Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dominate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dominate trong tiếng Anh

dominate /ˈdɒmɪneɪt/
- (v) : chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dominate: Chi phối, thống trị

Dominate là hành động kiểm soát hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một người hoặc tình huống.

  • He dominated the conversation with his ideas about the new project. (Anh ấy chi phối cuộc trò chuyện với những ý tưởng về dự án mới.)
  • The team dominated the match and won by a large margin. (Đội bóng đã thống trị trận đấu và giành chiến thắng với một khoảng cách lớn.)
  • Her presence in the meeting seemed to dominate the discussion. (Sự hiện diện của cô ấy trong cuộc họp dường như chi phối cuộc thảo luận.)

Bảng biến thể từ "dominate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: dominate
Phiên âm: /ˈdɒmɪneɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chiếm ưu thế, thống trị Ngữ cảnh: Dùng khi kiểm soát, chi phối hoặc chiếm vị trí quan trọng Large companies often dominate the market.
Các công ty lớn thường chiếm ưu thế trên thị trường.
2 Từ: dominated
Phiên âm: /ˈdɒmɪneɪtɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/Tính từ Nghĩa: Đã chiếm ưu thế, bị chi phối Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái đã được kiểm soát The team dominated the game from start to finish.
Đội đã thống trị trận đấu từ đầu đến cuối.
3 Từ: dominating
Phiên âm: /ˈdɒmɪneɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chiếm ưu thế Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động chiếm ưu thế đang diễn ra He is dominating the conversation.
Anh ấy đang chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.
4 Từ: domination
Phiên âm: /ˌdɒməˈneɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự chiếm ưu thế, sự thống trị Ngữ cảnh: Dùng để chỉ trạng thái hoặc quá trình kiểm soát Their domination of the industry is evident.
Sự thống trị của họ trong ngành là rõ ràng.
5 Từ: dominant
Phiên âm: /ˈdɒmɪnənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Chiếm ưu thế, chủ yếu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người, vật hoặc yếu tố chiếm vị trí quan trọng He played a dominant role in the project.
Anh ấy đóng vai trò chủ chốt trong dự án.

Từ đồng nghĩa "dominate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dominate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Jones had set out to intimidate and dominate Paul.

Jones đã bày ra để đe dọa và thống trị Paul.

Lưu sổ câu

2

The book is expected to dominate the best-seller lists.

Cuốn sách được kỳ vọng sẽ thống trị các danh sách best-seller.

Lưu sổ câu

3

The strong usually dominate over the weak.

Kẻ mạnh thường chiếm ưu thế hơn kẻ yếu.

Lưu sổ câu

4

He has authority, but he doesn't try to dominate .

Anh ta có quyền lực, nhưng anh ta không cố gắng thống trị.

Lưu sổ câu

5

A great man can dominate others by force of character.

Một người đàn ông vĩ đại có thể thống trị người khác bằng sức mạnh của tính cách.

Lưu sổ câu

6

The countries of Eastern Europe immediately started to dominate.

Các nước Đông Âu ngay lập tức bắt đầu thống trị.

Lưu sổ câu

7

He never let his work dominate his life.

Anh ấy không bao giờ để công việc chi phối cuộc sống của mình.

Lưu sổ câu

8

The giant jets that increasingly dominate the world's airways.

Các máy bay phản lực khổng lồ ngày càng thống trị các đường hàng không trên thế giới.

Lưu sổ câu

9

Mountains dominate the Welsh landscape.

Núi chiếm ưu thế trong cảnh quan xứ Wales.

Lưu sổ câu

10

Ugly tower blocks dominate the skyline.

Những khối tháp xấu xí ngự trị trên đường chân trời.

Lưu sổ câu

11

The superpower attempted to dominate over other countries.

Siêu cường cố gắng thống trị các quốc gia khác.

Lưu sổ câu

12

Price tends to dominate all other considerations.

Giá có xu hướng chi phối tất cả các cân nhắc khác.

Lưu sổ câu

13

Don't allow your problems to dominate your life.

Đừng cho phép những vấn đề của bạn chi phối cuộc sống của bạn.

Lưu sổ câu

14

The big companies dominate the lower price points.

Các công ty lớn chiếm ưu thế ở mức giá thấp hơn.

Lưu sổ câu

15

No single factor appears to dominate.

Không có yếu tố duy nhất nào xuất hiện để thống trị.

Lưu sổ câu

16

She must dominate her passions.

Cô ấy phải thống trị những đam mê của mình.

Lưu sổ câu

17

Farming interests now dominate many of the National Park committees.

Các quyền lợi canh tác hiện đang chiếm ưu thế trong nhiều ủy ban của Vườn Quốc gia.

Lưu sổ câu

18

The issue of gun control will dominate the next election.

Vấn đề kiểm soát súng sẽ chiếm ưu thế trong cuộc bầu cử tiếp theo.

