Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elaborate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elaborate trong tiếng Anh

elaborate /ɪˈlæbəreɪt/
- noun : phức tạp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elaborate: Tỉ mỉ; giải thích chi tiết

Elaborate là tính từ nghĩa là phức tạp, nhiều chi tiết; là động từ nghĩa là giải thích hoặc phát triển ý tưởng một cách chi tiết.

  • The wedding decorations were elaborate and beautiful. (Trang trí đám cưới rất cầu kỳ và đẹp.)
  • Could you elaborate on your plan? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn về kế hoạch không?)
  • She gave an elaborate description of the process. (Cô ấy đưa ra mô tả chi tiết về quy trình.)

Bảng biến thể từ "elaborate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elaborate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elaborate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

elaborate designs

thiết kế phức tạp

Lưu sổ câu

2

She had prepared a very elaborate meal.

Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn rất công phu.

Lưu sổ câu

3

an elaborate computer system

một hệ thống máy tính phức tạp

Lưu sổ câu

4

highly elaborate carvings

chạm khắc rất tinh vi

Lưu sổ câu

5

It all turned out to be an elaborate hoax.

Tất cả chỉ là một trò lừa bịp phức tạp.

Lưu sổ câu

6

The ceiling was tiled in an elaborate pattern.

Trần nhà được lát gạch hoa văn cầu kỳ.

Lưu sổ câu

7

This elaborate deception fooled his family for ages.

Sự lừa dối phức tạp này đã đánh lừa gia đình anh ta trong nhiều thời kỳ.

Lưu sổ câu