eastern: Đông, thuộc phía Đông
Eastern mô tả một khu vực thuộc về phía Đông hoặc văn hóa, đặc điểm liên quan đến khu vực phía Đông.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
eastern
|
Phiên âm: /ˈiːstərn/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc về phương Đông | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các quốc gia, văn hóa hoặc vật ở phía đông |
Eastern cultures have rich traditions. |
Văn hóa phương Đông có nhiều truyền thống phong phú. |
| 2 |
Từ:
east
|
Phiên âm: /iːst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phía đông | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hướng hoặc khu vực về phía đông |
The sun rises in the east. |
Mặt trời mọc ở phía đông. |
| 3 |
Từ:
easterly
|
Phiên âm: /ˈiːstərli/ | Loại từ: Tính từ/Trạng từ | Nghĩa: Hướng đông | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hướng di chuyển hoặc gió thổi từ phía đông |
The wind is easterly today. |
Gió hôm nay thổi từ phía đông. |
| 4 |
Từ:
eastward
|
Phiên âm: /ˈiːstwərd/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Hướng đông | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ chuyển động hoặc hướng về phía đông |
They traveled eastward across the country. |
Họ đã đi về phía đông xuyên qua đất nước. |
| 5 |
Từ:
eastwards
|
Phiên âm: /ˈiːstwərdz/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về hướng đông | Ngữ cảnh: Tương tự như eastward, dùng để chỉ hướng di chuyển |
The plane was flying eastwards. |
Máy bay đang bay về hướng đông. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Thousands were killed on the eastern front. Hàng ngàn người thiệt mạng ở mặt trận phía đông. |
Hàng ngàn người thiệt mạng ở mặt trận phía đông. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The company has transferred to an eastern location. Công ty đã chuyển đến một địa điểm phía đông. |
Công ty đã chuyển đến một địa điểm phía đông. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The wild card in the picture is eastern Europe. Thẻ hoang dã trong hình là Đông Âu. |
Thẻ hoang dã trong hình là Đông Âu. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A century ago, eastern Germany was an agricultural hinterland. Một thế kỷ trước, miền đông nước Đức là vùng nội địa nông nghiệp. |
Một thế kỷ trước, miền đông nước Đức là vùng nội địa nông nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The river marks the eastern perimeter of our land. Con sông đánh dấu chu vi phía đông của đất đai của chúng tôi. |
Con sông đánh dấu chu vi phía đông của đất đai của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
It's in the underdeveloped eastern region of the country that the biggest problems exist. Đó là ở khu vực phía đông kém phát triển của đất nước đang tồn tại những vấn đề lớn nhất. |
Đó là ở khu vực phía đông kém phát triển của đất nước đang tồn tại những vấn đề lớn nhất. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The lake is situated at the eastern extremity of the mountain range. Hồ nằm ở cực đông của dãy núi. |
Hồ nằm ở cực đông của dãy núi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The eastern sky pinkened. Trời đông se lại. |
Trời đông se lại. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The eastern coast of the country was lined with mountains. Bờ biển phía đông của đất nước được bao quanh bởi những ngọn núi. |
Bờ biển phía đông của đất nước được bao quanh bởi những ngọn núi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The new gymnasium is situated at the eastern extremity of the city. Nhà thi đấu mới nằm ở cực đông của thành phố. |
Nhà thi đấu mới nằm ở cực đông của thành phố. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There are lighthouses all along the eastern shore. Có những ngọn hải đăng dọc theo bờ biển phía đông. |
Có những ngọn hải đăng dọc theo bờ biển phía đông. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The building is the symbol of eastern building. Tòa nhà là biểu tượng của tòa nhà phía đông. |
Tòa nhà là biểu tượng của tòa nhà phía đông. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Where eastern Germany goes the rest will surely follow. Phần còn lại của nước Đức chắc chắn sẽ theo sau. |
Phần còn lại của nước Đức chắc chắn sẽ theo sau. | Lưu sổ câu |
| 14 |
A consortium plans to build a natural-gas pipeline from Russia to supply eastern Germany. Một tập đoàn có kế hoạch xây dựng một đường ống dẫn khí đốt tự nhiên từ Nga để cung cấp cho miền Đông nước Đức. |
Một tập đoàn có kế hoạch xây dựng một đường ống dẫn khí đốt tự nhiên từ Nga để cung cấp cho miền Đông nước Đức. | Lưu sổ câu |
| 15 |
eastern Spain đông Tây Ban Nha |
đông Tây Ban Nha | Lưu sổ câu |
| 16 |
the eastern slopes of the mountain sườn núi phía đông |
sườn núi phía đông | Lưu sổ câu |
| 17 |
the capital of the eastern province of Nangarhar thủ phủ của tỉnh Nangarhar phía đông |
thủ phủ của tỉnh Nangarhar phía đông | Lưu sổ câu |
| 18 |
There has been flooding in eastern parts of the city. Đã xảy ra lũ lụt ở các khu vực phía đông của thành phố. |
Đã xảy ra lũ lụt ở các khu vực phía đông của thành phố. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Eastern Europe Đông Âu |
Đông Âu | Lưu sổ câu |
| 20 |
Eastern culture/cookery Văn hóa / nhà bếp phương Đông |
Văn hóa / nhà bếp phương Đông | Lưu sổ câu |