Lưu sổ câu

19

The U.S.A. attempted to dominate over the rest of the world.

Hoa Kỳ đã cố gắng thống trị phần còn lại của thế giới.

Lưu sổ câu

20

Sports, and not learning, seem to dominate in the school.

Thể thao, và không học tập, dường như chiếm ưu thế trong trường học.

Lưu sổ câu

21

Will Big Blue dominate the entire computer industry?

Liệu Big Blue có thống trị toàn bộ ngành công nghiệp máy tính?

Lưu sổ câu

22

Women tend to dominate your literary landscapes, why?

Phụ nữ có xu hướng thống trị phong cảnh văn học của bạn, tại sao?

Lưu sổ câu

23

Three policy issues will dominate the early 1990s.

Ba vấn đề chính sách sẽ thống trị đầu những năm 1990.

Lưu sổ câu

24

Voice over Imaculate conifers dominate this garden.

Voice over Imaculate cây lá kim thống trị khu vườn này.

Lưu sổ câu

25

A handful of multinational companies dominate the economy.

Một số ít các công ty đa quốc gia chi phối nền kinh tế.

Lưu sổ câu

26

But the abortion issue continued to dominate informal discussions.

Nhưng vấn đề phá thai vẫn tiếp tục thống trị các cuộc thảo luận không chính thức.

Lưu sổ câu

27

She always says a lot in meetings, but she doesn't dominate.

Cô ấy luôn nói rất nhiều trong các cuộc họp, nhưng cô ấy không lấn lướt.

Lưu sổ câu

28

If moderates fail to reach a compromise ,[www.] the extremists will dominate the agenda.

Nếu những người kiểm duyệt không đạt được thỏa hiệp, [www.Senturedict.com] những kẻ cực đoan sẽ thống trị chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

29

When they were in company she always seemed to dominate the conversation.

Khi họ ở cùng nhau, cô ấy dường như luôn chiếm ưu thế trong cuộc trò chuyện.

Lưu sổ câu

30

They work as a group — no one person is allowed to dominate.

Họ làm việc như một nhóm - không ai được phép thống trị.

Lưu sổ câu

31

She always says a lot in meetings, but she doesn't dominate.

Cô ấy luôn nói rất nhiều trong các cuộc họp, nhưng cô ấy không lấn lướt.

Lưu sổ câu

32

He tended to dominate the conversation.

Anh ấy có xu hướng thống trị cuộc trò chuyện.

Lưu sổ câu

33

As a child he was dominated by his father.

Khi còn nhỏ, anh đã bị thống trị bởi cha mình.

Lưu sổ câu

34

professions that were once dominated by men

những ngành nghề từng bị đàn ông thống trị

Lưu sổ câu

35

These two regions continue to dominate the market for orange juice.

Hai khu vực này tiếp tục thống trị thị trường nước cam.

Lưu sổ câu

36

In the 1960s American styles dominated the art world.

Vào những năm 1960, phong cách Mỹ thống trị thế giới nghệ thuật.

Lưu sổ câu

37

The train crash dominated the news.

Vụ tai nạn xe lửa thống trị các tin tức.

Lưu sổ câu

38

The elections continue to dominate the headlines.

Các cuộc bầu cử tiếp tục chiếm ưu thế trên các tiêu đề.

Lưu sổ câu

39

Diet books dominate bestseller lists.

Sách về chế độ ăn uống thống trị danh sách bán chạy nhất.

Lưu sổ câu

40

He dominates every scene he's in.

Anh ấy thống trị mọi cảnh anh ấy tham gia.

Lưu sổ câu

41

The cathedral dominates the city.

Nhà thờ lớn thống trị thành phố.

Lưu sổ câu

42

Arsenal dominated the first half of the match.

Arsenal chiếm ưu thế trong nửa đầu trận đấu.

Lưu sổ câu

43

United completely dominated the first half of the game.

United hoàn toàn chiếm ưu thế trong nửa đầu trận đấu.

Lưu sổ câu

44

The insurance market is totally dominated by the private pension organizations.

Thị trường bảo hiểm hoàn toàn do các tổ chức hưu trí tư nhân thống trị.

Lưu sổ câu

45

This is an attempt to control the multinational giants who dominate the chemical industry.

Đây là một nỗ lực nhằm kiểm soát những gã khổng lồ đa quốc gia đang thống trị ngành công nghiệp hóa chất.

Lưu sổ câu

46

His work increasingly dominates his life.

Công việc ngày càng chi phối cuộc đời anh.

Lưu sổ câu

47

She always says a lot in meetings, but she doesn't dominate.

Cô ấy luôn nói rất nhiều trong các cuộc họp, nhưng cô ấy không chiếm ưu thế.

Lưu sổ câu

48

He dominates every scene he's in.

Anh ấy thống trị mọi cảnh anh ấy tham gia.

Lưu sổ câu