Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

drinking là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ drinking trong tiếng Anh

drinking /ˈdrɪŋkɪŋ/
- noun : uống rượu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

drinking: Việc uống; đồ uống

Drinking là danh từ hoặc tính từ mô tả hành động uống (thường là nước hoặc rượu) hoặc liên quan đến đồ uống.

  • Drinking too much soda is unhealthy. (Uống quá nhiều nước ngọt có hại cho sức khỏe.)
  • They were drinking coffee in the café. (Họ đang uống cà phê ở quán.)
  • There is a drinking water fountain in the park. (Có vòi nước uống trong công viên.)

Bảng biến thể từ "drinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "drinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "drinking"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There are tough penalties for drinking and driving.

Có những hình phạt nghiêm khắc đối với việc uống rượu và lái xe.

Lưu sổ câu

2

new measures aimed at preventing underage drinking

các biện pháp mới nhằm ngăn chặn việc uống rượu ở tuổi vị thành niên

Lưu sổ câu

3

the health problems associated with heavy drinking

các vấn đề sức khỏe liên quan đến uống nhiều rượu

Lưu sổ câu

4

Drinking is not advised during pregnancy.

Không nên uống rượu khi mang thai.

Lưu sổ câu