driveway: Lối xe vào nhà
Driveway là danh từ chỉ đoạn đường nối từ đường phố vào nhà hoặc gara.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There was a car parked on/on the driveway. Có một chiếc ô tô đậu trên / trên đường lái xe. |
Có một chiếc ô tô đậu trên / trên đường lái xe. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He walked up the driveway to the house. Anh ta đi bộ lên đường vào nhà. |
Anh ta đi bộ lên đường vào nhà. | Lưu sổ câu |
| 3 |
When it snows I have to shovel the driveway. Khi tuyết rơi, tôi phải xúc đường lái xe. |
Khi tuyết rơi, tôi phải xúc đường lái xe. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a long driveway leading up to the winery một con đường lái xe dài dẫn đến nhà máy rượu |
một con đường lái xe dài dẫn đến nhà máy rượu | Lưu sổ câu |
| 5 |
huge evergreens lining the driveway những tấm kính khổng lồ trải dọc con đường lái xe |
những tấm kính khổng lồ trải dọc con đường lái xe | Lưu sổ câu |