Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dotted là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dotted trong tiếng Anh

dotted /ˈdɒtɪd/
- (adj) : có chấm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dotted: Có chấm bi (adj)

Dotted chỉ vải hoặc họa tiết có chấm bi.

  • She wore a dotted dress. (Cô ấy mặc váy chấm bi.)
  • The fabric was dotted with blue spots. (Vải có chấm xanh.)
  • Dotted patterns are fashionable. (Họa tiết chấm bi rất thời trang.)

Bảng biến thể từ "dotted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dotted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dotted"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!