Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dutiful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dutiful trong tiếng Anh

dutiful /ˈdjuːtɪfʊl/
- (adj) : có hiếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dutiful: Hiếu thảo, biết làm tròn bổn phận

Dutiful chỉ người luôn làm tròn nghĩa vụ, đặc biệt với cha mẹ hoặc trách nhiệm được giao.

  • She is a dutiful daughter who always cares for her parents. (Cô là một người con hiếu thảo, luôn chăm sóc cha mẹ.)
  • The dutiful soldier followed his orders without complaint. (Người lính tận tâm làm theo mệnh lệnh mà không than phiền.)
  • Dutiful children respect their elders. (Những đứa con hiếu thảo tôn trọng người lớn.)

Bảng biến thể từ "dutiful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dutiful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dutiful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!