in the system for looking after the elderly. Bài báo kêu gọi một cuộc khởi động khẩn cấp hệ thống chăm sóc người già. |
Bài báo kêu gọi một cuộc khởi động khẩn cấp hệ thống chăm sóc người già. | Lưu sổ câu |
| 25 |
We must ensure proper standards of care for the elderly. Chúng ta phải đảm bảo các tiêu chuẩn chăm sóc thích hợp cho người cao tuổi. |
Chúng ta phải đảm bảo các tiêu chuẩn chăm sóc thích hợp cho người cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 26 |
an elderly man/woman/lady một người đàn ông / đàn bà / quý bà lớn tuổi |
một người đàn ông / đàn bà / quý bà lớn tuổi | Lưu sổ câu |
| 27 |
an elderly couple một cặp vợ chồng già |
một cặp vợ chồng già | Lưu sổ câu |
| 28 |
She is very busy caring for two elderly relatives. Cô ấy rất bận rộn với việc chăm sóc hai người thân lớn tuổi. |
Cô ấy rất bận rộn với việc chăm sóc hai người thân lớn tuổi. | Lưu sổ câu |
| 29 |
elderly patients/residents bệnh nhân / cư dân cao tuổi |
bệnh nhân / cư dân cao tuổi | Lưu sổ câu |
| 30 |
Children and the elderly are those most at risk from the infection. Trẻ em và người già là những đối tượng có nguy cơ bị nhiễm trùng cao nhất. |
Trẻ em và người già là những đối tượng có nguy cơ bị nhiễm trùng cao nhất. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Her parents are quite elderly now. Cha mẹ cô hiện đã khá cao tuổi. |
Cha mẹ cô hiện đã khá cao tuổi. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The local council provides services to care for elderly people living at home. Hội đồng địa phương cung cấp các dịch vụ chăm sóc người già sống tại nhà. |
Hội đồng địa phương cung cấp các dịch vụ chăm sóc người già sống tại nhà. | Lưu sổ câu |
| 33 |
Having aged relatives to stay in your house can be quite stressful. Có những người thân lớn tuổi ở trong nhà bạn có thể khá căng thẳng. |
Có những người thân lớn tuổi ở trong nhà bạn có thể khá căng thẳng. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Everyone in my family is exceptionally long-lived. Mọi người trong gia đình tôi đều sống lâu một cách đặc biệt. |
Mọi người trong gia đình tôi đều sống lâu một cách đặc biệt. | Lưu sổ câu |
| 35 |
clothes for the mature woman quần áo cho phụ nữ trưởng thành |
quần áo cho phụ nữ trưởng thành | Lưu sổ câu |