downward: Hướng xuống
Downward mô tả chuyển động theo hướng đi xuống hoặc giảm đi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
downward
|
Phiên âm: /ˈdaʊnwərd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xuống, hướng xuống | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật hoặc sự kiện có hướng hoặc vị trí đi xuống |
The downward slope was steep. |
Sườn dốc xuống khá dốc. |
| 2 |
Từ:
downwards
|
Phiên âm: /ˈdaʊnwərdz/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Xuống, hướng xuống | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hướng chuyển động hoặc vị trí đi xuống |
The temperature is trending downwards. |
Nhiệt độ đang có xu hướng giảm xuống. |
| 3 |
Từ:
downwardly
|
Phiên âm: /ˈdaʊnwərdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách hướng xuống | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc sự việc diễn ra theo hướng đi xuống |
The balloon drifted downwardly. |
Khinh khí cầu trôi xuống. |
| 4 |
Từ:
downturn
|
Phiên âm: /ˈdaʊntɜːrn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự suy giảm, suy thoái | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tình trạng giảm sút hoặc suy giảm |
The economy is experiencing a downturn. |
Nền kinh tế đang trải qua một sự suy thoái. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Share prices continued their downward trend. Giá cổ phiếu tiếp tục xu hướng giảm. |
Giá cổ phiếu tiếp tục xu hướng giảm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The custom has continued from the 16th century downward. Phong tục này vẫn tiếp tục từ thế kỷ 16 trở xuống. |
Phong tục này vẫn tiếp tục từ thế kỷ 16 trở xuống. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Struggle comparing upward. Happy compare downward. Đấu tranh so sánh trở lên. Hạnh phúc so sánh đi xuống. |
Đấu tranh so sánh trở lên. Hạnh phúc so sánh đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 4 |
All apples on apple trees are downward. Tất cả các quả táo trên cây táo đều hướng xuống. |
Tất cả các quả táo trên cây táo đều hướng xuống. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She laid the picture face downward on the table. Cô úp bức tranh xuống bàn. |
Cô úp bức tranh xuống bàn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The company is in a downward spiral. Công ty đang trong một vòng xoáy đi xuống. |
Công ty đang trong một vòng xoáy đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 7 |
My career seemed to be on a downward trajectory. Sự nghiệp của tôi dường như đang trên đà đi xuống. |
Sự nghiệp của tôi dường như đang trên đà đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The garden sloped gently downward to the river. Khu vườn dốc thoai thoải xuống sông. |
Khu vườn dốc thoai thoải xuống sông. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The country's economy is on a downward spiral. Nền kinh tế nước này đang trên đà đi xuống. |
Nền kinh tế nước này đang trên đà đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 10 |
From then on, our fortunes took a downward turn. Kể từ đó, vận may của chúng tôi đi xuống. |
Kể từ đó, vận may của chúng tôi đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The rate of population increase has been ratcheting downward. Tốc độ gia tăng dân số đang giảm dần. |
Tốc độ gia tăng dân số đang giảm dần. | Lưu sổ câu |
| 12 |
There's been a downward/upward trend in sales in the last few years. Doanh số bán hàng có xu hướng giảm / đi lên trong vài năm qua. |
Doanh số bán hàng có xu hướng giảm / đi lên trong vài năm qua. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She was caught in a downward spiral of drink and drugs. Cô bị cuốn vào vòng xoáy đi xuống của rượu và ma túy. |
Cô bị cuốn vào vòng xoáy đi xuống của rượu và ma túy. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The business was on a downward path, finally closing in 1998. Công việc kinh doanh đang trên đà đi xuống, cuối cùng phải đóng cửa vào năm 1998. |
Công việc kinh doanh đang trên đà đi xuống, cuối cùng phải đóng cửa vào năm 1998. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She was trapped in a downward spiral of personal unhappiness. Cô bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống của bất hạnh cá nhân. |
Cô bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống của bất hạnh cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 16 |
This year's downward spiral of house prices has depressed the market. Vòng xoáy đi xuống của giá nhà trong năm nay đã làm suy giảm thị trường. |
Vòng xoáy đi xuống của giá nhà trong năm nay đã làm suy giảm thị trường. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The downward drift in copper prices looks set to continue. Xu hướng đi xuống của giá đồng có vẻ sẽ tiếp tục. |
Xu hướng đi xuống của giá đồng có vẻ sẽ tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 18 |
A rise in interest rates would reverse the downward trend in inflation. Lãi suất tăng sẽ đảo ngược xu hướng giảm của lạm phát. |
Lãi suất tăng sẽ đảo ngược xu hướng giảm của lạm phát. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The downward trend in home ownership is likely to continue. Xu hướng giảm sở hữu nhà có thể sẽ tiếp tục. |
Xu hướng giảm sở hữu nhà có thể sẽ tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Subsidence is the downward movement of a site on which a building stands. Lún là sự chuyển động đi xuống của một vị trí có một tòa nhà đứng trên đó. |
Lún là sự chuyển động đi xuống của một vị trí có một tòa nhà đứng trên đó. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The dole is just a downward spiral. Dole chỉ là một hình xoắn ốc đi xuống. |
Dole chỉ là một hình xoắn ốc đi xuống. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Why does a demand curve slope downward? Tại sao đường cầu lại dốc xuống? |
Tại sao đường cầu lại dốc xuống? | Lưu sổ câu |
| 23 |
It has continued on that downward spiral since. Nó đã tiếp tục trên vòng xoáy đi xuống đó kể từ đó. |
Nó đã tiếp tục trên vòng xoáy đi xuống đó kể từ đó. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The downward pressure on my chest became more intense. Áp lực xuống lồng ngực của tôi trở nên dữ dội hơn. |
Áp lực xuống lồng ngực của tôi trở nên dữ dội hơn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The face, the eyes, are downward slanted. Khuôn mặt, đôi mắt, xếch xuống. |
Khuôn mặt, đôi mắt, xếch xuống. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Again, a downward trend is evident. Một lần nữa, một xu hướng giảm là hiển nhiên. |
Một lần nữa, một xu hướng giảm là hiển nhiên. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The Government is now claiming that inflation is on a downward trajectory. Chính phủ hiện đang tuyên bố rằng lạm phát đang có xu hướng giảm. |
Chính phủ hiện đang tuyên bố rằng lạm phát đang có xu hướng giảm. | Lưu sổ câu |
| 28 |
the downward slope of a hill độ dốc đi xuống của một ngọn đồi |
độ dốc đi xuống của một ngọn đồi | Lưu sổ câu |
| 29 |
the downward trend in inflation xu hướng giảm của lạm phát |
xu hướng giảm của lạm phát | Lưu sổ câu |
| 30 |
She was trapped in a downward spiral (= continuous increase) of personal unhappiness. Cô ấy bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống (= sự gia tăng liên tục) của bất hạnh cá nhân. |
Cô ấy bị mắc kẹt trong một vòng xoáy đi xuống (= sự gia tăng liên tục) của bất hạnh cá nhân. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The business was on a downward path, finally closing in 2019. Công việc kinh doanh đang trên đà đi xuống, cuối cùng đã đóng cửa vào năm 2019. |
Công việc kinh doanh đang trên đà đi xuống, cuối cùng đã đóng cửa vào năm 2019. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Subsidence is the downward movement of a site on which a building stands. Lún là sự di chuyển xuống của một vị trí trên đó có một tòa nhà. |
Lún là sự di chuyển xuống của một vị trí trên đó có một tòa nhà. | Lưu sổ câu |