elaborate: Tỉ mỉ; giải thích chi tiết
Elaborate là tính từ nghĩa là phức tạp, nhiều chi tiết; là động từ nghĩa là giải thích hoặc phát triển ý tưởng một cách chi tiết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
elaborate designs thiết kế phức tạp |
thiết kế phức tạp | Lưu sổ câu |
| 2 |
She had prepared a very elaborate meal. Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn rất công phu. |
Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn rất công phu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
an elaborate computer system một hệ thống máy tính phức tạp |
một hệ thống máy tính phức tạp | Lưu sổ câu |
| 4 |
highly elaborate carvings chạm khắc rất tinh vi |
chạm khắc rất tinh vi | Lưu sổ câu |
| 5 |
It all turned out to be an elaborate hoax. Tất cả chỉ là một trò lừa bịp phức tạp. |
Tất cả chỉ là một trò lừa bịp phức tạp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The ceiling was tiled in an elaborate pattern. Trần nhà được lát gạch hoa văn cầu kỳ. |
Trần nhà được lát gạch hoa văn cầu kỳ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This elaborate deception fooled his family for ages. Sự lừa dối phức tạp này đã đánh lừa gia đình anh ta trong nhiều thời kỳ. |
Sự lừa dối phức tạp này đã đánh lừa gia đình anh ta trong nhiều thời kỳ. | Lưu sổ câu |