Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

duration là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ duration trong tiếng Anh

duration /djʊˈreɪʃən/
- (n) : khoảng thời gian

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

duration: Khoảng thời gian (n)

Duration chỉ độ dài một sự kiện, tình huống diễn ra.

  • The duration of the flight is two hours. (Chuyến bay kéo dài hai tiếng.)
  • He stayed in the hospital for the duration of his treatment. (Anh ấy ở trong bệnh viện trong suốt thời gian điều trị.)
  • Tickets are valid for the duration of the festival. (Vé có giá trị trong suốt thời gian lễ hội.)

Bảng biến thể từ "duration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "duration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "duration"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I spent the duration of my vacation relaxing on the beach.

Tôi thư giãn trên bãi biển trong suốt kỳ nghỉ.

Lưu sổ câu