Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

drummer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ drummer trong tiếng Anh

drummer /ˈdrʌmə/
- (n) : người chơi trống

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

drummer: Tay trống

Drummer là người chơi trống trong ban nhạc hoặc dàn nhạc.

  • The drummer kept the beat steady. (Tay trống giữ nhịp ổn định.)
  • She is the drummer of a rock band. (Cô là tay trống của một ban nhạc rock.)
  • The drummer played an energetic solo. (Tay trống chơi một đoạn solo đầy năng lượng.)

Bảng biến thể từ "drummer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "drummer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "drummer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!