Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

eighth là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ eighth trong tiếng Anh

eighth /eɪtθ/
- noun : thứ tám

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

eighth: Thứ tám; một phần tám

Eighth là số thứ tự chỉ vị trí thứ tám; cũng có nghĩa là một phần tám của một tổng thể.

  • She finished in eighth place. (Cô ấy về đích ở vị trí thứ tám.)
  • Today is the eighth of March. (Hôm nay là ngày tám tháng Ba.)
  • Cut the cake into eight pieces and take one eighth. (Cắt bánh thành tám phần và lấy một phần tám.)

Bảng biến thể từ "eighth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: eight
Phiên âm: /eɪt/ Loại từ: Số từ Nghĩa: Số tám Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng She has eight books.
Cô ấy có tám quyển sách.
2 Từ: eighth
Phiên âm: /eɪtθ/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Thứ tám Ngữ cảnh: Vị trí thứ tám trong thứ tự She finished in eighth place.
Cô ấy về đích ở vị trí thứ tám.
3 Từ: eight
Phiên âm: /eɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ tám Ngữ cảnh: Nhóm gồm tám người/vật A rowing team has an eight.
Một đội chèo thuyền có bộ tám tay chèo.

Từ đồng nghĩa "eighth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "eighth"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Today is the eighth (of May).

Hôm nay là ngày 8 (tháng 5).

Lưu sổ câu

2

the eighth century BC

thế kỷ thứ tám trước Công nguyên

Lưu sổ câu

3

It's her eighth birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy.

Lưu sổ câu

4

My office is on the eighth floor.

Văn phòng của tôi ở tầng tám.

Lưu sổ câu

5

It's the eighth time that I've been to America.

Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

6

The artist had just sold another painting, her eighth.

Người họa sĩ vừa bán một bức tranh khác, bức tranh thứ tám của cô ấy.

Lưu sổ câu

7

the world’s eighth-largest oil exporter

nhà xuất khẩu dầu lớn thứ tám thế giới

Lưu sổ câu

8

He finished eighth in the race.

Anh về thứ tám trong cuộc đua.

Lưu sổ câu

9

It's her eighth birthday.

Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy.

Lưu sổ câu

10

It's the eighth time that I've been to America.

Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ.

Lưu sổ câu

11

Edward VIII (= Edward the Eighth)

Edward VIII (= Edward thứ tám)

Lưu sổ câu