Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dough là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dough trong tiếng Anh

dough /dəʊ/
- noun : bột

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dough: Bột nhào

Dough là danh từ chỉ hỗn hợp bột mì và nước (và các thành phần khác) trước khi nướng thành bánh; tiếng lóng nghĩa là tiền bạc.

  • Knead the dough until it’s smooth. (Nhào bột cho đến khi mịn.)
  • The baker left the dough to rise. (Người làm bánh để bột nở.)
  • He spent a lot of dough on his new car. (Anh ấy tiêu nhiều tiền cho chiếc xe mới.)

Bảng biến thể từ "dough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dough"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Knead the dough on a floured surface.

Nhào bột trên bề mặt bột.

Lưu sổ câu

2

Leave the dough to rise.

Để bột nổi lên.

Lưu sổ câu

3

Turn the dough out onto a lightly floured surface.

Vặn bột ra bề mặt đã được tráng bột nhẹ.

Lưu sổ câu