Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dresser là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dresser trong tiếng Anh

dresser /ˈdrɛsə/
- (n) : chạn bát đĩa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dresser: Tủ đựng bát đĩa

Dresser là tủ có kệ trên để trưng bát đĩa và ngăn dưới để lưu trữ.

  • The plates are displayed on the dresser. (Bát đĩa được trưng bày trên tủ.)
  • The dresser is made of oak wood. (Tủ làm bằng gỗ sồi.)
  • They keep cutlery in the dresser drawers. (Họ cất dao thìa trong ngăn kéo của tủ.)

Bảng biến thể từ "dresser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dresser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dresser"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!