eighth: Thứ tám; một phần tám
Eighth là số thứ tự chỉ vị trí thứ tám; cũng có nghĩa là một phần tám của một tổng thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
eight
|
Phiên âm: /eɪt/ | Loại từ: Số từ | Nghĩa: Số tám | Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng |
She has eight books. |
Cô ấy có tám quyển sách. |
| 2 |
Từ:
eighth
|
Phiên âm: /eɪtθ/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Thứ tám | Ngữ cảnh: Vị trí thứ tám trong thứ tự |
She finished in eighth place. |
Cô ấy về đích ở vị trí thứ tám. |
| 3 |
Từ:
eight
|
Phiên âm: /eɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ tám | Ngữ cảnh: Nhóm gồm tám người/vật |
A rowing team has an eight. |
Một đội chèo thuyền có bộ tám tay chèo. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Today is the eighth (of May). Hôm nay là ngày 8 (tháng 5). |
Hôm nay là ngày 8 (tháng 5). | Lưu sổ câu |
| 2 |
the eighth century BC thế kỷ thứ tám trước Công nguyên |
thế kỷ thứ tám trước Công nguyên | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's her eighth birthday. Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy. |
Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 4 |
My office is on the eighth floor. Văn phòng của tôi ở tầng tám. |
Văn phòng của tôi ở tầng tám. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's the eighth time that I've been to America. Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ. |
Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The artist had just sold another painting, her eighth. Người họa sĩ vừa bán một bức tranh khác, bức tranh thứ tám của cô ấy. |
Người họa sĩ vừa bán một bức tranh khác, bức tranh thứ tám của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the world’s eighth-largest oil exporter nhà xuất khẩu dầu lớn thứ tám thế giới |
nhà xuất khẩu dầu lớn thứ tám thế giới | Lưu sổ câu |
| 8 |
He finished eighth in the race. Anh về thứ tám trong cuộc đua. |
Anh về thứ tám trong cuộc đua. | Lưu sổ câu |
| 9 |
It's her eighth birthday. Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy. |
Đó là sinh nhật lần thứ tám của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It's the eighth time that I've been to America. Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ. |
Đây là lần thứ tám tôi đến Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Edward VIII (= Edward the Eighth) Edward VIII (= Edward thứ tám) |
Edward VIII (= Edward thứ tám) | Lưu sổ câu |