drinking: Việc uống; đồ uống
Drinking là danh từ hoặc tính từ mô tả hành động uống (thường là nước hoặc rượu) hoặc liên quan đến đồ uống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There are tough penalties for drinking and driving. Có những hình phạt nghiêm khắc đối với việc uống rượu và lái xe. |
Có những hình phạt nghiêm khắc đối với việc uống rượu và lái xe. | Lưu sổ câu |
| 2 |
new measures aimed at preventing underage drinking các biện pháp mới nhằm ngăn chặn việc uống rượu ở tuổi vị thành niên |
các biện pháp mới nhằm ngăn chặn việc uống rượu ở tuổi vị thành niên | Lưu sổ câu |
| 3 |
the health problems associated with heavy drinking các vấn đề sức khỏe liên quan đến uống nhiều rượu |
các vấn đề sức khỏe liên quan đến uống nhiều rượu | Lưu sổ câu |
| 4 |
Drinking is not advised during pregnancy. Không nên uống rượu khi mang thai. |
Không nên uống rượu khi mang thai. | Lưu sổ câu |